Bài tập trắc nghiệm
1.Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. Hàm số là hàm số chẵn
B. Hàm số là hàm số tuần hoàn chu kì .
C.Hàm số có giá trị trong khoảng .
D. Hàm số đồng biến trong các khoảng .
2.Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. Hàm số là hàm số chẵn
B. Hàm số là hàm số tuần hoàn chu kì .
C.Hàm số có đồ thị là đường hình sin.
D. Hàm số đồng biến trên tập xác định.
3.Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. Hàm số là hàm số lẻ
B. Hàm số là hàm số tuần hoàn chu kì .
C.Hàm số có tập giá trị là R.
D. Hàm số đồng biến trên tập xác định.
Bài tập trắc nghiệm 1.Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. Hàm số là hàm số chẵn B. Hàm số là hàm số tuần hoàn chu kì . C.Hàm số có giá trị trong khoảng . D. Hàm số đồng biến trong các khoảng . 2.Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. Hàm số là hàm số chẵn B. Hàm số là hàm số tuần hoàn chu kì . C.Hàm số có đồ thị là đường hình sin. D. Hàm số đồng biến trên tập xác định. 3.Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. Hàm số là hàm số lẻ B. Hàm số là hàm số tuần hoàn chu kì . C.Hàm số có tập giá trị là R. D. Hàm số đồng biến trên tập xác định. 4.Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. Hàm số có tập xác định là B. Hàm số là hàm số tuần hoàn chu kì . C.Giá trị của hàm số tại là 1. D. Hàm số đồng biến trên tập xác định. 5. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 6. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 7. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 8. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 9. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 10. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 11. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 12. Chu kì của hàm số là: A. B. C. D. 13. Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. B. C. D. 14. Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. B. C. D. 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là: A. 2 B. 1 C. 5 D. 3 16. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm chẵn? A. B. C. D. 17. Xét tính chẵn lẻ của hàm số A. Là hàm số lẻ B. Là hàm số chẵn C. hàm số không chẵn D. hàm số không lẻ 18. Xét tính chẵn lẻ của hàm số A. Là hàm số lẻ B. Là hàm số chẵn C. hàm số không chẵn D. hàm số không lẻ 19. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn: A. B. C. D. 20. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 21. Hàm số có chu kì là: A. B. C. D. 22. Hàm số đồng biến trong đoạn nào dưới đây: A. B. C. D. 23. Tìm x để hàm số sau có nghĩa: A. B. C. D. 24. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là: A. 0 B.-1 C.1 D. số khác 25. Hàm số y= sinx + cosx có giá trị lớn nhất là : A. 2 B. 0 C. D. 26. Hàm số có giá trị lớn nhất là: A.3 B. 2 C. D. 27. Tập xác định của hàm sốlà: A. B. C. D. 28.Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 29. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 30. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm: