Bài tập phương trình lượng giác

Bài tập phương trình lượng giác

Bài 1. Giải các phương trình sau:

 1) 2cos2x – 3cosx + 1 = 0 2) cos2x + sinx + 1 = 0

 3) 2cos2x + cosx – 2 = 0 4) cos2x – 5sinx + 6 = 0

 5) cos2x + 3cosx + 4 = 0 6) 4cos2x - 4 cosx + 3 = 0

 7) 2sin2x – cosx + = 0 8) 2sin2x – 7sinx + 3 = 0

 9) 2sin2x + 5cosx = 5.

Bài 2. Giải các phương trình:

1) 2sin2x - cos2x - 4sinx + 2 = 0 3) 9cos2x - 5sin2x - 5cosx + 4 = 0

3) 5sinx(sinx - 1) - cos2x = 3 4) cos2x + sin2x + 2cosx + 1 = 0

5) 3cos2x + 2(1 + + sinx)sinx – (3 + ) = 0

 

doc 3 trang Người đăng quocviet Lượt xem 4010Lượt tải 4 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập phương trình lượng giác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài 1. Giải các phươn trình sau:
	1) 2cos2x – 3cosx + 1 = 0	2) cos2x + sinx + 1 = 0
	3) 2cos2x + cosx – 2 = 0 	4) cos2x – 5sinx + 6 = 0
	5) cos2x + 3cosx + 4 = 0 	6) 4cos2x - 4cosx + 3 = 0 
	7) 2sin2x – cosx + = 0 	8) 2sin2x – 7sinx + 3 = 0 
	9) 2sin2x + 5cosx = 5.
Bài 2. Giải các phương trình:
2sin2x - cos2x - 4sinx + 2 = 0	3) 9cos2x - 5sin2x - 5cosx + 4 = 0
3) 5sinx(sinx - 1) - cos2x = 3	4) cos2x + sin2x + 2cosx + 1 = 0
5)	3cos2x + 2(1 + + sinx)sinx – (3 + ) = 0
6)	tan2x + ( - 1)tanx – = 0	7) 
8) 
9) .
Bài 3. Giải các phương trình:
	1) 2sin2x - 3sinx + 1 = 0	2) 4sin2x + 4cosx - 1 = 0
	3) tan + 2cot - 3 = 0 
4) 
	5) cot2x - 4cotx + 3 = 0 	6) cos22x + sin2x + 1 = 0 
	7) sin22x - 2cos2x + = 0 	8) 4cos2x - 2( - 1)cosx + = 0
	9) tan4x + 4tan2x + 3 = 0	10) cos2x + 9cosx + 5 = 0 
	11) + 3cot2x = 5
Bài 4. Giải các phương trình
	1) 4cos2x - 2( + 1)cosx + = 0	2) tan2x + (1 - )tanx - 3 = 0
	3) cos2x + 9cosx + 5 = 0	4) sin22x - 2cos2x + = 0
	5) 2cos6x + tan3x = 1	6) + 3cot2x = 5
Bài tập 5: Giải phương trình lượng giác
	a) 9cos2x - 5sin2x - 4cosx + 4 = 0	b) 5sinx(sinx - 1) - cos2x = 3
	c) cos2(x + ) - cos2x - 3cos( - x) + 2 = 0
	d) cos2x + sin2x + 2cosx + 1 = 0 	(Cao đẳng SPHN - 97)
	e) = 3cotx + 
f) = 2	(Đại học SPTPHCM - 90)
h) = 1 	(Đại học Thủy sản - 2001)
i) 1 - 5sinx +2 cos2x = 0
Tìm nghiệm: cosx ≥ 0	(Đại học Cảnh sát nhân dân - 99)
l) = 0 	(Đại học Bách khoa - 94)
Bài tập 6: Giaûi caùc phöông trình sau:
	1) 2sin2x + 5cosx + 1 = 0 	2) 4sin2x – 4cosx – 1 = 0 
	3) 4cos5x.sinx – 4sin5x.cosx = sin24x 	4) 	
	5) 	6) 
	7) tan2x + cot2x = 2 	8) cot22x – 4cot2x + 3 = 0
Bài tập 7:Giaûi caùc phöông trình sau:
	1) 4sin23x + = 4	2) cos2x + 9cosx + 5 = 0
	3) 4cos2(2 – 6x) + 16cos2(1 – 3x) = 13	4) 
	5) + tan2x = 9	6) 9 – 13cosx + = 0
	7) = cotx + 3	8) + 3cot2x = 5
	9) cos2x – 3cosx = 	10) 2cos2x + tanx = 
Bài tập 8:Cho phöông trình . Tìm caùc nghieäm cuûa phöông trình thuoäc.
Bài tập 9:Cho phöông trình : cos5x.cosx = cos4x.cos2x + 3cos2x + 1. Tìm caùc nghieäm cuûa phöông trình thuoäc .
Bài tập 10:Giaûi phöông trình : .
Bài tập 11: Giải phương trình lượng giác sau :
Bài tập 12: Giải phương trình lượng giác sau :

Tài liệu đính kèm:

  • docpt luong giac.doc