I. PART A: READING
1. To serve [sə:v] (v) phục vụ, phụng sự
- Service ['sə:vis] (n) sự phục vụ; sự làm việc cho ai
2. To offer ['ɔfə] (v) cung cấp; cung ứng
3. Provide [prə'vaid] (v) cung cấp; cung ứng
( to provide somebody with something; to provide something for somebody)
- Provision [prə'viʒn] (n) sự cung cấp, đồ cung cấp
4. To equip sb/sth with sth [i'kwip] (v) trang bị (cho ai. cái gì)
- Equipment [i'kwipmənt] (n) sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ
5. Advance [əd'vɑ:ns] (n) sự tiến lên, sự tiến bộ
- Advanced [əd'vɑ:nst] (adj) tiến bộ, tiên tiến
6. Technology [tek'nɔlədʒi] (n) kỹ thuật học; công nghệ học
- Technological [,teknə'lɔdʒikl] (adj) về công nghệ
- Technologically [,teknə'lɔdʒikli] (adv) (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật
7. Space ['speis] (n) khoảng trống, khoảng cách
- Spacious ['spei∫əs] (adj) rộng rãi; có được nhiều chỗ
- Spaciously ['spei∫əsli] (adv) rộng rãi; có được nhiều chỗ
8. To please [pli:z] (v) làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng
- Pleasant ['pleznt] (adj) vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
- Pleasure ['pleʒə] (n) niềm vui thích; điều thú vị
9. Front [frʌnt] (n) đằng trước, phía trước; mặt trước
10. To train [trein] (v) rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
- Training ['treiniη] (n) sự dạy dỗ, sự huấn luyệ, sự đào tạo
- Trainee [trei'ni:] (n) người được huấn luyện
- Trainer [treinə] (n) người huấn luyện, huấn luyện viên
11. Staff [stɑ:f] (n) nhân viên
số nhiều staves, staffs
12. To think / thought /thought (v) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
- Thought [θɔ:t] (n) sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư duy, tư tưởng
- Thoughtful ['θɔ:tfl] (adj) chu đáo; quan tâm; ân cần
13. Courteous ['kə:tjəs] (adj) lịch sự, nhã nhặn
- Courteously ['kə:tjəsli] (adv) lịch sự, nhã nhặn
- Courteousness ['kə:tjəsnis] (n) sự lịch sự, sự nhã nhặn
14. Customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng
15. Mail [meil] (n) thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
(v) gửi qua bưu điện
UNIT 9: THE POST OFFICE PART A: READING 1. To serve [sə:v] (v) phục vụ, phụng sự - Service ['sə:vis] (n) sự phục vụ; sự làm việc cho ai 2. To offer ['ɔfə] (v) cung cấp; cung ứng 3. Provide [prə'vaid] (v) cung cấp; cung ứng ( to provide somebody with something; to provide something for somebody) - Provision [prə'viʒn] (n) sự cung cấp, đồ cung cấp 4. To equip sb/sth with sth [i'kwip] (v) trang bị (cho ai... cái gì) - Equipment [i'kwipmənt] (n) sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ 5. Advance [əd'vɑ:ns] (n) sự tiến lên, sự tiến bộ - Advanced [əd'vɑ:nst] (adj) tiến bộ, tiên tiến 6. Technology [tek'nɔlədʒi] (n) kỹ thuật học; công nghệ học - Technological [,teknə'lɔdʒikl] (adj) về công nghệ - Technologically [,teknə'lɔdʒikli] (adv) (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật 7. Space ['speis] (n) khoảng trống, khoảng cách - Spacious ['spei∫əs] (adj) rộng rãi; có được nhiều chỗ - Spaciously ['spei∫əsli] (adv) rộng rãi; có được nhiều chỗ 8. To please [pli:z] (v) làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng - Pleasant ['pleznt] (adj) vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật - Pleasure ['pleʒə] (n) niềm vui thích; điều thú vị 9. Front [frʌnt] (n) đằng trước, phía trước; mặt trước 10. To train [trein] (v) rèn luyện, huấn luyện; đào tạo - Training ['treiniη] (n) sự dạy dỗ, sự huấn luyệ, sự đào tạo - Trainee [trei'ni:] (n) người được huấn luyện - Trainer [treinə] (n) người huấn luyện, huấn luyện viên 11. Staff [stɑ:f] (n) nhân viên số nhiều staves, staffs 12. To think / thought /thought (v) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ - Thought [θɔ:t] (n) sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư duy, tư tưởng - Thoughtful ['θɔ:tfl] (adj) chu đáo; quan tâm; ân cần 13. Courteous ['kə:tjəs] (adj) lịch sự, nhã nhặn - Courteously ['kə:tjəsli] (adv) lịch sự, nhã nhặn - Courteousness ['kə:tjəsnis] (n) sự lịch sự, sự nhã nhặn 14. Customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng 15. Mail [meil] (n) thư từ; bưu kiện, bưu phẩm (v) gửi qua bưu điện 16. Parcel ['pɑ:s(ə)l] (n) gói; bưu kiện = postal parcel, package 17. To choose / chose / chosen (v) chọn; lựa - Choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn 18. Surface mail ['sə:fis'meil] (n) thư từ.. chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển 19. Express [iks'pres] (n) người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành 20. To deliver [di'livə] (v) phân phát; giao ( to deliver something to somebody / something) - Delivery [di'livəri] (n) sự phân phát 21. Possible ['pɔsəbl] (adj) có thể thực hiện được - Impossible [im'pɔsəbl] (adj) không thể xảy ra được - Possibility [,pɔsə'biləti] (n) khả năng; sự có thể, tình trạng có thể - Impossibility [im,pɔsə'biliti] (n) điều không thể làm được; điều không thể có; điều không thể xảy ra 22. Maximum ['mæksiməm] (n) lượng cực đại, lượng tối đa số nhiều là maxima (adj) cực độ, tối đa 23. To weigh [wei] (v) cân - Weight ['weit] (n) trọng lượng, sức nặng - Weighty ['weiti] (adj) rất nặng, đè nặng, nặng nề, chồng chất 24. Limit ['limit] (n) giới hạn, ranh giới, hạn định 25. To compete [kəm'pi:t] (v) đua tranh, ganh đua, cạnh tranh ( to compete against / with somebody in / for something) - Competitive [kəm'petitiv] (adj) cạnh tranh, đua tranh - Competitor [kəm'petitə] (n) người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ - Competition [,kɔmpi'ti∫n] (n) sự cạnh tranh 26. Rate [reit] (n) giá, suất, mức (lương...) 27. To transfer ['trænsfə:] (v) chuyển (n) sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền 28. To imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng, hình dung - Imagination [i,mædʒi'nei∫n] (n) sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng - Imaginative [i'mædʒinətiv] (adj) có hoặc tỏ ra có sức tưởng tượng; giàu tưởng tượng - Imaginary [i'mædʒinəri] (adj) tưởng tượng, không có thực, ảo 29. To speed [spi:d] (v) làm cho đi mau, làm cho vận động nhanh (n) sự nhanh chóng, tính nhanh chóng, tốc độ, vận tốc - Speedy ['spi:di] (adj) nhanh, không chậm trễ 30. Secure about [si'kjuə] (adj) an tâm; yên tâm; bảo đảm - Security [si'kjuərəti] (n) sự an toàn, sự an ninh - Securely [si'kjuəli] (adv) chắc chắn, bảo đảm 31. To use [ju:s] (v) sử dụng (n) sự sử dụng hoặc được sử dụng - Useful ['ju:sfl] (adj) hữu ích; có ích - Useless ['ju:slis] (adj) vô ích, vô dụng 32. To fax [fæks] (v) đánh fax (n) bản fax 33. Besides [bi'saidz] (adv) hơn nữa; vả lại (Prep.) ngoài ra 34. Ordinary ['ɔ:rdənri] (adj) thường; thông thường; bình thường - Ordinarily [,ɔ:rdn'erəli] (adv) nói chung; thông thường 35. Messenger ['mesindʒə] (n) người đưa tin, sứ giả - Message ['mesidʒ] (n) thư tín, điện, thông báo 36. To notify ['noutifai] (v) báo tin ; thông báo; cho hay; cho biết ( to notify somebody of something; to notify something to somebody) - Notification [,noutifi'kei∫n] (n) (hành động) khai báo 37. Recipient [ri'sipiənt] (n) người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...) (adj) dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội = receptive 38. To receive [ri'si:v] (v) nhận, lĩnh, thu - Receipt [ri'si:t] (n) giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...) - Reception [ri'sep∫n] (n) sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự đón tiếp 39. Document ['dɔkjumənt] (n) văn kiện; tài liệu, tư liệu (v) chứng minh bằng tài liệu; dẫn chứng bằng tài liệu - Documentary [,dɔkju'mentəri] (adj) gồm có các tài liệu (n) = a documentary film phim tài liệu 40. To lose / lost / lost (v) mất, không còn nữa, mất; thất lạc - Loss [lɔs] (n) sự mất, sự thua, sự thất bại 41. Original [ə'ridʒənl] (adj) (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) nguyên bản chính - Originally [ə'ridʒnəli] (adv) bắt đầu, khởi đầu, đầu tiên, trước tiên - Origin ['ɔridʒin] (n) gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên 42. Shape [∫eip] (n) hình, hình dạng, hình thù 43. Facsimile [fæk'simili] (n) bản sao, bản chép (v) sao, chép 44. To transmit [trænz'mit] (v) truyền, phát - Transmission [trænz'mi∫n] (n) sự phát, sự truyền; sự chuyển giao - Transmittable [trænz'mitəbl] (adj) có thể truyền được 45. Convenient for [kən'vi:njənt] (adj) tiện lợi; thuận tiện - Convenience [kən'vi:njəns] (n) sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thuận tiện - Inconvenient [,inkən'vi:njənt] (adj) bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - Inconvenience [,inkən'vi:njəns] = inconveniency [,inkən'vi:njənsi] (n) sự bất tiện, sự phiền phức 46. Graphics ['græfiks] (pl n) hình vẽ...; đồ hoạ - Graphic [græfik] = graphical ['græfikəl] (adj) đồ hoạ 47. Distance ['distəns] (n) khoảng cách - Distant ['distənt] (adj) xa 48. Press (n) báo chí 49. To distribute [dis'tribju:t] (v) phân bổ, phân phối, phân phát - Distribution [,distri'bju:∫n] (n) sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát - Distributive [dis'tribjutiv] (adj) phân bổ, phân phối, phân phát 50. To bother ['bɔđə] (v) làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy (n) điều bực mình, sự lo lắng 51. To subscribe [səb'skraib] (v) đặt mua dài hạn 52. Cramped [kræmpt] (adj) chật hẹp, tù túng, không được tự do 53. Rude [ru:d] (adj) khiếm nhã, bất lịch sự 54. Rapid ['ræpid] (adj) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - Rapidly ['ræpidli] (adv) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ 55. Unique [ju:'ni:k] (adj) độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất 56. Outdated [aut'deitid] (adj) lỗi thời, cổ PART B: SPEAKING 1. Clerk [klɑ:k] (n) người thư ký 2. To take place (v) xảy ra, được cử hành, được tổ chức 3. To install ...in... [in'stɔ:l] (v) lắp đặt 4. Fee [fi:] (n) tiền thù lao, lệ phí 5. Month [mʌnθ] (n) tháng - Monthly ['mʌnθli] (adj) hàng tháng 6. To fill in (v) điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ 7. Form [fɔ:m] (n) mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào) 8. Telegram ['teligræm] (n) bức điện, bức điện tín 9. Greeting card ['gri:tiηkɑ:d] (n) thiếp chúc mừng 10.Bunch [bʌnt∫] (n) búi, chùm, bó, cụm, buồng PART C: LISTENING 1. Make [meik] (n) hình dáng, cấu tạo, sự chế tạo 2. Advantage [əd'vɑ:ntidʒ] (n) sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi - Disadvantage [,disəd'vɑ:ntidʒ] (n) sự bất lợi; thế bất lợi 3. Commune ['kɔmju:n] (n) xã - Communal ['kɔmjunl] (adj) công, chung, công cộng 4. Rural ['ruərəl] (adj) (thuộc) nông thôn, thôn dã 5. Network ['netwə:k] (n) mạng lưới, hệ thống 6. Capacity [kə'pæsiti] (n) sức chứa; công suất 7. To grow / grew / grown (v) phát triển - Growth [grouθ] (n) (quá trình) lớn lên; sự phát triển 8. Digit ['didʒit] (n) con số 9. Subscriber [səb'skraibə] (n) người đăng ký - To subscribe [səb'skraib] (v) đặt mua dài hạn 10. To rank [ræηk] (v) xếp loại (n) Hàng, cấp; chức 11. Among [ə'mʌη] = amongst [ə'mʌηst] (prep.) giữa, bao gồm trong 12. To upgrade [ʌp'greid] (v) nâng cao chất lượng, nâng cấp, đề bạt 13. To fix [fiks] (v) đóng, gắn, lắp, để, đặt - Fixed [fikst] (adj) đứng yên, bất động, cố định 14. Across [ə'krɔs] (adv / prep) từ bên này sang bên kia 15. To reduce [ri'dju:s] (v) giảm, giảm bớt, hạ - Reduction [ri'dʌk∫n] (n) sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá 16. To add [æd] (v) thêm vào, làm tăng thêm - Addition [ə'di∫n] (n) tính cộng; phép cộng 17. To exist [ig'zist] (v) tồn tại - Existing [eg'zistiη] (adj) hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay 18. Demand [di'mɑ:nd] (n) sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu 19. To expand [iks'pænd] (v) mở rộng, trải ra - Expansion [iks'pæn∫n] (n) sự mở rộng, sự phát triển 20. Pay attention to (v) chú ý tới 21. To set up (v) gầy dựng, thành lập PART D: WRITING 1. To satisfy ['sætisfai] (v) làm hài lòng; thoả mãn - Satisfied ['sætisfaid] (adj) cảm thấy hài lòng, thoả mãn - Dissatisfied [di'sætisfaid] (adj) không bằng lòng, bất mãn - To dissatisfy [di'sætisfai] (v) không làm bằng lòng, không làm hài lòng 2. Quality ['kwɔliti] (n) chất lượng, phẩm chất 3. Motorcycle ['moutəsaikl] (n) xe môtô (v) đi xe mô tô, lái xe mô tô 4. Pickpocket ['pik,pɔkit] (n) kẻ móc túi 5. Attitude ['ætitju:d] (n) thái độ, quan điểm 6. Arrogant ['ærəgənt] (adj) kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn 7. Reasonable ['ri:znəbl] (adj) có lý, hợp lý, vừa phải; phải chăng 8. Punctual ... m - On purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm 9. Huge [hju:dʒ] (adj) to lớn, đồ sộ, khổng lồ - Hugeness ['hju:dʒnis] (n) sự to lớn, sự khổng lồ 10. Stone stoun] (n) đá 11. To serve as dùng (về việc gì) - Service ['sə:vis] (n) sự phục vụ 12. Tomb [tu:m] (n) mồ, mả 13. To protect [prə'tekt] (v) bảo vệ, bảo hộ, che chở ( to protect somebody / something against / from something) - Protection [prə'tek∫n] (n) sự bảo vệ - Protector [prə'tektə] (n) người bảo vệ - Protective [prə'tektiv] (adj) bảo vệ, bảo hộ, che chở 14. To bury ['beri] (v) chôn, chôn cất; mai táng - Burial ['beriəl] (n) việc chôn cất, việc an táng 15. Chamber ['t∫eimbə] (n) gian buồng, phòng 16. Thief [θi:f] (n) số nhiều thieves kẻ trộm, kẻ cắp 17. Steal / stole / stolen (v) ăn cắp, lấy trộm 18. Treasure ['treʒə] (n) châu báu 19. To belong to [bi'lɔη] (v) thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu - Belongings [bi'lɔηiηz] (n) đồ dùng cá nhân 20. To believe [bi'li:v] (v) tin - Belief [bi'li:f] (n) lòng tin, đức tin; sự tin tưởng 21. Period ['piəriəd] (n) kỳ, thời kỳ, thời gian 22. Site [sait] (n) nơi, chỗ, vị trí 23. To prepare [pri'peə] (v) chuẩn bị - Preparation [,prepə'rei∫n] (n) sự sửa soạn; sự chuẩn bị 24. Block [blɔk] (n) khối, tảng 25. To transport [træn'spɔ:t] (v) chuyên chở, vận tải ['trænspɔ:t] (n) sự chuyên chở, sự vận tải - Transportation [trænspɔ:'tei∫n] (n) sự chuyên chở, sự vận tải 26. Base [beis] (n) đáy, chân đế 27. Square [skweə] (adj) vuông 28. To rank [ræηk] (v) có cấp bậc hoặc xếp vị trí 29. Structure ['strʌkt∫ə] (n) công trình kiến trúc, công trình xây dựng - Structural ['strʌkt∫ərəl] (adj) (thuộc) cấu trúc 30. To surpass [sə:'pɑ:s] (v) hơn, vượt, trội hơn 31. High [hai] (adj) cao - Height [hait] (n) chiều cao 32. To consist of [kən'sist] (v) gồm có 33. Approximate [ə'prɔksimət] (adj) gần đúng hoặc gần chính xác - Approximately [ə'prɔksimitli] (adv) khoảng chừng, độ chừng 34. To weigh [wei] (v) cân - Weight ['weit] (n) trọng lượng, sức nặng - Weightless ['weitlis] (adj) phi trọng lượng - Weighty ['weiti] (adj) rất nặng - Weightlessness ['weitlisnis] (n) tình trạng phi trọng lượng 35. To suggest [sə'dʒest] (v) đề nghị; đề xuất; gợi ý - Suggestion [sə'dʒest∫ən] (n) sự đề xuất; sự đề nghị 36. Thick [θik] (adj) dày; đậm 37. Theory ['θiəri] (n) học thuyết; lý thuyết 38. To propose [prə'pouz] (v) đề nghị, đề xuất, đưa ra - Proposal [prə'pouzl] (n) sự đề nghị, sự đề xuất 39. To involve [in'vɔlv] (v) gồm, bao hàm - Involvement [in'vɔlvmənt] (n) sự gồm, sự bao hàm 40. To construct [kən'strʌkt] (v) làm xây dựng - Construction [kən'strʌk∫n] (n) sự xây dựng - Constructor [kən'strʌktə] (n) người xây dựng, kỹ sư xây dựng 41. Straight [streit] (adj) thẳng, không cong 42. Spiral ['spaiərəl] (adj) xoắn ốc, có dạng xoắn 43. Ramp [ræmp] (n) dốc, bờ dốc 44. To proceed [prə'si:d] ( v) bắt đầu hoặc tiếp tục cái gì 45. To lift [lift] (v) nâng lên; nhấc lên 46. Arm [ɑ:m] (n) cánh tay 47. To enclose [in'klouz] (v) dựng tường, rào chung quanh - Enclosure [in'klouʒə] = inclosure [in'klouʒə] (n) sự rào lại, hàng rào vây quanh 48. Tour [tuə] n) cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch (v) đi du lịch - Tourist ['tuərist] (n) khách du lịch - Tourism ['tuərizəm] (n) ngành nghề du lịch 49. Region ['ri:dʒən] (n) vùng, miền 50. Mysterious [mis'tiəriəs] (adj) thần bí, huyền bí - Mystery ['mistəri] (n) điều huyền bí, điều thần bí 51. To discover [dis'kʌvə] (v) khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra - Discovery [dis'kʌvəri] (n) sự khám phá ra, sự tìm ra - Discoverer [dis'kʌvərə] (n) người khám phá ra, người tìm ra 52. South [sauθ] (n) phương Nam - Southern [sʌđən] (adj) (thuộc) phương nam; ở phương nam 53. Journey ['dʒə:ni] (n) cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ 54. Mandarin ['mændərin] (n) quan lại 55. Wheelchair ['wi:lt∫eə] (n) xe lăn 56. Entrance ['entrəns] (n) cổng vào, lối vào 57. Private ['praivit] (adj) riêng, tư, cá nhân 58. To disappear [,disə'piə] (v) biến đi; biến mất 59. Circumstance ['sə:kəmstəns] (n) hoàn cảnh, trường hợp, tình huống 60. Snail [sneil] (n) con ốc sên 61. Shell [∫el] (n) vỏ 62. To situate ['sitjueit] (v) đặt ở vị trí 63. Ancient ['ein∫ənt] (adj) xưa, cổ PART B: SPEAKING 1. Sure [∫uə] (adj) (+ of/about) chắc chắn 2. Probably ['prɔbəbli] (adv) hầu như chắc chắn 3. Giant ['dʒaiənt] (n) người khổng lồ PART C: LISTENING 1. Man-made ['mæn'meid] (adj) nhân tạo 2. Magnificence [mæg'nifisns] (n) vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy 3. Significance [sig'nifikəns] (n) sự quan trọng 4. Heritage ['heritidʒ] (n) di sản 5. UNESCO [ju:'neskou] (n) Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên Hiệp Quốc ( United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization) 6. Dynasty ['dinəsti] (n) triều đại, triều vua 7. Roadway ['roudwei] (n) lòng đường 8. Visible ['vizəbl] (adj) có thể nhìn thấy, có thể thấy 9. To list [list] (v) ghi vào danh sách 10. To complete [kəm'pli:t] (v) hoàn thành, làm xong 11. Special ['spe∫l] (adj) đặc biệt, riêng biệt 12. Feature ['fi:t∫ə] (n) nét đặc biệt, điểm đặc trưng 13. Province ['prɔvins] (n) tỉnh 14. To consider [kən'sidə] (v) cho rằng 15. To wind / wound / wound [waind] [waund] (v) cuộn, quấn, xoắn 16. Desert ['dezət] (n) sa mạc 17. Grassland ['gra:slænd] (n) đồng cỏ, bãi cỏ 18. Defense [di'fens] = defence [di'fens] (n) sự phòng thủ 19. To stretch [stret∫] (v) kéo dài ra 20. Symbol ['simbəl] (n) biểu tượng; vật tượng trưng 21. Relatively ['relətivli] (adv) tương đối 22. State [steit] (n) trạng thái; tình trạng 23. Choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn 24. Original [ə'ridʒənl] (adj) (thuộc) nguồn gốc, đầu tiên PART D: WRITING 1. Tower ['tauə] (n) tháp 2. Brief [bri:f] (adj) ngắn, vắn tắt, gọn 3. Architecture ['ɑ:kitekt∫ə] (n) công trình kiến trúc 4. Central ['sentrəl] (adj) ở giữa, ở trung tâm 5. Marble ['mɑ:bl] (n) đá hoa, cẩm thạch (adj) giống như cẩm thạch 6. To dedicate ['dedikeit] (v) cống hiến, dành cho (để tưởng nhớ) 7. God [gɔd] (n) thần 8. Honor (n) lòng tôn kính; sự kính trọng 9. Lady ['leidi] (n) quý bà 10. To contain [kən'tein] (v) gồm có, bao gồm 11. Sandstone ['sændstoun] (n) sa thạch (đá do cát kết lại mà thành) 12. Statue ['stætju:] (n) tượng 13. Hold / held / held (v) cầm, nắm, giữ 14. Object 'ɔbdʒikt] (n) đồ vật, vật thể 15. To illustrate ['iləstreit] (v) minh hoạ 16. Power ['pauə] (n) quyền năng; quyền lực 17. Summary ['sʌməri] (n) bản tóm tắt 18. Memorable ['memərəbl] (adj) đáng ghi nhớ, không quên được 19. Enjoyable [in'dʒɔiəbl] (adj) thú vị, thích thú PART E: LANGUAGE FOCUS 1. Cough [kɔf] (n) chứng ho; sự ho; tiếng ho 2. Soft [sɔft] (adj) mềm, dẻo 3. To laugh [lɑ:f] (v) cười (n) tiếng cười 4. To behave [bi'heiv] (v) ăn ở, đối xử, cư xử 5. To improve [im'pru:v] (v) cải tiến, cải thiện, cải tạo 6. Homeless ['houmlis] (adj) không cửa không nhà, vô gia cư 7. Flood [flʌd] (n) lũ, lụt, nạn lụt 8. Prisoner ['priznə] (n) tù nhân 9. To escape from [is'keip] (v) trốn thoát 10. To report [ri'pɔ:t] (v) thông báo, tuyên bố 11. Seriously ['siəriəsli] (adv) nghiêm trọng, trầm trọng 12. To injure ['indʒə] (v) làm tổn thương, làm hại 13. To arrest [ə'rest] (v) bắt giữ 14. Explosion [iks'plouʒn] (n) sự nổ; tiếng nổ 15. Strike [straik] (n) cuộc đình công, cuộc bãi công 16. To suppose [sə'pouz] (v) cho là; tin rằng; nghĩ rằng 17. Puppy ['pʌpi] = pup (n) chó con TEST YOURSELF F 1. Artificial [,ɑ:ti'fi∫əl] (adj) nhân tạo 2. Satellite ['sætəlait] (n) vệ tinh; vệ tinh nhân tạo 3. To launch [lɔ:nt∫] (v) ném, phóng 4. Sputnik ['sputnik] (n) vệ tinh nhân tạo của Nga bay quanh trái đất 5. Rocket ['rɔkit] (n) tên lửa 6. Spaceship ['speis'∫ip] (n) con tàu vũ trụ 7. To prove [pru:v] (v) chứng tỏ; chứng minh 8. To conquer ['kɔηkə] (v) chinh phục, chế ngự 9. Outer space ['autəspeis] (n) ngoài tầng không gian 10. To broadcast / broadcast / broadcast ['brɔ:dkɑ:st; 'brɔ:dkæ:st] (v) phát (tin tức...) bằng cách truyền thanh hoặc truyền hình 11. Tremendous [tri'mendəs] (adj) rất lớn, bao la, to lớn 12. Former ['fɔ:mə] (adj) trước, cũ, xưa 13. To trail [treil] (v) mở một con đường 14. Path [pɑ:θ] (n) đường mòn, hướng đi, đường đi 15. To doubt [daut] (v) nghi ngờ, ngờ vực 16. Nevertheless [,nevəđə'les] (adv / conjunction) tuy nhiên, tuy thế mà 17. Actual ['æktjuəl] (adj) thực sự; có thật 18. To reach out (v) nắm được hoặc lấy cái gì; với lấy 19. To touch [tʌt∫] (v) đụng, chạm, tiếp xúc 20. Distant ['distənt] (adj) xa 21. Secret ['si:krit] (n) điều bí mật 22. Universe ['ju:nivə:s] (n) vũ trụ, vạn vật 23. Medicine ['medsn; 'medisn] (n) y học, y khoa 24. X-ray ['eks'rei] (n) tia X; tia Rơn-gen; X quang 25. Penicillin [,peni'siliη] (n) Pênixilin 26. Antibiotic [,æntibai'ɔtik] (adj) kháng sinh (n) thuốc kháng sinh 27. To fight / fought / fought (v) đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau ( to fight with / against somebody / something) 28. Disease [di'zi:z] (n) căn bệnh 29. Mold = mould [mould] (n) mốc, meo 30. Improvement [im'pru:vmənt] (n) sự cải tiến, sự cải thiện 31. Technology [tek'nɔlədʒi] (n) kỹ thuật học; công nghệ học 32. To save (v) cứu 33. Kidney ['kidni] (n) quả cật 34. Traditional [trə'di∫ənl] (adj) (thuộc) truyền thống, theo truyền thống 35. Acupuncture ['ækjupʌηkt∫ə] (n) thuật châm cứu (v) châm cứu 36. Pain [pein] (n) sự đau đớn 37. Needle ['ni:dl] (n) cái kim 38. Method ['meθəd] (n) phương pháp, cách thức 39. Delicious [di'li∫əs] (adj) thơm tho, ngon ngọt 40. Entrance ['entrəns] (n) cổng vào, lối vào 41. Newspaperman ['nju:zpeipə,mæn] (n) nhà báo 42. Lecture ['lekt∫ə] (n) bài diễn thuyết; bài thuyết trình - Lecturer ['lekt∫ərə] (n) người diễn thuyết, người thuyết trình 43. Subject ['sʌbdʒikt] (n) chủ đề; vấn đề; đề tài 44. Novel ['nɔvəl] (n) tiểu thuyết, truyện 45. Adventure [əd'vent∫ə] (n) sự phiêu lưu, sự mạo hiểm 46. Boat [bout] (n) tàu thuyền
Tài liệu đính kèm: