hould-held-held] tổ chức
2- __________________ (v) [teik-pɑ:t-in] tham gia
3- __________________ (n) [spɔ:ts] thể thao, có liên quan đến thể thao
4- __________________ (n) [spɔ:t] thể thao, môn thể thao
5- __________________ (v) [teik- pleis] xảy ra = happen
6- __________________ (n) ['pə:pəs] mục đích
7- __________________ (adj) ['intə:'kʌlt∫ərəl] liên văn hóa
8- __________________ (n) ['nɔlidʒ] kiến thức
9- __________________ (n) ['frend∫ip] tình hữu nghị, tình bạn
10- __________________ (n) [mʌlti'spɔ:t] nhiều môn thể thao
11- __________________ (n) [i'vent] sự kiện
12- __________________ (v) ['gæðə-tə'geðə] tụ họp lại với nhau, tập họp lại với nhau
13- __________________ (v) [kəm'pi:t] tranh tài, thi đấu, cạnh tranh
14- __________________ (n) [ə'keiʒn] dịp, cơ hội
15- __________________ (n) ['streηθ] sức mạnh
16- __________________ (n) [skil] kỹ năng
17- __________________ (n) ['sɔlidəri] tình đoàn kết
18- __________________ (v) [prə'mout] thúc đẩy, thăng cấp
19- __________________ (n) ['dekeid] thập kỷ
20- __________________ (v) [əd'vɑ:ns] tiến bộ
21- __________________ (n) ['æspekt] khía cạnh
22- __________________ (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia
PART A: READING __________________ (v) [hould-held-held] tổ chức __________________ (v) [teik-pɑ:t-in] tham gia __________________ (n) [spɔ:ts] thể thao, có liên quan đến thể thao __________________ (n) [spɔ:t] thể thao, môn thể thao __________________ (v) [teik- pleis] xảy ra = happen __________________ (n) ['pə:pəs] mục đích __________________ (adj) ['intə:'kʌlt∫ərəl] liên văn hóa __________________ (n) ['nɔlidʒ] kiến thức __________________ (n) ['frend∫ip] tình hữu nghị, tình bạn __________________ (n) [mʌlti'spɔ:t] nhiều môn thể thao __________________ (n) [i'vent] sự kiện __________________ (v) ['gæðə-tə'geðə] tụ họp lại với nhau, tập họp lại với nhau __________________ (v) [kəm'pi:t] tranh tài, thi đấu, cạnh tranh __________________ (n) [ə'keiʒn] dịp, cơ hội __________________ (n) ['streηθ] sức mạnh __________________ (n) [skil] kỹ năng __________________ (n) ['sɔlidəri] tình đoàn kết __________________ (v) [prə'mout] thúc đẩy, thăng cấp __________________ (n) ['dekeid] thập kỷ __________________ (v) [əd'vɑ:ns] tiến bộ __________________ (n) ['æspekt] khía cạnh __________________ (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia __________________ (v) ['inkri:s] tắng, gia tăng __________________ (n) ['kwɔliti] chất lượng __________________ (n) ['æθli:t] vận động viên __________________ (n) [ə'fi∫l] viên chức, công chức __________________ (n) [fə'siliti] cơ sở vật chất, điều kiện thuận lợi __________________ (v) [,intrə'dju:s] giới thiệu __________________ (v) [æd] thêm vào, cộng vào __________________ (n) ['bɑ:skitbɔ:l] môn bóng rổ __________________ (n) ['saikliη] môn đua xe đạp __________________ (n) [ə'kwætik-spɔ:t] các môn thể thao dưới nước __________________ (n) [æθ'letiks] môn điền kinh __________________ (n) ['weit'liftiη] môn cử tạ __________________ (n) ['bɔksiη] môn quyền anh __________________ (n) ['∫u:tiη] môn bắn súng __________________ (n) ['resliη] môn đấu vật __________________ (n) ['vɔlibɔ:l] môn bóng chuyền __________________ (n) ['teibl'tenis] môn bong bàn __________________ (n) ['hɔki] môn khúc côn cầu __________________ (n) [skwɔ∫] môn bóng quần __________________ (n) ['rʌgbi] môn bong bầu dục __________________ (n) ['fensiη] môn đấu kiếm __________________ (n) ['mauntin-baikiη] môn xe đạp địa hình __________________ (v) [ə'trækt] thu hút, hấp dẫn __________________ (n) ['medl] huy chương __________________ (n) [in'θju:ziæzm] sự hăng hái, sự nhiệt tình __________________ (n) ['efət] nổ lực, cố gắng __________________ (v) [ə'pri:∫ieit] trân trọng, đánh giá cao __________________ (n) ['bɔdi,bildiη] môn thể hình __________________ (n) ['biljədz] môn bida __________________ (n) [kə'rɑ:tidou] môn karaté __________________ (n) [houst-'kʌntri] nước chủ nhà __________________ (v) [ri'si:v] nhận __________________ (n) [və'raiəti] sự đa dạng __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt __________________ (adj) [dis'eibld] khiếm khuyết, tàn tật __________________ (n) ['wɔ:tə,ski:iη] môn lướt ván nước __________________ (v) [trein] huấn luyện, đào tạo __________________ (n) [pə'fɔ:məns] sự trình diễn, biểu diễn __________________ (adv) [kən'sidərəbli] đáng kể, lớn lao, nhiều PART B: SPEAKING __________________ (n) [gould] vàng __________________ (n) ['silvə] bạc __________________ (n) [brɔnz] đồng __________________ (n) ['wu∫u] môn wushu __________________ (v) [win-wʌn-wʌn] chiếm, đoạt, thu được, thắng cuộc PART C: LISTENING __________________ (adj) [laiv] trực tiếp __________________ (n) ['fri:stail] kiểu bơi tự do __________________ (n) [dʒim'neizjəm] phòng thể dục dụng cụ __________________ (v) [lænd] hạ cánh __________________ (n) [bɑ:] xà ngang __________________ (n) ['dʒimnæst] vận động viên thể dục dụng cụ __________________ (v) [set-set-set] thiết lập, lập __________________ (n) ['rekɔ:d-taim] thời gian kỷ lục __________________ (n) ['ævəridʒ] trung bình __________________ (n) [pɔint] điểm, điểm số = score [skɔ:] __________________ (n) [,dʒim'næstiks] thể dục dụng cụ __________________ (v) [dʒʌmp] nhảy __________________ (n) ['lɔη'dʒʌmp] môn nhảy xa display (n) [dis'plei] __________________ complete (v) [kəm'pli:t] __________________ = finish jumper (n) ['dʒʌmpə] __________________ crash (v) [kræ∫] __________________ disappointed (adj) [,disə'pɔintid] __________________ walk away (v) [wɔ:k-ə'wei] __________________ PART D: WRITING __________________ (n) ['kɑ:pɑ:k] bãi đậu xe __________________ (v) [ʌp'greid] nâng cấp __________________ (n) ['steidiəm] sân vận động __________________ (n) [kən'di∫n] điều kiện __________________ (v) ['waidn] mở rộng __________________ (n) ['treiniη-'eəriə] khu vực huấn luyện __________________ (v) [i'kwip/wið] trang bị __________________ (n) ['gest'haus] nhà khách __________________ (v) ['ædvətaiz] quảng cáo __________________ (n) [,prepə'rei∫n] sự chuẩn bị __________________ (v) [sə:v] phục vụ __________________ (n) [,kɔmpi'ti∫n] cuộc thi, cuộc tranh tài __________________ (v) [t∫u:z-t∫ouz-t∫ouzn] chọn, chọn lựa PART A: READING hold – held – held (v) [hould-held-held] tổ chức take part in (v) [teik-pɑ:t-in] tham gia sports (n) [spɔ:ts] thể thao, có liên quan đến thể thao sport (n) [spɔ:t] thể thao, môn thể thao take place (v) [teik- pleis] xảy ra = happen purpose (n) ['pə:pəs] mục đích intercultural (adj) ['intə:'kʌlt∫ərəl] liên văn hóa knowledge (n) ['nɔlidʒ] kiến thức friendship (n) ['frend∫ip] tình hữu nghị, tình bạn multi-sport (n) [mʌlti'spɔ:t] nhiều môn thể thao event (n) [i'vent] sự kiện gather together (v) ['gæðə-tə'geðə] tụ họp lại với nhau, tập họp lại với nhau compete (v) [kəm'pi:t] tranh tài, thi đấu, cạnh tranh occasion (n) [ə'keiʒn] dịp, cơ hội strength (n) ['streηθ] sức mạnh skill (n) [skil] kỹ năng solidarity (n) ['sɔlidəri] tình đoàn kết promote (v) [prə'mout] thúc đẩy, thăng cấp decade (n) ['dekeid] thập kỷ advance (v) [əd'vɑ:ns] tiến bộ aspect (n) ['æspekt] khía cạnh participant (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia increase (v) ['inkri:s] tắng, gia tăng quality (n) ['kwɔliti] chất lượng athlete (n) ['æθli:t] vận động viên official (n) [ə'fi∫l] viên chức, công chức facilities (n) [fə'siliti] cơ sở vật chất, điều kiện thuận lợi introduce (v) [,intrə'dju:s] giới thiệu add (v) [æd] thêm vào, cộng vào basketball (n) ['bɑ:skitbɔ:l] môn bóng rổ cycling (n) ['saikliη] môn đua xe đạp aquatic sports (n) [ə'kwætik-spɔ:t] các môn thể thao dưới nước athletics (n) [æθ'letiks] môn điền kinh weightlifting (n) ['weit'liftiη] môn cử tạ boxing (n) ['bɔksiη] môn quyền anh shooting (n) ['∫u:tiη] môn bắn súng wrestling (n) ['resliη] môn đấu vật volleyball (n) ['vɔlibɔ:l] môn bóng chuyền table-tennis (n) ['teibl'tenis] môn bong bàn hockey (n) ['hɔki] môn khúc côn cầu squash (n) [skwɔ∫] môn bóng quần rugby (n) ['rʌgbi] môn bong bầu dục fencing (n) ['fensiη] môn đấu kiếm mountain-biking (n) ['mauntin-baikiη] môn xe đạp địa hình attract (v) [ə'trækt] thu hút, hấp dẫn medal (n) ['medl] huy chương enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm] sự hăng hái, sự nhiệt tình effort (n) ['efət] nổ lực, cố gắng appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] trân trọng, đánh giá cao bodybuilding (n) ['bɔdi,bildiη] môn thể hình billiards (n) ['biljədz] môn bida karatedo (n) [kə'rɑ:tidou] môn karaté host-country (n) [houst-'kʌntri] nước chủ nhà receive (v) [ri'si:v] nhận variety (n) [və'raiəti] sự đa dạng special (adj) ['spe∫l] đặc biệt disabled (adj) [dis'eibld] khiếm khuyết, tàn tật water-skiing (n) ['wɔ:tə,ski:iη] môn lướt ván nước train (v) [trein] huấn luyện, đào tạo performance (n) [pə'fɔ:məns] sự trình diễn, biểu diễn considerably (adv) [kən'sidərəbli] đáng kể, lớn lao, nhiều PART B: SPEAKING gold (n) [gould] vàng silver (n) ['silvə] bạc bronze (n) [brɔnz] đồng wushu (n) ['wu∫u] môn wushu win-won-won (v) [win-wʌn-wʌn] chiếm, đoạt, thu được, thắng cuộc PART C: LISTENING live (adj) [laiv] trực tiếp freestyle (n) ['fri:stail] kiểu bơi tự do gymnasium (n) [dʒim'neizjəm] phòng thể dục dụng cụ land (v) [lænd] hạ cánh bar (n) [bɑ:] xà ngang gymnast (n) ['dʒimnæst] vận động viên thể dục dụng cụ set-set-set (v) [set-set-set] thiết lập, lập record time (n) ['rekɔ:d-taim] thời gian kỷ lục average (n) ['ævəridʒ] trung bình point (n) [pɔint] điểm, điểm số = score [skɔ:] gymnastics (n) [,dʒim'næstiks] thể dục dụng cụ jump (v) [dʒʌmp] nhảy long jump (n) ['lɔη'dʒʌmp] môn nhảy xa display (n) [dis'plei] sự biểu diễn, trình diễn, trưng bày complete (v) [kəm'pli:t] hoàn thành, làm xong = finish jumper (n) ['dʒʌmpə] người nhảy, vận động viên môn nhảy crash (v) [kræ∫] đâm sầm vào, đổ ầm xuống disappointed (adj) [,disə'pɔintid] thất vọng walk away (v) [wɔ:k-ə'wei] bỏ đi PART D: WRITING car park (n) ['kɑ:pɑ:k] bãi đậu xe upgrade (v) [ʌp'greid] nâng cấp stadium (n) ['steidiəm] sân vận động condition (n) [kən'di∫n] điều kiện widen (v) ['waidn] mở rộng training area (n) ['treiniη-'eəriə] khu vực huấn luyện equip / with (v) [i'kwip/wið] trang bị guest house (n) ['gest'haus] nhà khách advertise (v) ['ædvətaiz] quảng cáo preparation (n) [,prepə'rei∫n] sự chuẩn bị serve (v) [sə:v] phục vụ competition (n) [,kɔmpi'ti∫n] cuộc thi, cuộc tranh tài choose-chose-chosen (v) [t∫u:z-t∫ouz-t∫ouzn] chọn, chọn lựa
Tài liệu đính kèm: