• PART A: READING
- celebrate (v) ['selibreit] tổ chức kỉ niệm
- celebration (n) [,seli'brei∫n] sự tổ chức kỉ niệm
- anniversary (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
- blow-blew-blown (v) [blou-blu:-bloun] thổi
- toy (n) [tɔi] đồ chơi
- age (n) [eidʒ] tuổi
- adult (n) ['ædʌlt, ə'dʌlt] người lớn tuổi
- joke (v) [dʒouk] đùa bỡn, giễu cợt
- get married (v) [get-'mærid] kết hôn
- present=gift (n) ['preznt]- [gift] quà tặng
- couple (n) ['kʌpl] cặp, đôi vợ chồng
- quiet (adj) ['kwaiət] yên lặng, yên tĩnh
- special (adj) ['spe∫l] đặc biệt
- mark (v) [mɑ:k] đánh dấu
- milestone (n) ['mailstoun] mốc lịch sử, sự kiện quan trọng
- lasting (adj) ['lɑ:stiη] bền vững, lâu dài, trường cửu
- together (pre) [tə'geđə] cùng nhau, bên nhau
- receive (v) [ri'si:v] nhận
PART A: READING celebrate (v) ['selibreit] tổ chức kỉ niệm celebration (n) [,seli'brei∫n] sự tổ chức kỉ niệm anniversary (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm blow-blew-blown (v) [blou-blu:-bloun] thổi toy (n) [tɔi] đồ chơi age (n) [eidʒ] tuổi adult (n) ['ædʌlt, ə'dʌlt] người lớn tuổi joke (v) [dʒouk] đùa bỡn, giễu cợt get married (v) [get-'mærid] kết hôn present=gift (n) ['preznt]- [gift] quà tặng couple (n) ['kʌpl] cặp, đôi vợ chồng quiet (adj) ['kwaiət] yên lặng, yên tĩnh special (adj) ['spe∫l] đặc biệt mark (v) [mɑ:k] đánh dấu milestone (n) ['mailstoun] mốc lịch sử, sự kiện quan trọng lasting (adj) ['lɑ:stiη] bền vững, lâu dài, trường cửu together (pre) [tə'geđə] cùng nhau, bên nhau receive (v) [ri'si:v] nhận PART B: SPEAKING decoration (n) [,dekə'rei∫n] sự trang trí, trang hoàng decorate (v) ['dekəreit] trang trí, trang hoàng organize (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức budget (n) ['bʌdʒit] ngân quỹ formal (adj) ['fɔ:məl] trang trọng, nghiêm túc informal (adj) [in'fɔ:ml] thân thiện entertainment (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí, tiêu khiển PART C: LISTENING serve (v) [sə:v] phục vụ, đãi activity (n) [æk'tiviti] hoạt động gathering (g/n) ['gæđəriη] tụ họp / cuộc họp mặt icing (n) ['aisiη] kem (lòng trắng trứng) slice (n) slais] miếng mỏng, lát mỏng clap (v) [klæp] vỗ tay last (v) [lɑ:st] kéo dài tidy up (v) ['taidi-ʌp] dọn dẹp mess (n) [mes] tình trạng bừa bộn, lôn xộn neighbour (n) ['neibə] láng giềng soft drink (n) [,sɔft'driηk] nước ngọt biscuit (n) ['biskit] bánh quy play cards (v) [plei-kɑ:dz] chơi đánh bài pink (adj) [piηk] màu hồng colourful (adj) ['kʌləful] nhiều màu sắc middle (n) ['midl] ở giữa eagerly (adv) ['i:gəli] một cách háo hức, hăng hái help oneself (v) [help-wʌn'self] tự nhiên (tự phục vụ) delicious (adj) [di'li∫əs] ngon come to an end (v) [kʌm-ən-end] kết thúc clean up the mess (v) [kli:n-ʌp-də-mes] dọn dẹp mớ lộn xộn PART D: WRITING refreshment (n) [ri'fre∫mənt] đồ ăn, thức uống intend (v) [in'tend] dự định PART E: LANGUAGE FOCUS lemonade (n) [,lemə'neid] nước chanh jelly (n) ['dʒeli] thạch, nước quả nấu đông helicopter (n) ['helikɔptə] trực thăng librarian (n) [lai'breəriən] thủ thư passenger (n) ['pæsindʒə] hành khách risk (v) [risk] liều lĩnh speeding ticket (n) [spi:d-'tikit] vé phạt quá tốc độ accidentally (adv) [,æksi'dentəli] tình cờ, ngẫu nhiên judge (n) ['dʒʌdʒ] quan tòa original (adj) [ə'ridʒənl] (thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc PART A: READING __________________ (v) ['selibreit] tổ chức kỉ niệm __________________ (n) [,seli'brei∫n] sự tổ chức kỉ niệm __________________ (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm __________________ (v) [blou-blu:-bloun] thổi __________________ (n) [tɔi] đồ chơi __________________ (n) [eidʒ] tuổi __________________ (n) ['ædʌlt, ə'dʌlt] người lớn tuổi __________________ (v) [dʒouk] đùa bỡn, giễu cợt __________________ (v) [get-'mærid] kết hôn __________________ (n) ['preznt]- [gift] quà tặng __________________ (n) ['kʌpl] cặp, đôi vợ chồng __________________ (adj) ['kwaiət] yên lặng, yên tĩnh __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt __________________ (v) [mɑ:k] đánh dấu __________________ (n) ['mailstoun] mốc lịch sử, sự kiện quan trọng __________________ (adj) ['lɑ:stiη] bền vững, lâu dài, trường cửu __________________ (pre) [tə'geđə] cùng nhau, bên nhau __________________ (v) [ri'si:v] nhận PART B: SPEAKING __________________ (n) [,dekə'rei∫n] sự trang trí, trang hoàng __________________ (v) ['dekəreit] trang trí, trang hoàng __________________ (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức __________________ (n) ['bʌdʒit] ngân quỹ __________________ (adj) ['fɔ:məl] trang trọng, nghiêm túc __________________ (adj) [in'fɔ:ml] thân thiện __________________ (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí, tiêu khiển PART C: LISTENING __________________ (v) [sə:v] phục vụ, đãi __________________ (n) [æk'tiviti] hoạt động __________________ (g/n) ['gæđəriη] tụ họp / cuộc họp mặt __________________ (n) ['aisiη] kem (lòng trắng trứng) __________________ (n) slais] miếng mỏng, lát mỏng __________________ (v) [klæp] vỗ tay __________________ (v) [lɑ:st] kéo dài __________________ (v) ['taidi-ʌp] dọn dẹp __________________ (n) [mes] tình trạng bừa bộn, lôn xộn neighbour (n) ['neibə] __________________ soft drink (n) [,sɔft'driηk] __________________ biscuit (n) ['biskit] __________________ play cards (v) [plei-kɑ:dz] __________________ pink (adj) [piηk] __________________ colourful (adj) ['kʌləful] __________________ middle (n) ['midl] __________________ eagerly (adv) ['i:gəli] __________________ help oneself (v) [help-wʌn'self] __________________ delicious (adj) [di'li∫əs] __________________ come to an end (v) [kʌm-ən-end] __________________ clean up the mess (v) [kli:n-ʌp-də-mes] __________________ PART D: WRITING __________________ (n) [ri'fre∫mənt] đồ ăn, thức uống __________________ (v) [in'tend] dự định PART E: LANGUAGE FOCUS __________________ (n) [,lemə'neid] nước chanh __________________ (n) ['dʒeli] thạch, nước quả nấu đông __________________ (n) ['helikɔptə] trực thăng __________________ (n) [lai'breəriən] thủ thư __________________ (n) ['pæsindʒə] hành khách __________________ (v) [risk] liều lĩnh __________________ (n) [spi:d-'tikit] vé phạt quá tốc độ __________________ (adv) [,æksi'dentəli] tình cờ, ngẫu nhiên __________________ (n) ['dʒʌdʒ] quan tòa __________________ (adj) [ə'ridʒənl] (thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc PART A: READING __________________ (v) ['selibreit] tổ chức kỉ niệm __________________ (n) [,seli'brei∫n] sự tổ chức kỉ niệm __________________ (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm __________________ (v) [blou-blu:-bloun] thổi __________________ (n) [tɔi] đồ chơi __________________ (n) [eidʒ] tuổi __________________ (n) ['ædʌlt, ə'dʌlt] người lớn tuổi __________________ (v) [dʒouk] đùa bỡn, giễu cợt __________________ (v) [get-'mærid] kết hôn __________________ (n) ['preznt]- [gift] quà tặng __________________ (n) ['kʌpl] cặp, đôi vợ chồng __________________ (adj) ['kwaiət] yên lặng, yên tĩnh __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt __________________ (v) [mɑ:k] đánh dấu __________________ (n) ['mailstoun] mốc lịch sử, sự kiện quan trọng __________________ (adj) ['lɑ:stiη] bền vững, lâu dài, trường cửu __________________ (pre) [tə'geđə] cùng nhau, bên nhau __________________ (v) [ri'si:v] nhận PART B: SPEAKING __________________ (n) [,dekə'rei∫n] sự trang trí, trang hoàng __________________ (v) ['dekəreit] trang trí, trang hoàng __________________ (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức __________________ (n) ['bʌdʒit] ngân quỹ __________________ (adj) ['fɔ:məl] trang trọng, nghiêm túc __________________ (adj) [in'fɔ:ml] thân thiện __________________ (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí, tiêu khiển PART C: LISTENING __________________ (v) [sə:v] phục vụ, đãi __________________ (n) [æk'tiviti] hoạt động __________________ (g/n) ['gæđəriη] tụ họp / cuộc họp mặt __________________ (n) ['aisiη] kem (lòng trắng trứng) PART A: READING __________________ (v) ['selibreit] tổ chức kỉ niệm __________________ (n) [,seli'brei∫n] sự tổ chức kỉ niệm __________________ (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm __________________ (v) [blou-blu:-bloun] thổi __________________ (n) [tɔi] đồ chơi __________________ (n) [eidʒ] tuổi __________________ (n) ['ædʌlt, ə'dʌlt] người lớn tuổi __________________ (v) [dʒouk] đùa bỡn, giễu cợt __________________ (v) [get-'mærid] kết hôn __________________ (n) ['preznt]- [gift] quà tặng __________________ (n) ['kʌpl] cặp, đôi vợ chồng __________________ (adj) ['kwaiət] yên lặng, yên tĩnh __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt __________________ (v) [mɑ:k] đánh dấu __________________ (n) ['mailstoun] mốc lịch sử, sự kiện quan trọng __________________ (adj) ['lɑ:stiη] bền vững, lâu dài, trường cửu __________________ (pre) [tə'geđə] cùng nhau, bên nhau __________________ (v) [ri'si:v] nhận PART B: SPEAKING __________________ (n) [,dekə'rei∫n] sự trang trí, trang hoàng __________________ (v) ['dekəreit] trang trí, trang hoàng __________________ (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức __________________ (n) ['bʌdʒit] ngân quỹ __________________ (adj) ['fɔ:məl] trang trọng, nghiêm túc __________________ (adj) [in'fɔ:ml] thân thiện __________________ (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí, tiêu khiển PART C: LISTENING __________________ (v) [sə:v] phục vụ, đãi __________________ (n) [æk'tiviti] hoạt động __________________ (g/n) ['gæđəriη] tụ họp / cuộc họp mặt __________________ (n) ['aisiη] kem (lòng trắng trứng) __________________ (n) slais] miếng mỏng, lát mỏng __________________ (v) [klæp] vỗ tay __________________ (v) [lɑ:st] kéo dài __________________ (v) ['taidi-ʌp] dọn dẹp __________________ (n) [mes] tình trạng bừa bộn, lôn xộn neighbour (n) ['neibə] __________________ soft drink (n) [,sɔft'driηk] __________________ biscuit (n) ['biskit] __________________ play cards (v) [plei-kɑ:dz] __________________ pink (adj) [piηk] __________________ colourful (adj) ['kʌləful] __________________ middle (n) ['midl] __________________ eagerly (adv) ['i:gəli] __________________ help oneself (v) [help-wʌn'self] __________________ delicious (adj) [di'li∫əs] __________________ come to an end (v) [kʌm-ən-end] __________________ clean up the mess (v) [kli:n-ʌp-də-mes] __________________ PART D: WRITING __________________ (n) [ri'fre∫mənt] đồ ăn, thức uống __________________ (v) [in'tend] dự định PART E: LANGUAGE FOCUS __________________ (n) [,lemə'neid] nước chanh __________________ (n) ['dʒeli] thạch, nước quả nấu đông __________________ (n) ['helikɔptə] trực thăng __________________ (n) [lai'breəriən] thủ thư __________________ (n) ['pæsindʒə] hành khách __________________ (v) [risk] liều lĩnh __________________ (n) [spi:d-'tikit] vé phạt quá tốc độ __________________ (adv) [,æksi'dentəli] tình cờ, ngẫu nhiên __________________ (n) ['dʒʌdʒ] quan tòa __________________ (adj) [ə'ridʒənl] (thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc __________________ (n) slais] miếng mỏng, lát mỏng __________________ (v) [klæp] vỗ tay __________________ (v) [lɑ:st] kéo dài __________________ (v) ['taidi-ʌp] dọn dẹp __________________ (n) [mes] tình trạng bừa bộn, lôn xộn neighbour (n) ['neibə] __________________ soft drink (n) [,sɔft'driηk] __________________ biscuit (n) ['biskit] __________________ play cards (v) [plei-kɑ:dz] __________________ pink (adj) [piηk] __________________ colourful (adj) ['kʌləful] __________________ middle (n) ['midl] __________________ eagerly (adv) ['i:gəli] __________________ help oneself (v) [help-wʌn'self] __________________ delicious (adj) [di'li∫əs] __________________ come to an end (v) [kʌm-ən-end] __________________ clean up the mess (v) [kli:n-ʌp-də-mes] __________________ PART D: WRITING __________________ (n) [ri'fre∫mənt] đồ ăn, thức uống __________________ (v) [in'tend] dự định PART E: LANGUAGE FOCUS __________________ (n) [,lemə'neid] nước chanh __________________ (n) ['dʒeli] thạch, nước quả nấu đông __________________ (n) ['helikɔptə] trực thăng __________________ (n) [lai'breəriən] thủ thư __________________ (n) ['pæsindʒə] hành khách __________________ (v) [risk] liều lĩnh __________________ (n) [spi:d-'tikit] vé phạt quá tốc độ __________________ (adv) [,æksi'dentəli] tình cờ, ngẫu nhiên __________________ (n) ['dʒʌdʒ] quan tòa __________________ (adj) [ə'ridʒənl] (thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc
Tài liệu đính kèm: