Bài 1: Vẽ các góc sau lên đường tròn lượng giác: 120 ,330 ,750 , 1250 0 0 0 0
Bài 2: Xác định dấu các biểu thức sau:
a. A =sin 40 .cos 290 0
b. B = sin( 25 ).cos170 0 0
c. C=sin 225 tan130 .cot( 175 ) 0 0 0
d. D = cos195 tan 269 .cot( 98 ) 0 0 0
Bài 3: Tính cosx, tanx, cotx, biết:
a.
1
sin
2
x và 90 180 0 0 x b. sin 4
5
x
và 270 360 0 0 x
Bài 4: Tính sinx, tanx, cotx, biết:
a.
3
cos
5
x và 0 90 0 0 x b. cos 5
13
x
và 180 270
TRANG 1 LƯỢNG GIÁC Bài 1: Vẽ các góc sau lên đường tròn lượng giác: 0 0 0 0120 ,330 ,750 , 1250 Bài 2: Xác định dấu các biểu thức sau: a. A = 0sin 40 .cos 290 b. B = 0 0sin( 25 ).cos170 c. C= 0 0 0sin 225 tan130 .cot( 175 ) d. D = 0 0 0cos195 tan 269 .cot( 98 ) Bài 3: Tính cosx, tanx, cotx, biết: a. 1 sin 2 x và 0 090 180x b. 4 sin 5 x và 0 0270 360x Bài 4: Tính sinx, tanx, cotx, biết: a. 3 cos 5 x và 0 00 90x b. 5 cos 13 x và 0 0180 270x Bài 5: Tính sinx, cosx, cotx, biết: a. 3 tan 4 x và 3 2 x b. tan 2x và 2 x Bài 6: Tính tanx, cosx, sinx, biết: a. 2 cot 3 x và 2 x b. cot 3x và 2 x Bài 7: Cho 1 sin 3 a , 2 cos 3 b , 2 2 a b . Tính giá trị biểu thức: 2 2 5 8 tan 4 tan 9 5 sin 3 cos 2 S a b a b Bài 8: Cho 0cot15 2 3 . Hãy tính các giá trị còn lại của góc 015 . Bài 9: Chứng minh các đẳng thức sau: a. 1 tan cot sin cos x x x x b. 1 1 1 1 tan 1 cotx x c. tan tan tan tan cot cot x y x y x y d. 1 cos 1 cos 4cot 1 cos 1 cos sin x x x x x x TRANG 2 e. 2 2 sin 2cos 1 cos 2 cos cos 1 cos x x x x x x f. 8 8 2 2 2 2sin cos sin cos 1 2sin cosx x x x x x g. 2 2 2 2 2sin x tan 4sin x tan 3cos 3x x x h. 2 21 sinx 1 sin 4 tan 1 sin 1 sin x x x x i. 2 21 cosx 1 cos 4cot 1 cos 1 cos x x x x Bài 10: Rút gọn các biểu thức sau: a. 2 2sin tan cos cot 2sin cosA x x x x x x b. 2 2 2 2 cos cot sin tan x x B x x c. 2 2 2 2 2 2 sin sin tan cos cos cot x x x C x x x d. 1 1 1 cot 1 cot sin sin D x x x x e. 2 21 tan cos 1 cot sinE x x x x f. 2 2 1 0 2sin cot cos F x x x x Bài 11: Chứng minh các đẳng thức sau không phụ thuộc vào biến x: a. 4 4 2cos sin 2sinx x x b. 1 1 sin 0 1 cos 1 cos 4 x x x x c. 4 2 4 2sin 4cos cos 4sinx x x x 2 cot 1 tan 1 cot 1 x x x d. 6 2 6 2 1 sin 3tan cos cos x x x x e. 2 2 2 cot cos x sin cos cot cot x x x x x f. 4 4 6 6 sin cos 1 sin cos 1 x x x x g. 2 4 4 2 2 8 82 sin cos sin cos sin cosx x x x x x Bài 12*: Cho sin sin cos cos 0a x y b x y . Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào biến: 2 2 2 2 1 1 sin cos sin cos S a x b x a y b y TRANG 3 Bài 13*: Cho 4 4sin cos 1x x a b a b . Chứng minh rằng: a. 8 8 33 3 sin cos 1x x a b a b b. 10 10 44 4 sin cos 1x x a b a b Bài 14: Tính các giá trị sau ( không sử dụng máy tính cầm tay ): 0 0 0 0sin150 ,cot135 ,cos 210 ,tan225 ,cos11 , tan10 ,sin13 7 11 17 45 16 31 19 159 cot ,cos ,sin , tan ,cos ,sin ,cot , tan 6 3 3 4 3 2 4 4 Bài 15:Tính giá trị các biểu thức sau: a. 0 0 1 tan15 1 tan15 A b. cos 3 x , biết 1 sin 0 23 x x c. sin 3 x , biết 12 3 cos 13 2 2 4 x x d. cot 4 x , biết 4 3 sin 5 2 x x e. tan 4 x , biết 5 cot 2 2 x f. 7 sin 2 4 x , biết 2 cot 3 x g. 2 2cos sin 8 8 B h. 2 0 2 0 0cos 20 2sin 55 2 sin65C i. 0 0 0 0 0 0 cos80 cos 20 cos35 cos15 sin 35 sin15 D j. 4 tan 2 tan tan cot 8 16 32 32 F k. 5 5sin cos cos sinG x x x x khi 16 x l. 4 3 3 4sin sin x cos cos sin cosK x x x x x khi 48 x m. cos4L x , biết tan cot 3x x TRANG 4 Bài 16: Rút gọn các biểu thức sau: 1. 0 0 0 0 0 0 0 tan 46 sin44 cot 136 sin 404 tan 36 tan 54 cos316 A 2. 0 0 0 0 0 0 sin 328 sin958 cos 508 cos 1022 cot 572 tan 212 B 3. sin 4,8 sin 5,7 cos 6,7 cos 5,8 cot 5,2 tan 6,2 C 4. 0 0 0 0cos10 cos 40 cos70 .......... cos170D 5. 0 0 0 0tan 20 tan 40 tan 60 .......... tan180E 6. 2003 2003 2 2005cos cos sin sin 2 F x x z x 7. 0 0 0 0 0 0 0 0cos70 cos50 cos310 cos 290 cos 40 cos160 cos320 cos380G 8. sin 3 cosH x x 9. 3 cos 2 sin 2 2sin 2 6 I x x x 10. 2 2 cos sin 2sin 3 4 J x x x 11. 3 cos cos cos cos 3 4 6 4 K x x x x 12. 2 2 2 2 tan 2 tan 1 tan 2 tan x x L x x 13. 2sin tan cos cos a b M b a b a b 14. 2 2cos 3sin 2 sinN x x x 15. 2O tan 2 cot 8cosx x x 16. 2 2cos sin 2 2 P x x 17. 4sin sin sin 2 2 2 Q x x x 18. sin cos2 2cos sin cos 1R x x x x x 19. sin 2 cos 2 sin cos x x S x x 20. 2 2 2 2 sin 2 4sin sin 2 4sin 4 x x T x x 21. sin 4 cos 2 1 cos 4 1 cos 2 x x U x x 22. sin 3 cos3 sin cos x x V x x 23. 1 cos 2 tan 4 2 sin 2 x x W x 24. 22 sin 2 2cos 1 cos sin cos3 sin 3 x x X x x x x TRANG 5 25. 1 1 1 cot 8 sin 2 sin 4 sin8 Y x x x x 26. 1 sin 2 1 sin 2 4 4 Z x x x Bài 17: Rút gọn các biểu thức sau: a. 1 2cos 1 2cos a A a b. 1 2cos 2 3 2cos 2 a B a c. 3 2cos3 3 2cos3 a C a d. sin 5 sin 3 2cos 4 a a D a e. 2 2 2 2 sin 4 sin 2 cos cos 2 x x E x x f. 2sin 4 2cos cos3 cos5 x F x x x g. sin 2 tan cot x G x x h. tan 3 tan 5 x cot 3 cot 5 x H x x i. sin 2 2sin 3x sin 4 x cos3 2cos 4 cos5 x I x x x j. sin sin cos cos sin sin cos cos a b a a b a J a b a a b a k. 1 cos .cos 2 .sin 3 sin12 4 K x x x x l. 4cos .sin .sin cos 2 6 6 L x x x x m. sin4 sin10 sin11 sin3 sin7 sinM x x x x x x n. 3 cos cos sin sin 3 sin 2 sin 3 2 2 x x N x x x x o. 7 3 5 sin cos sin cos sin 2 cos7 2 2 2 2 x x x x O x x p. cos2 cos4 cos6 4cos .cos2 .cos3 2P x x x x x x Bài 18*: Rút gọn sin 1 2cos2 2cos4 2cos6B x x x x Bài 19*: Tính giá trị các biểu thức sau: a. 8 0 8 0 8 0sin 20 sin 40 sin 80M b. 0 0 0 0 0 2sin 2 4sin 4 ... 178sin178 180sin180 cot1 N TRANG 6 Bài 20*: Tìm GTNN, GTLN của các biểu thức sau: a. 3 sin cos 2y x x b. 1 cos cos y x x với 2 2 x c. sin cos cos 2 cos 4y x x x x d. 4 4sin cosy x x với 0 2 x e. 2sin 2 siny x x f. 4 4 2 2sin cos sin cosy x x x x TRANG 7
Tài liệu đính kèm: