Ôn tập Anh văn 11 - Unit 9: Nature in danger

Ôn tập Anh văn 11 - Unit 9: Nature in danger

VOCABULARY

1. nature (n) : thiên nhiên, tự nhiên

natural (adj) :

2. danger (n) : sự nguy hiểm

endanger (v) : gây nguy hiểm

endangered (adj) : có nguy cơ

dangerous (adj) :

be in danger (exp) : đang trong tình trạng nguy hiểm

3. tourist (n) : khách du lịch

tourism (n) : ngành du lịch

tourist guide (n): hướng dẫn viên

4. attract (v) : thu hút

attractive (adj)

attraction (n)

5. harm (n) : sự nguy hại

be harmful to: nguy hại đến

6. environment (n): môi trường

environmental (adj)

7. campfire (n) : lửa trại

8. carve (v) : khắc, chạm

9. dispose (v) : vứt, xả (rác)

dispose of garbage ['gɑ:bidʒ]

 

doc 2 trang Người đăng ngohau89 Lượt xem 1013Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập Anh văn 11 - Unit 9: Nature in danger", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 9: NATURE IN DANGER
VOCABULARY
nature (n) : 	thiên nhiên, tự nhiên
natural (adj) : 
danger (n) :	sự nguy hiểm
endanger (v) : 	gây nguy hiểm
endangered (adj) :	có nguy cơ
dangerous (adj) : 
be in danger (exp) :	đang trong tình trạng nguy hiểm
tourist (n) :	khách du lịch
tourism (n) :	ngành du lịch
tourist guide (n): 	hướng dẫn viên
attract (v) :	thu hút
attractive (adj)
attraction (n)
harm (n) :	sự nguy hại
be harmful to: 	nguy hại đến
environment (n):	môi trường
environmental (adj)
campfire (n) :	lửa trại
carve (v) :	khắc, chạm
dispose (v) :	vứt, xả (rác)
dispose of garbage ['gɑ:bidʒ]
explode (v) over : 	bùng nổ, tăng mạnh
explosion (n) 
explosive (adj)
decade (n) =10 years
fall= autumn (n) :	mùa thu
attempt (v) + to V =try to V :	cố gắng
attempt (n)
climb (v) ['klaim] :	leo
 climbing (n) ['klaimiη]
 climber (n) ['klaimə]
junkyard (n): 	nơi để đồ đồng nát
summit (n) ['sʌmit] = top: 	đỉnh
atmosphere (n) ['ætməsfiə] :	bầu khí quyển
provide sb with sth
hallucinate (v) [hə'lu:sineit]:	gợi ảo giác
 hallucination (n): 	ảo giác
 hallucinatory (adj) : 	gây ảo giác
fuel canister (n) ['kænistə] : 	bình đựng nhiên liệu
In addition (to) :	thêm vào là
survive (v) :	sống sót, tồn tại
survival (n) :	sự tồn tại
survivor (n):	nguoi song sot
expedition (n) [,ekspi'di∫n] :	đoàn/ cuộc thám hiểm
register (v) ['redʒistə]: 	đăng ký
WORD FORM
The struggle with ___________________ of the farmers is still going on. (naturally)
Many species in the forest are in ___________________ of extinction. (dangerous)
Bad weather has prevented many_____________ from _____________ to the summit of the mountain. (climb)
Wars always _____________ human lives. (danger)
That doesn’t cause any _____________ to your health. (harmful)
Driving in drunkard state is very_____________ .(endanger)
Many measures have been done to protect _____________ animals. (endanger)
He used to be _____________ ill when he was 6. (dangerous)
I think these animals are difficult to _____________ with the cold weather there. (survival)
While I was having dinner, I heard a big_____________ outside. (explosive)
Last year, Cuc Phuong national park _____________ (attractive) more than 10,000 _____________ . (tourism)
He is a kind of person who easily feels _____________of other new things. (attract)

Tài liệu đính kèm:

  • docVOCABULARY UNIT9-E11 NCAO.doc