Câu 1:
Tập nghiệm của phương trình là:
A.
B.
C.
D.
Đáp án: C
Câu 2:
Tập nghiệm của phương trình là:
A.
B.
C.
D.
Đáp án: D
Câu 3:
Tập nghiệm của phương trình là:
A.
B.
C.
D.
Đáp án: D
Câu 1: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Đáp án: C Câu 2: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Đáp án: D Câu 3: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Đáp án: D Câu 4: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: B Câu 5: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: D Câu 6: Phương trình 2cosx = 1 có nghiệm là A. B. C. D. Đáp án: B Câu 7: Phương trình 4sin2x – 5sinx + 1 = 0 có nghiệm là A. B. C. D. Đáp án: D Câu 8: Phương trình có nghiệm là A. B. C. D. Đáp án: A Câu 9: Nghiệm của phương trình : cosx = 0 là giá trị nào sau đây? A. B. C. D. Đáp án: C Câu 10: Giải phương trình A. , B. , C. , D. , Đáp án: A Câu 11: Giải phương trình A. , B. , C. . D. , Đáp án: D Câu 12: Giải phương trình A. B. C. D. Đáp án: D Câu 13: Giải phương trình A. B. C. D. Đáp án: D Câu 14: Giải phương trình A. B. C. D. Đáp án: D Câu 15: Giải phương trình A. B. C. D. Đáp án: C Câu 16: Giải phương trình A. B. C. D. Đáp án: D Câu 17: Giải phương trình A. B. C. D. Đáp án: D Câu 18: Giải phương trình A. ; B. ; C. ; D. ; Đáp án: D Câu 19: Phương trình chỉ có các nghiệm là A. và (). B. và (). C. và (). D. và (). Đáp án: B Câu 20: Phương trình chỉ có các nghiệm là A. và (). B. và (). C. và (). D. và (). Đáp án: C Câu 21: Phương trình chỉ có các nghiệm là A. () B. () C. (). D. (). Đáp án: B Câu 22: Phương trình chỉ có các nghiệm là A. (). B. (). C. (). D. (). Đáp án: B Câu 23: Phương trình A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm là () C. chỉ có các nghiệm là () D. chỉ có các nghiệm là và () Đáp án: D Câu 24: Phương trình A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm là (). C. chỉ có các nghiệm là (). D. chỉ có các nghiệm là và (). Đáp án: A Câu 25: Phương trình chỉ có các nghiệm là A. B. C. D. Đáp án: C Câu 26: Nghiệm của phương trình sinx = 1 là: A. B. C. D. Đáp án: D Câu 27: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là: A. B. C. D. Đáp án: B Câu 28: Nghiệm của phương trình sinx = là: A. B. C. D. Đáp án: B Câu 29: Nghiệm của phương trình cosx = 1 là: A. B. C. D. Đáp án: C Câu 30: Phương trình lượng giác: có nghiệm là: A. B. C. D. Vô nghiệm Đáp án: A Câu 31: Phương trình lượng giác: có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: B Câu 32: Phương trình lượng giác: có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: B Câu 33: Phương trình lượng giác: có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: A Câu 34: Phương trình: vô nghiệm khi m là: A. B. C. D. Đáp án: A Câu 35: Phương trình: có bao nhiêu nghiệm thỏa: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Đáp án: B Câu 36: Phương trình: có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: C Câu 37: Phương trình: có nghiệm thỏa là: A. B. C. D. Đáp án: B Câu 38: Số nghiệm của phương trình trên khoảng là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Đáp án: 1 Câu 39: Nghiệm của phương trình lượng giác: có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: C Câu 40: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. sin x + 3 = 0 B. C. tan x + 3 = 0 D. 3sin x – 2 = 0 Đáp án: A Câu 41: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Đáp án: A Câu 42: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng A. B. C. D. Đáp án: B Câu 43: Phương trình lượng giác: có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: B Câu 44: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: là: A. B. C. D. Đáp án: A Câu 45: Số nghiệm của phương trình: với là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Đáp án: C Câu 46: Phương trình: có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: B Câu 47: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là A. B. C. D. Đáp án: D Câu 48: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Đáp án: D Câu 49: Giải phương trình lượng giác: có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: A Câu 50: Phương trình lượng giác: có nghiệm là: A. B. Vô nghiệm C. D. Đáp án: A Câu 51: Điều kiện để phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: D Câu 52: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: A. B. C. D. Đáp án: C Câu 53: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Đáp án: C Câu 54: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Đáp án: A Câu 55: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Đáp án: D Câu 56: Nghiệm của phương trình lượng giác: thỏa điều kiện là: A. B. x = 0 C. D. Đáp án: A Câu 57: Số nghiệm của phương trình: với là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Đáp án: C Câu 58: Nghiệm của phương trình lượng giác: thõa điều kiện là: A. B. C. D. Đáp án: C Câu 59: Giải phương trình: có nghiệm là: A. B. C. vô nghiệm D. Đáp án: B Câu 60: Nghiệm của phương trình: là: A. B. C. D. Đáp án: A Câu 61: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. B. C. D. Đáp án: D Câu 62: Phương trình: tương đương với phương trình nào sau đây: A. B. C. D. Đáp án: C Câu 63: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai A. B. C. D. Đáp án: C Câu 64: Phương trình lượng giác: có nghiệm là: A. B. C. D. Đáp án: D Câu 65: Phương trình : vô nghiệm khi m là: A. B. C. D. Đáp án: A Câu 66: Phương trình : có bao nhiêu nghiệm thỏa : A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Đáp án: A Câu 67: Phương trình : có nghiệm là : A. B. C. D. Đáp án: C Câu 68: Một họ nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Đáp án: D Câu 69: Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Đáp án: C Câu 70: Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Đáp án: A Câu 71: Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Đáp án: C Câu 72: Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Đáp án: A Câu 73: Số nghiệm của phương trình thuộc đoạn là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Đáp án: B Câu 74: Số nghiệm của phương trình thuộc đoạn là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Đáp án: C Câu 75: Số nghiệm của phương trình thuộc đoạn là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Đáp án: C Câu 76: Họ nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Đáp án: A Câu 77: Họ nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Đáp án: A Câu 78: Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Một kết quả khác Đáp án: A Câu 79: Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi: A. B. C. D. Đáp án: C Câu 80: Trên đường tròn lượng giác, nghiệm của phương trình được biểu diễn bởi mấy điểm A. 2 điểm B. 4 điểm C. 6 điểm D. 8 điểm Đáp án: B
Tài liệu đính kèm: