☺ VOCABULARY
A. READING
1. advanced (a): tiên tiến
2. courteous (a): lịch sự
3. equip (v): trang bị
4. express (a:) nhanh
5. Express Mail Service (EMS): dịch vụ chuyển phát nhanh
6. facsimile (n): bản sao, máy fax
7. graphic (n): hình đồ họa
8. Messenger Call Service (n): dịch vụ điện thoại
9. notify (v): thông báo
10. parcel (n): bưu kiện
11. press (n): báo chí
12. receive (v): nhận
UNIT 9: THE POST OFFICE ☺ VOCABULARY A. READING advanced (a): tiên tiến courteous (a): lịch sự equip (v): trang bị express (a:) nhanh Express Mail Service (EMS): dịch vụ chuyển phát nhanh facsimile (n): bản sao, máy fax graphic (n): hình đồ họa Messenger Call Service (n): dịch vụ điện thoại notify (v): thông báo parcel (n): bưu kiện press (n): báo chí receive (v): nhận recipient (n): người nhận secure (a): an toàn, bảo đảm service (n): dịch vụ spacious (a): rộng rãi speedy (a): nhanh chóng staff (n): đội ngũ subscribe (v): đăng ký, đặt mua (dài hạn) surface mail (n): thư gửi đường bộ hoặc đường biển technology (n): công nghệ thoughtful (a) sâu sắc transfer (n;v): chuyển transmit (v): gửi, phát, truyền well-trained (a): lành nghề B. SPEAKING clerk (n): thư ký customer (n): khách hàng document (n): tài liệu fee (n): chi phí Flower Telegram Service (n): dịch vụ điện hoa greetings card (n): thiệp chúc mừng install (v): lắp đặt registration (n): sự đăng ký telephone line (n): đường dây điện thoại C. LISTENING advantage (n): thuận lợi capacity (n): công suất cellphone (n): điện thoại di động commune (n): xã demand (n): nhu cầu digit (n) chữ số disadvantage (n): bất lợi expansion (n): sự mở rộng fixed (a): cố định on the phone (exp): đang nói chuyện điện thoại reduction (n): sự giảm bớt rural network (n): mạng lưới nông thôn subscriber (n): thuê bao upgrade (v): nâng cấp D. WRITING arrogant (a): kiêu ngạo attitude (n): thái độ describe (v): mô tả director (n): giám đốc dissatisfaction (n): sự không hài lòng picpocket (n): kẻ móc túi price (n): giá cả punctuality (n): tính đúng giờ quality (n): chất lượng reasonable (a): hợp lý resident (n): người dân satisfaction (n): sự hài lòng security (n): an ninh E. LANGUAGE FOCUS abroad (adv): ở nước ngoài arrest (v): bắt giữ brave (a): can đảm break into (v): lẽn vào burglar (n): tên trộm coward (n): kẻ hèn nhát design (v): thiết kế destroy (v): phá hủy first language (n): tiếng mẹ đẻ French (n): tiếng Pháp German (n): tiếng Đức injured (a): bị thương north-west (n): hướng tây bắc pacifist (n): người theo chủ nghĩa hòa bình rebuild (v): tái xây dựng release (v): thả ra rent (n): tiền thuê shoplifter (n): kẻ cắp giả làm khách mua hàng steal (v): ăn cắp tenant (n): người thuê/mướn waitress (n): bồi bàn nữ war (n): chiến tranh ☺ GRAMMAR Hai nội dung các em cần nhớ: defining relative clauses (mệnh đề quan hệ xác định) và non-defining relative clauses (mệnh đề quan hệ không xác định). Hai loại mệnh đề này (trong phạm vi bài học) bắt đầu bằng WHO, WHOM, WHICH, và WHOSE và được đặt ngay sau danh từ nó phụ nghĩa. 1) DEFINING RELATIVE CLAUSES Mệnh đề quan hệ xác định không thể bỏ đi vì nếu không có nó, câu sẽ không rõ nghĩa. Các em hãy xem ví dụ mẫu và làm tương tự với các ví dụ còn lại. Xong, thử lấy mệnh đề quan hệ xác định ra khỏi câu xem câu còn rõ nghĩa hay không. Ex: a) The woman is my sister. She is standing over there. ---> The woman who is standing over there is my sister. (Người phụ nữ đang đứng đằng kia là chị của tôi.) b) The man is my teacher. She saw him at the post office yesterday. ---> ..................................................................................................................................................... (Người đàn ông mà tôi cô ta gặp tại bưu điện hôm qua là thầy tôi.) c) She works for a company. It produces cars. ---> ..................................................................................................................................................... (Cô ta làm việc cho một công ty sản xuất xe hơi.) d) The girl lives in our neighbourhood. Her parents are working in a post office. --->...................................................................................................................................................... (Cô gái mà cha mẹ đang công tác tại một bưu điện sống trong xóm chúng ta.) * CHÚ Ý: (1) WHO, WHOM và WHICH có thể được thay bằng THAT (2) WHOM có thể được thay bằng WHO Tóm tắt công thức: DANH TỪ CHỦ TỪ TÚC TỪ SỞ HỮU Người WHO/THAT WHO(M)/THAT WHOSE Vật/Đ.vật WHICH/THAT 2) NON-DEFINING RELATIVE CLAUSES Mệnh đề này có thể được lược bỏ (khi đó câu vẫn còn rõ nghĩa) và thường được tách khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy “,”. Ta dùng mệnh đề quan hệ không hạn định khi: - Trước danh từ quan hệ có: this/that/these/those/my/her/his/ - Từ quan hệ là tên riêng hoặc danh từ riêng. Ex: My father is a doctor. He is fifty years old. ---> My father, who is fifty years old, is a doctor. Mr Brown is a very nice teacher. We studied English with him. ---> ..................................................................................................................................................... * CHÚ Ý: KHÔNG dùng THAT trong mệnh đề này. Mr Brown, that we studied English with, is a very nice teacher. @ Bây giờ các em hãy cùng với bạn viết ra các bước kết hợp hai câu thành một, dùng hai loại mệnh đề trên. ............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................ ......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................. UNIT 10: NATURE IN DANGER ☺ VOCABULARY A. READING action (n): hành động affect (v): ảnh hưởng Africa (n): châu Phi agriculture (n): nông nghiệp cheetah (n): loài báo gêpa co-exist (v): sống chung, cùng tồn tại consequence (n): hậu quả destruction (n): sự phá hủy dinosaur (n): khủng long disappear (v): biến mất effort (n): nỗ lực endangered (a): bị nguy hiểm estimate (v): ước tính exist (v): tồn tại extinct (a): tuyệt chủng habit (n): thói quen human being (n): con người human race (n): nhân loại in danger (exp): có nguy cơ industry (n): công nghiệp interference (n): sự can thiệp law (n): luật make sure (v): đảm bảo nature (n): thiên nhiên offspring (n): con cháu, dòng dõi panda (n): gấu trúc planet (n): hành tinh pollutant (n): chất gây ô nhiễm prohibit (v): cấm rare (a): hiếm respect (n): khía cạnh responsible (a): có trách nhiệm result in (v): gây ra save (v): cứu scatter (v): phân tán serious (a): nghiêm trọng species (n): giống, loài supply (v;n): cung cấp whale (n): cá voi wind (n): gió B. SPEAKING burn (v): đốt capture (v): bắt cultivation (n): trồng trọt cut down (v): đốn discharge (v): thải ra, đổ ra discourage (v): không khuyến khích encourage (v): khuyến khích fertilizer (n): phân bón fur (n): lông thú hunt (v): săn pesticide (n): thuốc trừ sâu pet (n): vật nuôi trong nhà skin (n): da threaten (v): đe dọa wood (n): gỗ C. LISTENING completely (a): hoàn toàn devastating (a): tàn phá maintenance (n): sự giữ gìn, duy trì preserve (v): bảo tồn protect (v): bảo vệ scenic feature (n): đặc điểm cảnh vật vehicle (n): xe cộ D. WRITING abundant (a): dồi dào, phong phú area (n): diện tích bone (n): xương coastal waters (n): vùng biển duyên hải east (n): phía đông historic (a): thuộc lịch sử island (n): hòn đảo landscape (n): phong cảnh location (n): địa điểm stone tool (n): đồ đá tropical (a): nhiệt đới E. LANGUAGE FOCUS accident (n): tai nạn blame (v): đổ lỗi concern (v): quan tâm, bận tâm familiar (a): quen fantastic (a): hay, hấp dẫn give up (v): đầu hàng grateful (a): biết ơn half (n): hiệp midway (adv): ở nửa đường miss (v): nhớ owe (v): mắc nợ point (n): thời điểm present (n): món quà share (v): chia sẻ ☺ GRAMMAR Trước khi học phần mới, các em cần xem lại mục 1) và 2) trang 2 và 3 để ôn lại cách sử dụng WHO(M), WHICH, THAT và WHOSE (thầy muốn nhắc nhở các em điều gì khi viết WHO(M)-không phải là WHO, WHOM- và THAT?). Bây giờ các em bắt đầu tìm hiểu nội dung bài mới. RELATIVE PRONOUNS WITH PREPOSITIONS Các em hãy cùng các bạn viết ra một số prepositions (giới từ). Hãy xem ví dụ (1) dưới đây và cố gắng chỉ ra sự khác nhau giữa (a) và (b) sau đó, hãy tự làm ví dụ (2). Cuối cùng tự rút ra cho mình các bước kết hợp câu. Ex: (1) The man is my uncle. You talked to him yesterday. ---> (a) The man who(m) you talked to yesterday is my uncle. ---> (b) The man to whom you talked yesterday is my uncle. (2) The house is very big. He was born in it. ---> (a)............................................................................................................................................................................................................................ ... ortunately we were able to rescue her. (Một cô gái té xuống sông, nhưng thật may mắn chúng tôi có thể cứu cô ta.) *CHÚ Ý: đối với câu phủ định, có thể dùng COULD NOT hoặc WAS/WERE NOT ABLE TO. Ex: My father couldn’t swim. (=My father wasn’t able to swim.) TÓM TẮT: COULD WAS/WERE ABLE TO Khả năng Khả năng Nói chung Cụ thể NOT NOT 2) Tag questions (câu hỏi đuôi) Hãy quan sát các phần in đậm và gạch dưới trong các ví dụ dưới đây và cho biết cách thành lập câu hỏi đuôi. Ex1: You are a student, aren’t you? Ex2: The film wasn’t very interesting, was it? Ex3: Mary does a lot of homework every day, doesn’t she? Ex4: John didn’t go to school yesterday, did he? Ex5: We have seen this film twice, haven’t we? Ex5: They can swim very fast, can’t they? $ Hãy cho biết cách thành lập câu hỏi đuôi. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. ............................................................................................................................................................................. UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD ☺ VOCABULARY A. READING base (n): nền móng block (n): khối burial (n): sự mai táng chamber (n): buồng, phòng circumstance (n): tình huống construction (n): công trình; sự xây dựng enclose (v): dựng tường, rào (xung quanh cái gì) entrance (n): lối vào exit (n): lối ra journey (n): cuộc hành trình mandarin (n): vị quan man-made (a): nhân tạo metre square (n): mét vuông mysterious (a): huyền bí, bí ẩn pharaoh (n): vua Ai Cập cổ pyramid (n): kim tự tháp ramp (n): đường dốc rank (v): xếp hạng spiral (a): hình xoắn ốc stone (n): đá surpass (v): vượt qua, trội hơn theory (n): giả thuyết tomb (n): mộ, mồ, mả treasure (n): kho báu wall (n): bức tường wheelchair (n): xe lăn wonder (n): kỳ quan B. SPEAKING builder (n): người xây dựng fact (n): sự thật, sự việc giant (a): khổng lồ high (a): cao opinion (n): ý kiến sure (a): chắc chắn transport (v): vận chuyển C. LISTENING ancient (a): cổ, thời xưa attraction (n): sự thu hút average (a): trung bình cover (v): bao phủ dynasty (n): triều đại feature (n): đặc điểm height (n): độ cao length (n): chiều dài magnificence (n) vẻ tráng lệ, lộng lẫy province (n): tỉnh roadway (n): đường đi significance (n): sự quan trọng visible (a): có thể thấy được world heritage (n): di sản thế giới D. WRITING architecture (n): kiến trúc brief (a): ngắn gọn, vắn tắt central Vietnam (n): miền Trung Việt Nam consist of (v): bao gồm dedicate (v): dành cho (để tưởng nhớ) god (n): vị thần illustrate (v): minh hoạ in honour of (exp): để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) marble (n): cẩm thạch sandstone (n): sa thạch (đá do cát kết lại thành) statue (n): tượng throne (n): ngai vàng tower (n): tháp E. LANGUAGE FOCUS believe (v): tin escape (v): chạy thoát factory (n): nhà máy flood (n): lũ lụt homeless (a): vô gia cư prisoner (n): tù nhân puppy (n): chó con, cún report (v): báo cáo strike (n): cuộc đình công suppose (v): cho là wanted (a): bị truy nã ☺ GRAMMAR Trong phần này, các em sẽ biết sử dụng hai cách mới để chuyển câu tường thuật sang câu bị động. Hãy quan sát các ví dụ và cho biết đó là hai cách nào. (A) là viết tắt của Active (chủ động) và (P) là Passive (bị động). Ex1: (A) People say that he is intelligent. (P1) It is said that he is intelligent. (P2) He is said to be intelligent. Ex2: (A) They believed that she came here. (P1)It was believed that she came here. (P2) She was believed to come here $ Hãy cho biết hai cách chuyển câu tường thuật sang bị động các em vừa học được. (P1).................................................................................................... (A) S + V + that + S + V (P2).................................................................................................... * CHÚ Ý: động từ tường thuật thường gặp: say (nói), think (nghĩ), believe (tin), suppose (cho là), report (tường thuật), expect (trông chờ), know (biết) ÑOÄNG TÖØ BAÁT QUY TAÉC THÖÔØNG GAËP Hieän taïi Quaù khöù QK PT Nghóa Hieän taïi Quaù khöù QK PT Nghóa am/is/are was/were been thì, laø, ôû get got got(ten) ñaït ñöôïc arise arose arisen xuaát hieän give gave given cho bear bore borne sinh ra go went gone ñi beat beat beaten ñaùnh, ñaäp grind ground ground nghieàn become became become trôû neân grow grew grown moïc begin began begun baét ñaàu hang hung hung treo bend bent bent cuùi, gaäp have had had coù; duøng bet bet bet ñaùnh cuoäc hear heard heard nghe bite bit bitten caén hide hid hidden che giaáu bleed bled bled chaûy maùu hit hit hit ñuïng blow blew blown thoåi hold held held caàm,t.chöùc break broke broken laøm vôõ hurt hurt hurt laøm ñau breed bred bred nuoâi keep kept kept giöõ bring brought brought mang know knew known bieát build built built xaây döïng lay laid laid ñaët, ñeå burn* burnt burnt ñoát chaùy lead led led daãn daét burst burst burst böøng chaùy learn* learnt learnt hoïc buy bought bought mua leave left left rôøi khoûi catch caught caught baét ñöôïc lend lent lent cho möôïn choose chose chosen choïn löïa let let let ñeå cho come came come ñeán lose lost lost ñaùnh maát cost cost cost trò giaù make made made laøm creep crept crept boø mean meant meant nghóa laø cut cut cut caét meet met met gaëp dig dug dug ñaøo overcome overcame overcome vöôït qua do did done laøm pay paid paid traû tieàn draw drew drawn veõ put put put ñaët, ñeå dream* dreamt dreamt mô quit quit quit thoaùt ra drink drank drunk uoáng read read read ñoïc drive drove driven laùi xe ride rode ridden cöôõi, ñaïp xe eat ate eaten aên ring rang rung reo, rung fall fell fallen teù xuoáng rise rose risen nhoâ,moäc leân feed fed fed cho aên run rran run chaïy feel felt felt caûm thaáy say said said noùi fight fought fought ñaùnh nhau seek sought sought tìm kieám find found found tìm thaáy sell sold sold baùn fit fit fit vöøa vaën send sent sent göûi ñi fly flew flown bay set set set xeáp ñaët forecast forecast forecast döï baùo shake shook shaken laéc forget forgot forgot(ten) queân shoot shot shot baén forgive forgave forgiven tha thöù shut shut shut ñoùng laïi freeze froze frozen ñoâng laïnh sing sang sung haùt sink sank sunk chìm, ñaém swing swung swung ñaùnh ñu sit sat sat ngoài take took taken caàm, naém sleep slept slept nguû teach taught taught daïy slide slid slid tröôït ñi tear tore torn xeù raùch smell* smelt smelt ngöûi tell told told baûo, keå speak spoke spoken noùi think thought thought suy nghó speed sped sped taêng toác throw threw thrown neùm spell spelt spelt ñaùnh vaàn thrust thrust thrust aán maïnh spend spent spent tieâu xaøi understand understood understood hieåu spill spilt spilt traøn ra wake woke woken ñaùnh thöùc spread spread spread lan truyeàn wear wore worn maëc, ñoäi stand stood stood ñöùng weave wove woven deät sting stung stung chích, ñoát weep wept wept khoùc strike struck struck ñaùnh wet wet wet laøm öôùt swear swore sworn theà win won won thaéng sweep swept swept queùt write wrote written vieát swim swam swum bôi, loäi * Coù theå theâm “ed” ñeå thaønh laäp V2/3. MỤC LỤC Trang Unit 9: THE POST OFFICE.................................... ..............................................................................1 Unit 10: NATURE IN DANGER ..........................................................................................................4 Unit 11: SOURCES OF ENERGY ........................................................................................................6 Unit 12: THE ASIAN GAMES .............................................................................................................8 Unit 13: HOBBIES ................................................................................................................................10 Unit 14: RECREATION ........................................................................................................................12 Unit 15: SPACE CONQUEST ...............................................................................................................14 Unit 16: THE WONDERS OF THE WORLD .......................................................................................16 Phụ lục: ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP ..........................................................................18
Tài liệu đính kèm: