(v) ['braitn] làm tươi sáng, làm sang lên
- __________________ (adj) [dɑ:k] tối, tối tăm, u ám
- __________________ (n) [fɔ:l] mùa thu
- __________________ (n) [ə'kweintəns] người quen biết
- __________________ (n) ['frend∫ip] tình bạn, tình hữu nghị
- __________________ (adj) ['kɔmən] chung, phổ biến
- __________________ (adj) [in'keipəbl] không đủ khả năng
- __________________ (adj) [klous] than thiết, gần gũi
- __________________ (adj) ['lɑ:stiη] lâu dài, bền vững
- __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt, riêng biệt
- __________________ (n) ['kwɔliti] phẩm chất, chất lượng
- __________________ (adj) ['selfi∫] ích kỷ
- __________________ (adj) [,ʌn'selfi∫] không ích kỷ
- __________________ (n) [,ʌn'selfi∫nis] tính không ích kỷ
- __________________ (adj) [kən'sə:nd] lo lắng, quan tâm
- __________________ (n) ['intrəst] sở thích
- __________________ (adj) ['tu:'saidid] tính hai mặt
- __________________ (n) [ə'feə] vấn đề
- __________________ (v) [lɑ:st] kéo dài
- __________________ (adj) ['kɔnstənt] trung thành, chung thủy, kiên định
- __________________ (n) ['kɔnstənsi] sự trung thành, thủy chung
- __________________ (v) ['teik'ʌp] tham gia
- __________________ (n) [in'θju:ziæzm] sự nhiệt tình, sự hăng hái
PART A: READING __________________ (v) ['braitn] làm tươi sáng, làm sang lên __________________ (adj) [dɑ:k] tối, tối tăm, u ám __________________ (n) [fɔ:l] mùa thu __________________ (n) [ə'kweintəns] người quen biết __________________ (n) ['frend∫ip] tình bạn, tình hữu nghị __________________ (adj) ['kɔmən] chung, phổ biến __________________ (adj) [in'keipəbl] không đủ khả năng __________________ (adj) [klous] than thiết, gần gũi __________________ (adj) ['lɑ:stiη] lâu dài, bền vững __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt, riêng biệt __________________ (n) ['kwɔliti] phẩm chất, chất lượng __________________ (adj) ['selfi∫] ích kỷ __________________ (adj) [,ʌn'selfi∫] không ích kỷ __________________ (n) [,ʌn'selfi∫nis] tính không ích kỷ __________________ (adj) [kən'sə:nd] lo lắng, quan tâm __________________ (n) ['intrəst] sở thích __________________ (adj) ['tu:'saidid] tính hai mặt __________________ (n) [ə'feə] vấn đề __________________ (v) [lɑ:st] kéo dài __________________ (adj) ['kɔnstənt] trung thành, chung thủy, kiên định __________________ (n) ['kɔnstənsi] sự trung thành, thủy chung __________________ (v) ['teik'ʌp] tham gia __________________ (n) [in'θju:ziæzm] sự nhiệt tình, sự hăng hái __________________ (n) [in'θju:ziæst] người hăng hái, nhiệt tình __________________ (n) [ə'træk∫n] sự hấp dẫn, thu hút __________________ (adj) ['t∫eindʒəbl] dễ thay đổi, hay thay đổi __________________ (adj) [ʌn'sə:tn] không chắc chắn, không kiên định __________________ (adj) ['laiflɔη] suốt đời __________________ (adj) ['lɔiəl] trung thành __________________ (n) ['lɔiəlti] sự trung thành __________________ (n) [sə'spi∫n] sự nghi ngờ __________________ (adj) [sə'spi∫əs] nghi ngờ __________________ (adv) ['redili] sẵn sàng __________________ (n) ['ru:mə] lời đồn đại __________________ (n) ['gɔsip] chuyện tầm phào __________________ (v) ['influəns] ảnh hưởng __________________ (n) [trʌst] sự tín nhiệm, lòng tin __________________ (adj) ['mju:tjuəl] lẫn nhau __________________ (adj) [seif] an toàn, chắc chắn __________________ (n) ['si:krit] bí mật __________________ (adj) ['pə:fikt] hoàn hảo __________________ (n) ['simpəθi] sự thông cảm __________________ (adj) [,simpə'θetik] thông cảm, đồng cảm __________________ (n) [eim] mục tiêu, mục đích __________________ (n) [dʒɔi] niềm vui, sự hân hoan __________________ (n) ['sɔrou] nỗi buồn, sự buồn phiền __________________ (n) [pə'sju:t] nghề nghiệp __________________ (v) [ig'zist] tồn tại __________________ (adj) [im'pɔsəbl] không thể __________________ (v) [beis] đặt nền tảng __________________ (n) ['benifit] lợi ích __________________ (n) [ri'lei∫n∫ip] mối quan hệ __________________ (v) [in'sist] khăng khăng, nài nỉ __________________ (v) [ri'mein] duy trì, vẫn giữ __________________ (n) ['prinsəpl] nguyên tắc __________________ (adv) [in'di:d] thật sự, quả thực, thực vậy __________________ (n) ['fi:t∫ə] đặc điểm, nét đặc trưng PART B: SPEAKING __________________ (n) [hait] chiều cao __________________ (adj) ['mi:diəm] trung bình __________________ (n) [feis] gương mặt __________________ (adj) [skweə] vuông __________________ (adj) ['ouvəl] hình trái xoan __________________ (n) ['fɔ:rid, 'fɔ:hed] trán __________________ (adj) ['brɔ:d] rộng __________________ (n) [nouz] cái mũi __________________ (adj) [streit] thẳng __________________ (adj) ['krukid] khằm, vặn vẹo __________________ (adj) [ə'piərəns] vẻ bề ngoài, diện mạo __________________ (adj) ['hænsəm] đẹp trai __________________ (adj) ['gud'lukiη] đẹp, dễ nhìn __________________ (v) [dis'kraib] miêu tả __________________ (n) [,pə:sə'næləti] tính cách, nhân cách __________________ (adj) ['keəriŋ] chu đáo __________________ (adj) ['hɔspitəbl] hiếu khách, mến khách __________________ (adj) ['mɔdist] khiêm tốn __________________ (adj) [sin'siə] chân thật, ngay thật __________________ (adj) ['dʒenərəs] rộng lượng, khoan hồng, hào phóng __________________ (adj) ['ɔnist] lương thiện, trung thực, thật thà __________________ (n) ['dʒə:nəlist] nhà báo __________________ (v) ['intəvju:] phỏng vấn __________________ (n) ['intəvju:ə] người phỏng vấn __________________ (n) [,intəvju:'i:] người đi phỏng vấn __________________ (adj) ['fizikl] thuộc cơ thể, than thể __________________ (n) [,kæriktə'ristik] đặc điểm, nét đặc trưng __________________ (adj) ['hju:mərəs] hài hước, hóm hỉnh __________________ (adj) ['kwik'witid] nhanh trí __________________ (adj) ['gud'neit∫əd] tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu __________________ (adj) ['stju:diəs] chăm chỉ, siêng năng __________________ (adv) ['ki:nli] hăng hái, nhiệt tình __________________ (adj) ['i:gə] háo hức, hăm hở __________________ (adj) ['pei∫nt] kiên nhẫn __________________ (adj) [kɑ:m] bình tĩnh PART C: LISTENING __________________ (v) ['hæpən] tình cờ __________________ (v) [əd'maiə] ngưỡng mộ __________________ (v) [∫eə] chia sẻ __________________ (n) [ə'pɑ:tmənt] căn hộ, chung cư __________________ (adj) [,rezi'den∫l] thuộc dân cư, chổ ở __________________ (v) [,intrə'dju:s] giới thiệu __________________ (n) [gi'tɑ:rist] người chơi đàn ghita __________________ (v) [mu:v] chuyển, di chuyển __________________ (v) [raid] chạy (xe gắn máy, xe đạp) __________________ (pre) [θru:] qua, xuyên qua __________________ (n) ['mu:vi] phim ảnh __________________ (adj) [rʌf] dữ dội, gay go PART E: LANGUAGE FOCUS __________________ (n) [dʒouk] lời nói đùa, chuyện đùa __________________ (n) [dʒi:p] xe jip __________________ (n) [edʒ] bìa, mép __________________ (v) [miks] trộn, phan lẫn __________________ (n) ['mʌ∫rum] nấm rơm __________________ (n) ['t∫ili] ớt khô __________________ (n) ['kʌstəm] hải quan __________________ (v) [dʒʌmp] nhảy __________________ (v) [pei] trả (tiền) PART A: READING brighten (v) ['braitn] làm tươi sáng, làm sang lên dark (adj) [dɑ:k] tối, tối tăm, u ám fall (n) [fɔ:l] mùa thu acquaintance (n) [ə'kweintəns] người quen biết friendship (n) ['frend∫ip] tình bạn, tình hữu nghị common (adj) ['kɔmən] chung, phổ biến incapable (adj) [in'keipəbl] không đủ khả năng close (adj) [klous] than thiết, gần gũi lasting (adj) ['lɑ:stiη] lâu dài, bền vững special (adj) ['spe∫l] đặc biệt, riêng biệt quality (n) ['kwɔliti] phẩm chất, chất lượng selfish (adj) ['selfi∫] ích kỷ unselfish (adj) [,ʌn'selfi∫] không ích kỷ unselfishness (n) [,ʌn'selfi∫nis] tính không ích kỷ concerned (adj) [kən'sə:nd] lo lắng, quan tâm interest (n) ['intrəst] sở thích two-sided (adj) ['tu:'saidid] tính hai mặt affair (n) [ə'feə] vấn đề last (v) [lɑ:st] kéo dài constant (adj) ['kɔnstənt] trung thành, chung thủy, kiên định constancy (n) ['kɔnstənsi] sự trung thành, thủy chung take up (v) ['teik'ʌp] tham gia enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm] sự nhiệt tình, sự hăng hái enthusiast (n) [in'θju:ziæst] người hăng hái, nhiệt tình attraction (n) [ə'træk∫n] sự hấp dẫn, thu hút changeable (adj) ['t∫eindʒəbl] dễ thay đổi, hay thay đổi uncertain (adj) [ʌn'sə:tn] không chắc chắn, không kiên định lifelong (adj) ['laiflɔη] suốt đời loyal (adj) ['lɔiəl] trung thành loyalty (n) ['lɔiəlti] sự trung thành suspicion (n) [sə'spi∫n] sự nghi ngờ suspicious (adj) [sə'spi∫əs] nghi ngờ readily (adv) ['redili] sẵn sàng rumour (n) ['ru:mə] lời đồn đại gossip (n) ['gɔsip] chuyện tầm phào influence (v) ['influəns] ảnh hưởng trust (n) [trʌst] sự tín nhiệm, lòng tin mutual (adj) ['mju:tjuəl] lẫn nhau safe (adj) [seif] an toàn, chắc chắn secret (n) ['si:krit] bí mật perfect (adj) ['pə:fikt] hoàn hảo sympathy (n) ['simpəθi] sự thông cảm sympathetic (adj) [,simpə'θetik] thông cảm, đồng cảm aim (n) [eim] mục tiêu, mục đích joy (n) [dʒɔi] niềm vui, sự hân hoan sorrow (n) ['sɔrou] nỗi buồn, sự buồn phiền pursuit (n) [pə'sju:t] nghề nghiệp exist (v) [ig'zist] tồn tại impossible (adj) [im'pɔsəbl] không thể base (v) [beis] đặt nền tảng benefit (n) ['benifit] lợi ích relationship (n) [ri'lei∫n∫ip] mối quan hệ insist on (v) [in'sist] khăng khăng, nài nỉ remain (v) [ri'mein] duy trì, vẫn giữ principle (n) ['prinsəpl] nguyên tắc indeed (adv) [in'di:d] thật sự, quả thực, thực vậy feature (n) ['fi:t∫ə] đặc điểm, nét đặc trưng PART B: SPEAKING height (n) [hait] chiều cao medium (adj) ['mi:diəm] trung bình face (n) [feis] gương mặt square (adj) [skweə] vuông oval (adj) ['ouvəl] hình trái xoan forehead (n) ['fɔ:rid, 'fɔ:hed] trán broad (adj) ['brɔ:d] rộng nose (n) [nouz] cái mũi straight (adj) [streit] thẳng crooked (adj) ['krukid] khằm, vặn vẹo appearance (adj) [ə'piərəns] vẻ bề ngoài, diện mạo handsome (adj) ['hænsəm] đẹp trai good-looking (adj) ['gud'lukiη] đẹp, dễ nhìn describe (v) [dis'kraib] miêu tả personality (n) [,pə:sə'næləti] tính cách, nhân cách caring (adj) ['keəriŋ] chu đáo hospitable (adj) ['hɔspitəbl] hiếu khách, mến khách modest (adj) ['mɔdist] khiêm tốn sincere (adj) [sin'siə] chân thật, ngay thật generous (adj) ['dʒenərəs] rộng lượng, khoan hồng, hào phóng honest (adj) ['ɔnist] lương thiện, trung thực, thật thà journalist (n) ['dʒə:nəlist] nhà báo interview (v) ['intəvju:] phỏng vấn interviewer (n) ['intəvju:ə] người phỏng vấn interviewee (n) [,intəvju:'i:] người đi phỏng vấn physical (adj) ['fizikl] thuộc cơ thể, than thể characteristic (n) [,kæriktə'ristik] đặc điểm, nét đặc trưng humorous (adj) ['hju:mərəs] hài hước, hóm hỉnh quick-witted (adj) ['kwik'witid] nhanh trí good-natured (adj) ['gud'neit∫əd] tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu studious (adj) ['stju:diəs] chăm chỉ, siêng năng keenly (adv) ['ki:nli] hăng hái, nhiệt tình eager (adj) ['i:gə] háo hức, hăm hở patient (adj) ['pei∫nt] kiên nhẫn calm (adj) [kɑ:m] bình tĩnh PART C: LISTENING happen (v) ['hæpən] tình cờ admire (v) [əd'maiə] ngưỡng mộ share (v) [∫eə] chia sẻ apartment (n) [ə'pɑ:tmənt] căn hộ, chung cư residential (adj) [,rezi'den∫l] thuộc dân cư, chổ ở introduce (v) [,intrə'dju:s] giới thiệu guitarist (n) [gi'tɑ:rist] người chơi đàn ghita move (v) [mu:v] chuyển, di chuyển ride-rode-ridden (v) [raid] chạy (xe gắn máy, xe đạp) through (pre) [θru:] qua, xuyên qua movie (n) ['mu:vi] phim ảnh rough (adj) [rʌf] dữ dội, gay go PART E: LANGUAGE FOCUS joke (n) [dʒouk] lời nói đùa, chuyện đùa jeep (n) [dʒi:p] xe jip edge (n) [edʒ] bìa, mép mix (v) [miks] trộn, phan lẫn mushroom (n) ['mʌ∫rum] nấm rơm chilli (n) ['t∫ili] ớt khô custom (n) ['kʌstəm] hải quan jump (v) [dʒʌmp] nhảy pay-paid-paid (v) [pei] trả (tiền)
Tài liệu đính kèm: