Từ vựng Tiếng Anh 11 - Học kì II

Từ vựng Tiếng Anh 11 - Học kì II

I. PART A: READING

1. To serve [sə:v] (v) phục vụ, phụng sự

- Service ['sə:vis] (n) sự phục vụ; sự làm việc cho ai

2. To offer ['ɔfə] (v) cung cấp; cung ứng

3. Provide [prə'vaid] (v) cung cấp; cung ứng

( to provide somebody with something; to provide something for somebody)

- Provision [prə'viʒn] (n) sự cung cấp, đồ cung cấp

4. To equip sb/sth with sth [i'kwip] (v) trang bị (cho ai. cái gì)

- Equipment [i'kwipmənt] (n) sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ

5. Advance [əd'vɑ:ns] (n) sự tiến lên, sự tiến bộ

- Advanced [əd'vɑ:nst] (adj) tiến bộ, tiên tiến

6. Technology [tek'nɔlədʒi] (n) kỹ thuật học; công nghệ học

- Technological [,teknə'lɔdʒikl] (adj) về công nghệ

- Technologically [,teknə'lɔdʒikli] (adv) (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật

7. Space ['speis] (n) khoảng trống, khoảng cách

- Spacious ['spei∫əs] (adj) rộng rãi; có được nhiều chỗ

- Spaciously ['spei∫əsli] (adv) rộng rãi; có được nhiều chỗ

8. To please [pli:z] (v) làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng

- Pleasant ['pleznt] (adj) vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật

- Pleasure ['pleʒə] (n) niềm vui thích; điều thú vị

9. Front [frʌnt] (n) đằng trước, phía trước; mặt trước

10. To train [trein] (v) rèn luyện, huấn luyện; đào tạo

- Training ['treiniη] (n) sự dạy dỗ, sự huấn luyệ, sự đào tạo

- Trainee [trei'ni:] (n) người được huấn luyện

- Trainer [treinə] (n) người huấn luyện, huấn luyện viên

11. Staff [stɑ:f] (n) nhân viên

 số nhiều staves, staffs

12. To think / thought /thought (v) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ

- Thought [θɔ:t] (n) sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư duy, tư tưởng

- Thoughtful ['θɔ:tfl] (adj) chu đáo; quan tâm; ân cần

13. Courteous ['kə:tjəs] (adj) lịch sự, nhã nhặn

- Courteously ['kə:tjəsli] (adv) lịch sự, nhã nhặn

- Courteousness ['kə:tjəsnis] (n) sự lịch sự, sự nhã nhặn

14. Customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng

15. Mail [meil] (n) thư từ; bưu kiện, bưu phẩm

 (v) gửi qua bưu điện

 

doc 30 trang Người đăng ngohau89 Lượt xem 1144Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh 11 - Học kì II", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 9: THE POST OFFICE
PART A: READING
1. To serve 	[sə:v] 	(v) 	phục vụ, phụng sự
- Service 	['sə:vis] 	(n) 	sự phục vụ; sự làm việc cho ai
2. To offer 	['ɔfə] 	(v) 	cung cấp; cung ứng
3. Provide 	[prə'vaid] 	(v) 	cung cấp; cung ứng
( to provide somebody with something; to provide something for somebody) 
- Provision 	[prə'viʒn] 	(n) 	sự cung cấp, đồ cung cấp
4. To equip sb/sth with sth [i'kwip] 	(v) 	trang bị (cho ai... cái gì)
- Equipment 	[i'kwipmənt] 	(n) 	sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ
5. Advance 	[əd'vɑ:ns] 	(n) 	sự tiến lên, sự tiến bộ
- Advanced 	[əd'vɑ:nst] 	(adj) 	tiến bộ, tiên tiến
6. Technology 	[tek'nɔlədʒi] 	(n) 	kỹ thuật học; công nghệ học
- Technological 	[,teknə'lɔdʒikl] 	(adj) 	về công nghệ
- Technologically	[,teknə'lɔdʒikli] 	(adv) 	(thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật
7. Space 	['speis] 	(n) 	khoảng trống, khoảng cách
- Spacious 	['spei∫əs] 	(adj) 	rộng rãi; có được nhiều chỗ
- Spaciously 	['spei∫əsli] 	(adv) 	rộng rãi; có được nhiều chỗ
8. To please 	[pli:z] 	(v) 	làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng
- Pleasant 	['pleznt] 	(adj) 	vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
- Pleasure 	['pleʒə] 	(n) 	niềm vui thích; điều thú vị
9. Front 	[frʌnt] 	(n) 	đằng trước, phía trước; mặt trước
10. To train 	[trein] 	(v) 	rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
- Training 	['treiniη] 	(n) 	sự dạy dỗ, sự huấn luyệ, sự đào tạo
- Trainee 	[trei'ni:] 	(n) 	người được huấn luyện
- Trainer 	[treinə] 	(n) 	người huấn luyện, huấn luyện viên 
11. Staff 	[stɑ:f] 	(n)	nhân viên
 	số nhiều staves, staffs
12. To think / thought /thought 	(v) 	nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
- Thought 	[θɔ:t] 	(n) 	sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư duy, tư tưởng
- Thoughtful 	['θɔ:tfl] 	(adj) 	chu đáo; quan tâm; ân cần
13. Courteous 	['kə:tjəs] 	(adj) 	lịch sự, nhã nhặn
- Courteously 	['kə:tjəsli] 	(adv) 	lịch sự, nhã nhặn
- Courteousness 	['kə:tjəsnis] 	(n) 	sự lịch sự, sự nhã nhặn
14. Customer 	['kʌstəmə] 	(n) 	khách hàng
15. Mail 	[meil] 	(n) 	thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
 	(v) 	gửi qua bưu điện
16. Parcel 	['pɑ:s(ə)l] 	(n) 	gói; bưu kiện = postal parcel, package
17. To choose / chose / chosen 	(v) 	chọn; lựa
- Choice 	[t∫ɔis] 	(n) 	sự lựa chọn
18. Surface mail 	['sə:fis'meil] 	(n) 	thư từ.. chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển 
19. Express 	[iks'pres] 	(n) 	người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc
 	(adj) 	nhanh, hoả tốc, tốc hành
20. To deliver 	[di'livə] 	(v) 	phân phát; giao
( to deliver something to somebody / something) 
- Delivery 	[di'livəri] 	(n) 	sự phân phát
21. Possible 	['pɔsəbl] 	(adj) 	có thể thực hiện được
- Impossible 	[im'pɔsəbl] 	(adj) 	không thể xảy ra được
- Possibility 	[,pɔsə'biləti] 	(n) 	khả năng; sự có thể, tình trạng có thể
- Impossibility 	[im,pɔsə'biliti] 	(n) 	điều không thể làm được; điều không thể có; điều không thể xảy ra
22. Maximum 	['mæksiməm] 	(n) 	lượng cực đại, lượng tối đa số nhiều là maxima 
	(adj) 	cực độ, tối đa
23. To weigh 	[wei] 	(v) 	cân
- Weight 	['weit] 	(n) 	trọng lượng, sức nặng
- Weighty 	['weiti] 	(adj) 	rất nặng, đè nặng, nặng nề, chồng chất
24. Limit 	['limit] 	(n) 	giới hạn, ranh giới, hạn định
25. To compete 	[kəm'pi:t] 	(v)	đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
 ( to compete against / with somebody in / for something) 
- Competitive 	[kəm'petitiv]	(adj) 	cạnh tranh, đua tranh
- Competitor 	[kəm'petitə] 	(n) 	người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
- Competition 	[,kɔmpi'ti∫n] 	(n) 	sự cạnh tranh
26. Rate 	[reit] 	(n) 	giá, suất, mức (lương...)
27. To transfer 	['trænsfə:] 	(v) 	chuyển
	(n) 	sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
28. To imagine 	[i'mædʒin] 	(v) 	tưởng tượng, hình dung
- Imagination 	[i,mædʒi'nei∫n] 	(n) 	sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng
- Imaginative 	[i'mædʒinətiv] 	(adj) 	có hoặc tỏ ra có sức tưởng tượng; giàu tưởng tượng
- Imaginary 	[i'mædʒinəri] 	(adj) 	tưởng tượng, không có thực, ảo
29. To speed 	[spi:d] 	(v) 	làm cho đi mau, làm cho vận động nhanh
	(n) 	sự nhanh chóng, tính nhanh chóng, tốc độ, vận tốc
- Speedy 	['spi:di] 	(adj) 	nhanh, không chậm trễ
30. Secure about	[si'kjuə] 	(adj) 	an tâm; yên tâm; bảo đảm
- Security 	[si'kjuərəti] 	(n) 	sự an toàn, sự an ninh
- Securely 	[si'kjuəli] 	(adv) 	chắc chắn, bảo đảm
31. To use 	[ju:s] 	(v)	sử dụng 
	(n) 	sự sử dụng hoặc được sử dụng
- Useful 	['ju:sfl] 	(adj) 	hữu ích; có ích
- Useless 	['ju:slis] 	(adj) 	vô ích, vô dụng
32. To fax 	[fæks] 	(v) 	đánh fax
	(n) 	bản fax
33. Besides 	[bi'saidz] 	(adv) 	hơn nữa; vả lại
 	(Prep.) ngoài ra
34. Ordinary 	['ɔ:rdənri] 	(adj) 	thường; thông thường; bình thường
- Ordinarily 	[,ɔ:rdn'erəli] 	(adv) 	nói chung; thông thường
35. Messenger 	['mesindʒə] 	(n) 	người đưa tin, sứ giả
- Message 	['mesidʒ] 	(n) 	thư tín, điện, thông báo
36. To notify 	['noutifai] 	(v)	báo tin ; thông báo; cho hay; cho biết
 ( to notify somebody of something; to notify something to somebody) 
- Notification 	[,noutifi'kei∫n] 	(n) 	(hành động) khai báo
37. Recipient 	[ri'sipiənt] 	(n) 	người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)
 	(adj) 	dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội = receptive
38. To receive 	[ri'si:v] 	(v) 	nhận, lĩnh, thu
- Receipt 	[ri'si:t] 	(n) 	giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)
- Reception 	[ri'sep∫n] 	(n) 	sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự đón tiếp
39. Document 	['dɔkjumənt] 	(n) 	văn kiện; tài liệu, tư liệu
	(v) 	chứng minh bằng tài liệu; dẫn chứng bằng tài liệu
- Documentary 	[,dɔkju'mentəri] 	(adj) 	gồm có các tài liệu
	(n) = a documentary film phim tài liệu
40. To lose / lost / lost 	(v) 	mất, không còn nữa, mất; thất lạc
- Loss 	[lɔs] 	(n) 	sự mất, sự thua, sự thất bại
41. Original 	[ə'ridʒənl] 	(adj) 	(thuộc) nguồn gốc, (thuộc) nguyên bản chính
- Originally 	[ə'ridʒnəli] 	(adv) 	bắt đầu, khởi đầu, đầu tiên, trước tiên
- Origin 	['ɔridʒin] 	(n) 	gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên
42. Shape 	[∫eip] 	(n) 	hình, hình dạng, hình thù
43. Facsimile 	[fæk'simili] 	(n) 	bản sao, bản chép
	(v) 	sao, chép
44. To transmit 	[trænz'mit] 	(v) 	truyền, phát
- Transmission 	[trænz'mi∫n] 	(n) 	sự phát, sự truyền; sự chuyển giao
- Transmittable 	[trænz'mitəbl] 	(adj) 	có thể truyền được
45. Convenient for	[kən'vi:njənt] 	(adj) 	tiện lợi; thuận tiện
- Convenience 	[kən'vi:njəns] 	(n) 	sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thuận tiện
- Inconvenient 	[,inkən'vi:njənt] 	(adj) 	bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức
- Inconvenience 	[,inkən'vi:njəns] 	= 	inconveniency [,inkən'vi:njənsi] 
	(n) 	sự bất tiện, sự phiền phức
46. Graphics 	['græfiks] 	(pl n) hình vẽ...; đồ hoạ
- Graphic 	[græfik] 	= 	graphical ['græfikəl] 
	(adj) 	đồ hoạ
47. Distance 	['distəns] 	(n) 	khoảng cách
- Distant 	['distənt] 	(adj) 	xa
48. Press 	(n) 	báo chí
49. To distribute 	[dis'tribju:t] 	(v) 	phân bổ, phân phối, phân phát
- Distribution 	[,distri'bju:∫n] 	(n) 	sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
- Distributive 	[dis'tribjutiv] 	(adj) 	phân bổ, phân phối, phân phát
50. To bother 	['bɔđə] 	(v) 	làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy	(n) 	điều bực mình, sự lo lắng
51. To subscribe 	[səb'skraib] 	(v) 	đặt mua dài hạn
52. Cramped 	[kræmpt] 	(adj) 	chật hẹp, tù túng, không được tự do
53. Rude 	[ru:d] 	(adj) 	khiếm nhã, bất lịch sự
54. Rapid 	['ræpid] 	(adj) 	nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
- Rapidly 	['ræpidli] 	(adv) 	nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
55. Unique 	[ju:'ni:k] 	(adj) 	độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất
56. Outdated 	[aut'deitid] 	(adj) 	lỗi thời, cổ
PART B: SPEAKING
1. Clerk 	[klɑ:k] 	(n) 	người thư ký
2. To take place 	(v) 	xảy ra, được cử hành, được tổ chức
3. To install ...in...	[in'stɔ:l] 	(v) 	lắp đặt 
4. Fee 	[fi:] 	(n) 	tiền thù lao, lệ phí
5. Month 	[mʌnθ] 	(n) 	tháng
- Monthly 	['mʌnθli] 	(adj) 	hàng tháng
6. To fill in 	(v) 	điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ
7. Form 	[fɔ:m] 	(n) 	mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
8. Telegram 	['teligræm] 	(n) 	bức điện, bức điện tín
9. Greeting card 	['gri:tiηkɑ:d] 	(n) 	thiếp chúc mừng 
10.Bunch 	[bʌnt∫] 	(n) 	búi, chùm, bó, cụm, buồng
PART C: LISTENING
1. Make 	[meik] 	(n) 	hình dáng, cấu tạo, sự chế tạo
2. Advantage 	[əd'vɑ:ntidʒ] 	(n) 	sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi
- Disadvantage 	[,disəd'vɑ:ntidʒ] 	(n) 	sự bất lợi; thế bất lợi
3. Commune 	['kɔmju:n] 	(n) 	xã
- Communal 	['kɔmjunl] 	(adj) 	công, chung, công cộng
4. Rural 	['ruərəl] 	(adj) 	(thuộc) nông thôn, thôn dã
5. Network 	['netwə:k] 	(n) 	mạng lưới, hệ thống
6. Capacity 	[kə'pæsiti] 	(n) 	sức chứa; công suất
7. To grow / grew / grown 	(v) 	phát triển
- Growth 	[grouθ] 	(n) 	(quá trình) lớn lên; sự phát triển
8. Digit 	['didʒit] 	(n) 	con số 
9. Subscriber 	[səb'skraibə] 	(n) 	người đăng ký 
- To subscribe 	[səb'skraib] 	(v) 	đặt mua dài hạn
10. To rank 	[ræηk] 	(v) 	xếp loại
 	(n) 	Hàng, cấp; chức
11. Among 	[ə'mʌη] 	= 	amongst [ə'mʌηst] 
	(prep.) giữa, bao gồm trong
12. To upgrade 	[ʌp'greid] 	(v) 	nâng cao chất lượng, nâng cấp, đề bạt
13. To fix 	[fiks] 	(v) 	đóng, gắn, lắp, để, đặt
- Fixed 	[fikst] 	(adj) 	đứng yên, bất động, cố định
14. Across 	[ə'krɔs] 	(adv / prep) từ bên này sang bên kia
15. To reduce 	[ri'dju:s] 	(v) 	giảm, giảm bớt, hạ
- Reduction 	[ri'dʌk∫n] 	(n) 	sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá
16. To add 	[æd] 	(v) 	thêm vào, làm tăng thêm
- Addition 	[ə'di∫n] 	(n) 	tính cộng; phép cộng
17. To exist 	[ig'zist] 	(v) 	tồn tại
- Existing 	[eg'zistiη] 	(adj) 	hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay
18. Demand 	[di'mɑ:nd] 	(n) 	sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu
19. To expand 	[iks'pænd] 	(v) 	mở rộng, trải ra
- Expansion 	[iks'pæn∫n] 	(n) 	sự mở rộng, sự phát triển
20. Pay attention to 	(v) 	chú ý tới
21. To set up 	(v) 	gầy dựng, thành lập
PART D: WRITING
1. To satisfy 	['sætisfai] 	(v) 	làm hài lòng; thoả mãn
- Satisfied 	['sætisfaid] 	(adj) 	cảm thấy hài lòng, thoả mãn
- Dissatisfied 	[di'sætisfaid] 	(adj) 	không bằng lòng, bất mãn
- To dissatisfy 	[di'sætisfai] 	(v) 	không làm bằng lòng, không làm hài lòng
2. Quality 	['kwɔliti] 	(n) 	chất lượng, phẩm chất
3. Motorcycle 	['moutəsaikl] 	(n) 	xe môtô
 	(v) 	đi xe mô tô, lái xe mô tô
4. Pickpocket 	['pik,pɔkit] 	(n) 	kẻ móc túi
5. Attitude 	['ætitju:d] 	(n) 	thái độ, quan điểm
6. Arrogant 	['ærəgənt]	(adj) 	kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn
7. Reasonable 	['ri:znəbl] 	(adj) 	có lý, hợp lý, vừa phải; phải chăng
8. Punctual 	 ... m
- On purpose 	cố tình, cố ý, có chủ tâm
9. Huge 	[hju:dʒ] 	(adj) 	to lớn, đồ sộ, khổng lồ
- Hugeness 	['hju:dʒnis] 	(n) 	sự to lớn, sự khổng lồ
10. Stone 	stoun] 	(n) 	đá
11. To serve as 	dùng (về việc gì)
- Service 	['sə:vis] 	(n) 	sự phục vụ
12. Tomb 	[tu:m] 	(n) 	mồ, mả
13. To protect 	[prə'tekt] 	(v)	bảo vệ, bảo hộ, che chở
 ( to protect somebody / something against / from something) 
- Protection 	[prə'tek∫n] 	(n) 	sự bảo vệ
- Protector 	[prə'tektə] 	(n) 	người bảo vệ
- Protective 	[prə'tektiv] 	(adj) 	bảo vệ, bảo hộ, che chở
14. To bury 	['beri] 	(v) 	chôn, chôn cất; mai táng
- Burial 	['beriəl] 	(n) 	việc chôn cất, việc an táng
15. Chamber 	['t∫eimbə] 	(n) 	gian buồng, phòng
16. Thief 	[θi:f] 	(n) 	số nhiều thieves kẻ trộm, kẻ cắp
17. Steal / stole / stolen 	(v) 	ăn cắp, lấy trộm
18. Treasure 	['treʒə] 	(n) 	châu báu
19. To belong to 	[bi'lɔη] 	(v) 	thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
- Belongings 	[bi'lɔηiηz] 	(n) 	đồ dùng cá nhân
20. To believe 	[bi'li:v] 	(v) 	tin
- Belief 	[bi'li:f] 	(n) 	lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
21. Period 	['piəriəd] 	(n) 	kỳ, thời kỳ, thời gian
22. Site 	[sait] 	(n) 	nơi, chỗ, vị trí
23. To prepare 	[pri'peə] 	(v) 	chuẩn bị
- Preparation 	[,prepə'rei∫n] 	(n) 	sự sửa soạn; sự chuẩn bị
24. Block 	[blɔk]	 (n)	khối, tảng
25. To transport 	[træn'spɔ:t] 	(v) 	chuyên chở, vận tải
 	['trænspɔ:t] 	(n) 	sự chuyên chở, sự vận tải
- Transportation 	[trænspɔ:'tei∫n] 	(n) 	sự chuyên chở, sự vận tải
26. Base 	[beis] 	(n) 	đáy, chân đế
27. Square 	[skweə] 	(adj)	 vuông
28. To rank 	[ræηk] 	(v) 	có cấp bậc hoặc xếp vị trí
29. Structure 	['strʌkt∫ə] 	(n) 	công trình kiến trúc, công trình xây dựng
- Structural 	['strʌkt∫ərəl] 	(adj) 	(thuộc) cấu trúc
30. To surpass 	[sə:'pɑ:s] 	(v) 	hơn, vượt, trội hơn
31. High 	[hai] 	(adj) 	cao
- Height 	[hait] 	(n) 	chiều cao
32. To consist of 	[kən'sist] 	(v) 	gồm có
33. Approximate 	[ə'prɔksimət] 	(adj) 	gần đúng hoặc gần chính xác
- Approximately 	[ə'prɔksimitli] 	(adv) 	khoảng chừng, độ chừng
34. To weigh 	[wei] 	(v) 	cân
- Weight 	['weit] 	(n) 	trọng lượng, sức nặng
- Weightless 	['weitlis] 	(adj)	phi trọng lượng
- Weighty 	['weiti] 	(adj) 	rất nặng
- Weightlessness 	['weitlisnis] 	(n) 	tình trạng phi trọng lượng
35. To suggest 	[sə'dʒest] 	(v) 	đề nghị; đề xuất; gợi ý
- Suggestion 	[sə'dʒest∫ən] 	(n) 	sự đề xuất; sự đề nghị
36. Thick 	[θik] 	(adj) 	dày; đậm
37. Theory 	['θiəri] 	(n) 	học thuyết; lý thuyết
38. To propose 	[prə'pouz] 	(v) 	đề nghị, đề xuất, đưa ra
- Proposal 	[prə'pouzl] 	(n) 	sự đề nghị, sự đề xuất
39. To involve 	[in'vɔlv] 	(v) 	gồm, bao hàm
- Involvement 	[in'vɔlvmənt] 	(n) 	sự gồm, sự bao hàm
40. To construct 	[kən'strʌkt] 	(v) 	làm xây dựng
- Construction 	[kən'strʌk∫n] 	(n) 	sự xây dựng
- Constructor 	[kən'strʌktə] 	(n) 	người xây dựng, kỹ sư xây dựng
41. Straight 	[streit]	(adj) 	thẳng, không cong
42. Spiral 	['spaiərəl] 	(adj) 	xoắn ốc, có dạng xoắn
43. Ramp 	[ræmp] 	(n) 	dốc, bờ dốc
44. To proceed 	[prə'si:d] 	( v) 	bắt đầu hoặc tiếp tục cái gì
45. To lift 	[lift] 	(v) 	nâng lên; nhấc lên
46. Arm 	[ɑ:m] 	(n) 	cánh tay
47. To enclose 	[in'klouz] 	(v) 	dựng tường, rào chung quanh
- Enclosure 	[in'klouʒə] 
= inclosure 	[in'klouʒə] 	(n) 	sự rào lại, hàng rào vây quanh
48. Tour 	[tuə] 	n) 	cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch
 	(v) 	đi du lịch
- Tourist 	['tuərist] 	(n) 	khách du lịch
- Tourism 	['tuərizəm] 	(n) 	ngành nghề du lịch
49. Region 	['ri:dʒən] 	(n) 	vùng, miền
50. Mysterious 	[mis'tiəriəs] 	(adj) 	thần bí, huyền bí
- Mystery 	['mistəri] 	(n) 	điều huyền bí, điều thần bí
51. To discover 	[dis'kʌvə] 	(v) 	khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra
- Discovery 	[dis'kʌvəri] 	(n) 	sự khám phá ra, sự tìm ra
- Discoverer 	[dis'kʌvərə] 	(n) 	người khám phá ra, người tìm ra
52. South 	[sauθ] 	(n) 	phương Nam
- Southern 	[sʌđən] 	(adj) 	(thuộc) phương nam; ở phương nam
53. Journey 	['dʒə:ni] 	(n) cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ
54. Mandarin 	['mændərin] 	(n) 	quan lại
55. Wheelchair 	['wi:lt∫eə] 	(n) 	xe lăn
56. Entrance 	['entrəns] 	(n) 	cổng vào, lối vào
57. Private 	['praivit] 	(adj) 	riêng, tư, cá nhân
58. To disappear 	[,disə'piə] 	(v) 	biến đi; biến mất
59. Circumstance 	['sə:kəmstəns] 	(n) 	hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
60. Snail 	[sneil] 	(n) 	con ốc sên
61. Shell 	[∫el] 	(n) 	vỏ
62. To situate 	['sitjueit] 	(v) 	đặt ở vị trí
63. Ancient 	['ein∫ənt] 	(adj) 	xưa, cổ
PART B: SPEAKING
1. Sure 	[∫uə] 	(adj) 	(+ of/about) chắc chắn
2. Probably 	['prɔbəbli] 	(adv) 	hầu như chắc chắn
3. Giant 	['dʒaiənt] 	(n) 	người khổng lồ
PART C: LISTENING
1. Man-made 	['mæn'meid] 	(adj) 	nhân tạo
2. Magnificence 	[mæg'nifisns] 	(n) 	vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy
3. Significance 	[sig'nifikəns] 	(n) 	sự quan trọng
4. Heritage 	['heritidʒ] 	(n) 	di sản
5. UNESCO 	[ju:'neskou] 	(n) 	Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên Hiệp Quốc ( United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization)
6. Dynasty 	['dinəsti] 	(n) 	triều đại, triều vua
7. Roadway 	['roudwei] 	(n) 	lòng đường
8. Visible 	['vizəbl] 	(adj) 	có thể nhìn thấy, có thể thấy
9. To list 	[list] 	(v) 	ghi vào danh sách
10. To complete 	[kəm'pli:t] 	(v) 	hoàn thành, làm xong
11. Special 	['spe∫l] 	(adj) 	đặc biệt, riêng biệt
12. Feature 	['fi:t∫ə]	(n)	nét đặc biệt, điểm đặc trưng
13. Province 	['prɔvins] 	(n) 	tỉnh
14. To consider 	[kən'sidə] 	(v) 	cho rằng
15. To wind / wound / wound [waind] [waund] (v) cuộn, quấn, xoắn
16. Desert 	['dezət] 	(n) 	sa mạc
17. Grassland 	['gra:slænd] 	(n) 	đồng cỏ, bãi cỏ
18. Defense 	[di'fens] 
= defence 	[di'fens] 	(n) 	sự phòng thủ
19. To stretch 	[stret∫] 	(v) 	kéo dài ra
20. Symbol 	['simbəl] 	(n) 	biểu tượng; vật tượng trưng
21. Relatively 	['relətivli] 	(adv) 	tương đối
22. State 	[steit] 	(n) 	trạng thái; tình trạng
23. Choice 	[t∫ɔis] 	(n) 	sự lựa chọn
24. Original 	[ə'ridʒənl] 	(adj) 	(thuộc) nguồn gốc, đầu tiên
PART D: WRITING
1. Tower 	['tauə] 	(n) 	tháp
2. Brief 	[bri:f] 	(adj) 	ngắn, vắn tắt, gọn
3. Architecture 	['ɑ:kitekt∫ə] 	(n) 	công trình kiến trúc
4. Central 	['sentrəl] 	(adj) 	ở giữa, ở trung tâm
5. Marble 	['mɑ:bl] 	(n) 	đá hoa, cẩm thạch
	(adj) 	giống như cẩm thạch
6. To dedicate 	['dedikeit] 	(v) 	cống hiến, dành cho (để tưởng nhớ)
7. God 	[gɔd] 	(n) 	thần
8. Honor 	(n) 	lòng tôn kính; sự kính trọng
9. Lady 	['leidi] 	(n) 	quý bà
10. To contain 	[kən'tein] 	(v) 	gồm có, bao gồm
11. Sandstone 	['sændstoun] 	(n) 	sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)
12. Statue 	['stætju:] 	(n) 	tượng
13. Hold / held / held 	(v) 	cầm, nắm, giữ
14. Object 	'ɔbdʒikt] 	(n) 	đồ vật, vật thể
15. To illustrate 	['iləstreit] 	(v) 	minh hoạ
16. Power 	['pauə]	 (n) 	quyền năng; quyền lực
17. Summary 	['sʌməri] 	(n) 	bản tóm tắt
18. Memorable 	['memərəbl] 	(adj) 	đáng ghi nhớ, không quên được
19. Enjoyable 	[in'dʒɔiəbl] 	(adj) 	thú vị, thích thú
PART E: LANGUAGE FOCUS
1. Cough 	[kɔf] 	(n) 	chứng ho; sự ho; tiếng ho
2. Soft 	[sɔft] 	(adj) 	mềm, dẻo
3. To laugh 	[lɑ:f] 	(v) 	cười
	(n) 	tiếng cười
4. To behave 	[bi'heiv] 	(v) 	ăn ở, đối xử, cư xử
5. To improve 	[im'pru:v]	(v) 	cải tiến, cải thiện, cải tạo
6. Homeless 	['houmlis] 	(adj) 	không cửa không nhà, vô gia cư
7. Flood 	[flʌd] 	(n) 	lũ, lụt, nạn lụt
8. Prisoner 	['priznə] 	(n) 	tù nhân
9. To escape from 	[is'keip] 	(v) 	trốn thoát
10. To report 	[ri'pɔ:t] 	(v) 	thông báo, tuyên bố
11. Seriously 	['siəriəsli] 	(adv) 	nghiêm trọng, trầm trọng
12. To injure 	['indʒə] 	(v) 	làm tổn thương, làm hại
13. To arrest 	[ə'rest] 	(v) 	bắt giữ
14. Explosion 	[iks'plouʒn] 	(n) 	sự nổ; tiếng nổ
15. Strike 	[straik] 	(n) 	cuộc đình công, cuộc bãi công
16. To suppose 	[sə'pouz] 	(v) 	cho là; tin rằng; nghĩ rằng
17. Puppy 	['pʌpi] = pup 	(n) 	chó con
TEST YOURSELF F
1. Artificial 	[,ɑ:ti'fi∫əl] 	(adj) 	nhân tạo
2. Satellite 	['sætəlait] 	(n) 	vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
3. To launch 	[lɔ:nt∫] 	(v) 	ném, phóng
4. Sputnik 	['sputnik] 	(n) vệ tinh nhân tạo của Nga bay quanh trái đất
5. Rocket 	['rɔkit] 	(n) 	tên lửa
6. Spaceship 	['speis'∫ip] 	(n) 	con tàu vũ trụ
7. To prove 	[pru:v] 	(v) 	chứng tỏ; chứng minh
8. To conquer 	['kɔηkə] 	(v) 	chinh phục, chế ngự
9. Outer space 	['autəspeis] 	(n) 	ngoài tầng không gian
10. To broadcast / broadcast / broadcast ['brɔ:dkɑ:st; 'brɔ:dkæ:st] 
	(v) phát (tin tức...) bằng cách truyền thanh hoặc truyền hình
11. Tremendous 	[tri'mendəs] 	(adj) 	rất lớn, bao la, to lớn
12. Former 	['fɔ:mə] 	(adj) 	trước, cũ, xưa
13. To trail 	[treil] 	(v) 	mở một con đường
14. Path 	[pɑ:θ] 	(n) 	đường mòn, hướng đi, đường đi
15. To doubt 	[daut] 	(v) 	nghi ngờ, ngờ vực
16. Nevertheless 	[,nevəđə'les] 	(adv / conjunction) tuy nhiên, tuy thế mà
17. Actual 	['æktjuəl] 	(adj) 	thực sự; có thật
18. To reach out 	(v) 	nắm được hoặc lấy cái gì; với lấy
19. To touch 	[tʌt∫] 	(v) 	đụng, chạm, tiếp xúc
20. Distant 	['distənt] 	(adj) 	xa
21. Secret 	['si:krit] 	(n) 	điều bí mật
22. Universe 	['ju:nivə:s] 	(n) 	vũ trụ, vạn vật
23. Medicine 	['medsn; 'medisn] (n) 	y học, y khoa
24. X-ray 	['eks'rei] 	(n) 	tia X; tia Rơn-gen; X quang
25. Penicillin 	[,peni'siliη] 	(n) 	Pênixilin
26. Antibiotic 	[,æntibai'ɔtik] 	(adj) 	kháng sinh
	(n) 	thuốc kháng sinh
27. To fight / fought / fought 	(v) 	đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau
( to fight with / against somebody / something) 
28. Disease 	[di'zi:z] 	(n) 	căn bệnh
29. Mold = mould 	[mould] 	(n) 	mốc, meo
30. Improvement 	[im'pru:vmənt] 	(n) 	sự cải tiến, sự cải thiện
31. Technology 	[tek'nɔlədʒi] 	(n) 	kỹ thuật học; công nghệ học
32. To save 	(v) 	cứu
33. Kidney 	['kidni] 	(n) 	quả cật
34. Traditional 	[trə'di∫ənl] 	(adj) 	(thuộc) truyền thống, theo truyền thống
35. Acupuncture 	['ækjupʌηkt∫ə] 	(n) 	thuật châm cứu
	(v) 	châm cứu
36. Pain 	[pein] 	(n) 	sự đau đớn
37. Needle 	['ni:dl] 	(n) 	cái kim
38. Method 	['meθəd] 	(n) 	phương pháp, cách thức
39. Delicious 	[di'li∫əs] 	(adj) 	thơm tho, ngon ngọt
40. Entrance 	['entrəns] 	(n) 	cổng vào, lối vào
41. Newspaperman 	['nju:zpeipə,mæn] 	(n) 	nhà báo
42. Lecture 	['lekt∫ə] 	(n) 	bài diễn thuyết; bài thuyết trình
- Lecturer 	['lekt∫ərə] 	(n) 	người diễn thuyết, người thuyết trình
43. Subject 	['sʌbdʒikt] 	(n) 	chủ đề; vấn đề; đề tài
44. Novel 	['nɔvəl] 	(n) 	tiểu thuyết, truyện
45. Adventure 	[əd'vent∫ə] 	(n) 	sự phiêu lưu, sự mạo hiểm
46. Boat 	[bout] 	(n) 	tàu thuyền

Tài liệu đính kèm:

  • docTu vung 11 CB Ky II.doc