Ôn tập Anh văn 11 - Unit 3: A party (vocabulary)

Ôn tập Anh văn 11 - Unit 3: A party (vocabulary)

• PART A: READING

- celebrate (v) ['selibreit] tổ chức kỉ niệm

- celebration (n) [,seli'brei∫n] sự tổ chức kỉ niệm

- anniversary (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm

- blow-blew-blown (v) [blou-blu:-bloun] thổi

- toy (n) [tɔi] đồ chơi

- age (n) [eidʒ] tuổi

- adult (n) ['ædʌlt, ə'dʌlt] người lớn tuổi

- joke (v) [dʒouk] đùa bỡn, giễu cợt

- get married (v) [get-'mærid] kết hôn

- present=gift (n) ['preznt]- [gift] quà tặng

- couple (n) ['kʌpl] cặp, đôi vợ chồng

- quiet (adj) ['kwaiət] yên lặng, yên tĩnh

- special (adj) ['spe∫l] đặc biệt

- mark (v) [mɑ:k] đánh dấu

- milestone (n) ['mailstoun] mốc lịch sử, sự kiện quan trọng

- lasting (adj) ['lɑ:stiη] bền vững, lâu dài, trường cửu

- together (pre) [tə'geđə] cùng nhau, bên nhau

- receive (v) [ri'si:v] nhận

 

