1
HIỆN TẠI ĐƠN
BE am
S + is
are am
S + is + not
are Am
Is + S ?
Are
always, often, usually, rarely, seldom, every, sometimes
V
thường S + V S + do not + V Do + S + V?
Ngôi, 3 số ít
S + V.s
S + does not + V Does + S + V?
2
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN am
S + is + V-ing
are am
S + is not+ V-ing
are Am
Is + S + V-ing ?
Are
now
at the moment
3
QUÁ
KHỨ
ĐƠN
BE
was (số ít)
S + were was + not
S + were
Was
Were + S ?
yesterday
last
ago
V thường
S + V-ed/ V2
S + did not + V
Did + S + V?
4
QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN was
S + were + V-ing was
S + were + not+ V-ing Was + S+ V-ing ?
Were + S+ V-ing ?
at that time
when, while
5
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH has
S + have + V3-ved has
S + have not + V3-ved Has
Have + S + V3-ved ?
Already, since, for. just, not. yet, ever, never
6
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
has been + v-ing
S + have been+ v-ing has not been + v-ing
S + have not been+ v-ing Has
Have + S + been + v-ing? V- ing?
7
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
S + had + V3-v-ed
S + had not + V3-v-ed
Had + S + V3-ved? before, after, xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
8
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
S + had been+ v-ing
S + had not been+ v-ing
Had + S + been+ v- ing? ing?
9
TƯƠNG
LAI
Không xác định
S + shall (I, we) + v
will + v S + shall not + v
will not + v Shall + S + v ?
Will + S + v ?
Tomorrow, next.
In (2 days)
When
- Gần
- Xác định, phán đoán
S + be+ going to + V
S + be not+ going to + V Be + S + going to + V? V?
10
TƯƠNG
LAI HOÀN THÀNH
S + shall/ will have + v3-v-ed v3/ v-ed
S + shall/ will not have + v3-v-ed + v3/v-ed
shall/ will + S + hav have + v3/v-ed ?
Hành động sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai
11
MODAL VERBS can
S + may + V
must/ shall. cannot
S + may not + V
must/ shall not. can
may + S + V?
must/ shall.
CÂU ĐIỀU KIỆN- LOẠI: IF Clause/ Mệnh đề If Main clause/ Mệnh đề chính
I. Có thể xảy ra trong H. tại & T. lai Hiện tại đơn will + V
II. Không có thật trong hiện tại V2 / V-ed; Be dùng (were) ở các ngôi would/ could + V
GIÚP TRÍ NHỚ TIẾNG ANH LỚP 8, 9, 10, 11,12 ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT VÀ ĐẠI HỌC By Teacher Phạm Phú Dũng – Trần Quý Cáp Senior High School, Hôi An Town TT THÌ KHẲNG ĐỊNH PHỦ ĐỊNH NGHI VẤN TỪ NGỮ THƯỜNG DÙNG 1 HIỆN TẠI ĐƠN BE am S + is are am S + is + not are Am Is + S ? Are always, often, usually, rarely, seldom, every, sometimes V thường S + V S + do not + V Do + S + V? Ngôi, 3 số ít S + V.s S + does not + V Does + S + V? 2 HIỆN TẠI TIẾP DIỄN am S + is + V-ing are am S + is not+ V-ing are Am Is + S + V-ing ? Are now at the moment 3 QUÁ KHỨ ĐƠN BE was (số ít) S + were was + not S + were Was Were + S ? yesterday last ago V thường S + V-ed/ V2 S + did not + V Did + S + V? 4 QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN was S + were + V-ing was S + were + not+ V-ing Was + S+ V-ing ? Were + S+ V-ing ? at that time when, while 5 HIỆN TẠI HOÀN THÀNH has S + have + V3-ved has S + have not + V3-ved Has Have + S + V3-ved ? Already, since, for. just, not... yet, ever, never 6 HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN has been + v-ing S + have been+ v-ing has not been + v-ing S + have not been+ v-ing Has Have + S + been + v-ing? V- ing? 7 QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH S + had + V3-v-ed S + had not + V3-v-ed Had + S + V3-ved? before, after, xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ 8 QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN S + had been+ v-ing S + had not been+ v-ing Had + S + been+ v- ing? ing? 9 TƯƠNG LAI Không xác định S + shall (I, we) + v will + v S + shall not + v will not + v Shall + S + v ? Will + S + v ? Tomorrow, next.. In (2 days) When - Gần - Xác định, phán đoán S + be+ going to + V S + be not+ going to + V Be + S + going to + V? V? 10 TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH S + shall/ will have + v3-v-ed v3/ v-ed S + shall/ will not have + v3-v-ed + v3/v-ed shall/ will + S + hav have + v3/v-ed ? Hành động sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai 11 MODAL VERBS can S + may + V must/ shall... cannot S + may not + V must/ shall not... can may + S + V? must/ shall... CÂU ĐIỀU KIỆN- LOẠI: IF Clause/ Mệnh đề If Main clause/ Mệnh đề chính I. Có thể xảy ra trong H. tại & T. lai Hiện tại đơn will + V II. Không có thật trong hiện tại V2 / V-ed; Be dùng (were) ở các ngôi would/ could + V III. Không có thật trong quá khứ had - V3. V-ed would + have - V3. V-ed HIỆN TẠI WISH +S + V2/ V-ed BE= were cho tất cả các ngôi SO SÁNH BẰNG AS + ADJ + AS TƯƠNG LAI WISH +S + WOULD + V COULD HƠN ADJ - ER+ THAN (ngắn) MORE +ADJ+ THAN (dài) Bản gốc của tài liệu này có tại PHOTO MỸ cạnh khách sạn Hoài Thành, Đường Lý Thường Kiệt, Hội An - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG - BẢO ĐẢM – QUÁ KHỨ WISH +S + HAD + V3/ V-ed NHẤT THE +ADJ+ EST+ N (ngắn) THE MOST +ADJ+ N (dài) THÌ ACTIVE (chủ động) PASSIVE (bị động) DIRECT SPEECH (Trực T) INDIRECT SPEECH (Gián. T) HIỆN TẠI ĐƠN S + V (chia) am S + is + V3/V-ed are Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Hiện tại hoàn thành Quá khứ đơn Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành HIỆN TẠI TIẾP DIỄN am S + is + V-ing are am S+ is +being+V-ing are Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Quá khứ đơn Tương lai Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Quá khứ hoàn thành Would + V QUÁ KHỨ ĐƠN was (số ít) S + were was S + were +V3/V-ed could, would, might, ought to, used to, should Không đổi QUÁ KHỨTIẾP DIỄN was S + were + V-ing was S +were + being + V3 today yesterday the day before yesterday that day the day before two days before HIỆN TẠI HOÀN THÀNH has S + have + V3/V-ed has S + have + been + V3 tomorrow the next day/ the following day/ the day after QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH S + had + V3/ V-ed S + had + been + V3 the day after tomorrow in two days' time TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN S + will be + V-ing S + will be + being + V3 next week last week the following week the week before the previous week TƯƠNG LAI shall S + will + V shall S + will + be + V3 a year ago a year before MODAL VERBS can may S + must + V should have to Trên con đường đi đến thành công không có dấu chân của người lười biếng! On the way to success there aren't no footprints of lazy people! can may S + must + be + V3 should have to NGOÀI CÁC ĐT BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP, CÁC EM CẦN PHẢI HỌC THUỘC LÒNG ĐT SAU V V2 V3 Nghĩa V V2 V3 Nghĩa awake awoke awoken tỉnh dậy, đánh thức hold held held cầm nắm, tổ chức arise arose arisen nổi dậy, nổi lên make made made làm ra, chế tạo bear bore born/borne mang, chịu, sinh ra meet met met gặp behold beheld beheld ngắm nhìn lose lost lost mất, đánh mất bend bent bent uốn cong lead led led dẫn dắt, l đạo bet bet bet đánh cá, cược lay laid laid đặt, đẻ trứng bind bound bound buộc, làm dính vào lie lay lain nằm bleed bled bled chảy máu ring rang rung rung chuông break broke broken làm gãy, bẻ gãy rise rose risen mọc, nổi lên breed bred bred nuôi nấng, sinh sản run ran run chạy, quản lý burn burnt burnt đốt cháy, sew sewed sewn khâu, may catch caught caught bắt, chụp được shake shook shaken rung lắc, choose chose chosen chọn lựa shine shone shone chiếu sáng creep crept crept bò sing sang sung hát dig dug dug đào spell spelt spelt đánh vần draw drew drawn vẽ, lôi kéo split split split chẻ, bổ ra dwell dwelt dwelt ở, trú ngụ strike struck stuck đánh, đập fall fell fallen té, ngã rơi sweep swept swept quét forget forgot forgotten quên swim swam swum bơi forgive forgave forgiven tha thứ think thought thought suy nghỉ grow grew grown trồng, lớn lên tell told told kể, bảo hurt hurt hurt làm đau teach taught taught dạy Wish you all success! - Chúc các em thành công! Phạm Phú Dũng Tel: 0982 513 347 Email: cteacherdung@vnn.vn hide hid hidden ẩn trốn, nấp withdraw withdrew withdrawn rút lui
Tài liệu đính kèm: