Một số bài ôn tập Toán 11 - Phần giới hạn - Đề 4

Một số bài ôn tập Toán 11 - Phần giới hạn - Đề 4

Câu 1. Phương trình

 A. Có ít nhất một nghiệm nằm trong (0; 1)

 B. Vô nghiệm

 C. Có ít nhất một nghiệm nằm trong

 D. Có ít nhất một nghiệm nằm trong

Câu 2. Cho hàm số (). Phương trình f(x) = 0

 A. có nghiệm trên khi n chẵn. B. luôn có nghiệm trên

 C. luôn có n + 1 nghiệm D. có nghiệm trên khi n lẻ.

Câu 3. Cho dãy số (un) với , limun bằng:

 A. B. C . D.

 

doc 3 trang Người đăng hong.qn Lượt xem 1386Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Một số bài ôn tập Toán 11 - Phần giới hạn - Đề 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ tên: .
Lớp: .
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Câu 1. Phương trình 
	A. Có ít nhất một nghiệm nằm trong (0; 1)	
 B. Vô nghiệm	
 C. Có ít nhất một nghiệm nằm trong 	
 D. Có ít nhất một nghiệm nằm trong 
Câu 2. Cho hàm số (). Phương trình f(x) = 0
	A. có nghiệm trên khi n chẵn.	 B. luôn có nghiệm trên 	
 C. luôn có n + 1 nghiệm	 D. có nghiệm trên khi n lẻ.
Câu 3. Cho dãy số (un) với , limun bằng:
	A. 	 B. 	 C . 	 D. 
Câu 4. bằng:
	A. 	B. 	 C. 	 D. 0
Câu 5. Cho dãy số (un) với . Khi đó:
	A. 	 B. Không tồn tại lim un	 C. 	 D. 
Câu 6. Cho hàm số . Khi đó bằng
	A. 1	 B. 0	 C. 2	 D. 
Câu 7. Cho hai hàm số f(x) và g(x) liên tục tại x0. Khi đó: liên tục tại
	A. 	 B. x0 nếu 	 C. 	 D. x0
Câu 8. Hàm số liên tục trên:
	A. (2; 4)	 B. [2; 4]	 C. 	D. 
Câu 9. Cho dãy số (un) với . Khi đó bằng:
	A. 0	 B. 	 C. 1	 D. 
Câu 10. Cho hàm số , khi đó bằng:
	A. B. 	 C. 2	 D. 
Câu 11. là:
	A. Không có giới hạn	B. 0	 C. 	 D. 1
Câu 12. Hàm số liên tục trên:
	A. 	 B. C. 	D. 
Câu 13. Cho hàm số: . Khẳng định nào sau đây đúng?
	A. 	 B. 	
 C. 	 D. không xác định
Câu 14. Cho dãy số (un) với . Khi đó bằng:
	A. 	B. 	 C. 	 D. 
Câu 15. bằng:
	A. 	 B. 1	 C. 4	 D. 2
Câu 16. Cho ; ; 
	A. Chỉ A = B	 B. Chỉ A = C	 C. A = B = C	 D. Chỉ B = C
Câu 17. Cho hàm số . Xác định a để hàm số liên tục tại x0 = 2. Đáp số của bài toán này là:
	A. a = 3	 B. a = 0	 C. a = 1	 D. a = 2
Câu 18. là:
	A. 0	 B. 	 C. 5	 D. 
Câu 19. bằng:
	A. 	 B. 1	 C. 0	 D. 
Câu 20. bằng:
	A. 1	 B. 	 C. 	 D. 
 Đáp án mã đề: 4
Bài : 1
	1 B. 	2 D. 	3 A. 	4 A. 	5 A. 	6 B. 	7 B. 	8 B. 	9 C. 	10 A. 	11 A. 	12 A. 	13 D. 	14 B. 	15 B. 	16 B. 	17 B. 	18 D. 	19 D. 	20 C. 

Tài liệu đính kèm:

  • docDe 4.doc