doc 4 trang Người đăng ngohau89 Lượt xem 1242Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập Anh văn 11 - Unit 3: A party (vocabulary)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PART A: READING
celebrate	(v)	['selibreit]	tổ chức kỉ niệm
celebration	(n)	[,seli'brei∫n]	sự tổ chức kỉ niệm
anniversary	(n)	[,æni'və:səri]	ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
blow-blew-blown	(v)	[blou-blu:-bloun]	thổi
toy	(n)	[tɔi]	đồ chơi
age	(n)	[eidʒ]	tuổi
adult	(n)	['ædʌlt, ə'dʌlt]	người lớn tuổi
joke	(v)	[dʒouk]	đùa bỡn, giễu cợt
get married	(v)	[get-'mærid]	kết hôn
present=gift	(n)	['preznt]- [gift]	quà tặng
couple	(n)	['kʌpl]	cặp, đôi vợ chồng
quiet	(adj)	['kwaiət]	yên lặng, yên tĩnh
special	(adj)	['spe∫l]	đặc biệt
mark	(v)	[mɑ:k]	đánh dấu
milestone	(n)	['mailstoun]	mốc lịch sử, sự kiện quan trọng
lasting	(adj)	['lɑ:stiη]	bền vững, lâu dài, trường cửu
together	(pre)	[tə'geđə]	cùng nhau, bên nhau
receive	(v)	[ri'si:v]	nhận
PART B: SPEAKING
decoration	(n)	[,dekə'rei∫n]	sự trang trí, trang hoàng
decorate	(v)	['dekəreit]	trang trí, trang hoàng
organize	(v)	['ɔ:gənaiz]	tổ chức
budget	(n)	['bʌdʒit]	ngân quỹ
formal	(adj)	['fɔ:məl]	trang trọng, nghiêm túc
informal	(adj)	[in'fɔ:ml]	thân thiện 
entertainment	(n)	[,entə'teinmənt]	sự giải trí, tiêu khiển
PART C: LISTENING
serve	(v)	[sə:v]	phục vụ, đãi
activity	(n)	[æk'tiviti]	hoạt động
gathering	(g/n)	['gæđəriη]	tụ họp / cuộc họp mặt
icing	(n)	['aisiη]	kem (lòng trắng trứng)
slice	(n)	slais]	miếng mỏng, lát mỏng
clap	(v)	[klæp]	vỗ tay
last	(v)	[lɑ:st]	kéo dài
tidy up	(v)	['taidi-ʌp]	dọn dẹp
mess	(n)	[mes]	tình trạng bừa bộn, lôn xộn
neighbour	(n)	['neibə]	láng giềng
soft drink	(n)	[,sɔft'driηk]	nước ngọt
biscuit	(n)	['biskit]	bánh quy
play cards	(v)	[plei-kɑ:dz]	chơi đánh bài
pink	(adj)	[piηk]	màu hồng
colourful	(adj)	['kʌləful]	nhiều màu sắc
middle	(n) 	['midl]	ở giữa
eagerly	(adv)	['i:gəli]	một cách háo hức, hăng hái
help oneself	(v)	[help-wʌn'self]	tự nhiên (tự phục vụ) 
delicious	(adj)	[di'li∫əs]	ngon
come to an end	(v)	[kʌm-ən-end]	kết thúc
clean up the mess	(v)	[kli:n-ʌp-də-mes]	dọn dẹp mớ lộn xộn
PART D: WRITING
refreshment	(n)	[ri'fre∫mənt]	đồ ăn, thức uống
intend	(v)	[in'tend]	dự định
PART E: LANGUAGE FOCUS
lemonade	(n)	[,lemə'neid]	nước chanh
jelly	(n)	['dʒeli]	thạch, nước quả nấu đông
helicopter	(n)	['helikɔptə]	trực thăng
librarian	(n)	[lai'breəriən]	thủ thư
passenger	(n)	['pæsindʒə]	hành khách
risk	(v)	[risk]	liều lĩnh
speeding ticket	(n)	[spi:d-'tikit]	vé phạt quá tốc độ
accidentally	(adv)	[,æksi'dentəli]	tình cờ, ngẫu nhiên
judge	(n)	['dʒʌdʒ]	quan tòa
original	(adj)	[ə'ridʒənl]	(thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc
PART A: READING
__________________	(v)	['selibreit]	tổ chức kỉ niệm
__________________	(n)	[,seli'brei∫n]	sự tổ chức kỉ niệm
__________________	(n)	[,æni'və:səri]	ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
__________________	(v)	[blou-blu:-bloun]	thổi
__________________	(n)	[tɔi]	đồ chơi
__________________	(n)	[eidʒ]	tuổi
__________________	(n)	['ædʌlt, ə'dʌlt]	người lớn tuổi
__________________	(v)	[dʒouk]	đùa bỡn, giễu cợt
__________________	(v)	[get-'mærid]	kết hôn
__________________	(n)	['preznt]- [gift]	quà tặng
__________________	(n)	['kʌpl]	cặp, đôi vợ chồng
__________________	(adj)	['kwaiət]	yên lặng, yên tĩnh
__________________	(adj)	['spe∫l]	đặc biệt
__________________	(v)	[mɑ:k]	đánh dấu
__________________	(n)	['mailstoun]	mốc lịch sử, sự kiện quan trọng
__________________	(adj)	['lɑ:stiη]	bền vững, lâu dài, trường cửu
__________________	(pre)	[tə'geđə]	cùng nhau, bên nhau
__________________	(v)	[ri'si:v]	nhận
PART B: SPEAKING
__________________	(n)	[,dekə'rei∫n]	sự trang trí, trang hoàng
__________________	(v)	['dekəreit]	trang trí, trang hoàng
__________________	(v)	['ɔ:gənaiz]	tổ chức
__________________	(n)	['bʌdʒit]	ngân quỹ
__________________	(adj)	['fɔ:məl]	trang trọng, nghiêm túc
__________________	(adj)	[in'fɔ:ml]	thân thiện 
__________________	(n)	[,entə'teinmənt]	sự giải trí, tiêu khiển
PART C: LISTENING
__________________	(v)	[sə:v]	phục vụ, đãi
__________________	(n)	[æk'tiviti]	hoạt động
__________________	(g/n)	['gæđəriη]	tụ họp / cuộc họp mặt
__________________	(n)	['aisiη]	kem (lòng trắng trứng)
__________________	(n)	slais]	miếng mỏng, lát mỏng
__________________	(v)	[klæp]	vỗ tay
__________________	(v)	[lɑ:st]	kéo dài
__________________	(v)	['taidi-ʌp]	dọn dẹp
__________________	(n)	[mes]	tình trạng bừa bộn, lôn xộn
neighbour	(n)	['neibə]	__________________
soft drink	(n)	[,sɔft'driηk]	__________________
biscuit	(n)	['biskit]	__________________
play cards	(v)	[plei-kɑ:dz]	__________________
pink	(adj)	[piηk]	__________________
colourful	(adj)	['kʌləful]	__________________
middle	(n) 	['midl]	__________________
eagerly	(adv)	['i:gəli]	__________________
help oneself	(v)	[help-wʌn'self]	__________________
delicious	(adj)	[di'li∫əs]	__________________
come to an end	(v)	[kʌm-ən-end]	__________________
clean up the mess	(v)	[kli:n-ʌp-də-mes]	__________________
PART D: WRITING
__________________	(n)	[ri'fre∫mənt]	đồ ăn, thức uống
__________________	(v)	[in'tend]	dự định
PART E: LANGUAGE FOCUS
__________________	(n)	[,lemə'neid]	nước chanh
__________________	(n)	['dʒeli]	thạch, nước quả nấu đông
__________________	(n)	['helikɔptə]	trực thăng
__________________	(n)	[lai'breəriən]	thủ thư
__________________	(n)	['pæsindʒə]	hành khách
__________________	(v)	[risk]	liều lĩnh
__________________	(n)	[spi:d-'tikit]	vé phạt quá tốc độ
__________________	(adv)	[,æksi'dentəli]	tình cờ, ngẫu nhiên
__________________	(n)	['dʒʌdʒ]	quan tòa
__________________	(adj)	[ə'ridʒənl]	(thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc
PART A: READING
__________________	(v)	['selibreit]	tổ chức kỉ niệm
__________________	(n)	[,seli'brei∫n]	sự tổ chức kỉ niệm
__________________	(n)	[,æni'və:səri]	ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
__________________	(v)	[blou-blu:-bloun]	thổi
__________________	(n)	[tɔi]	đồ chơi
__________________	(n)	[eidʒ]	tuổi
__________________	(n)	['ædʌlt, ə'dʌlt]	người lớn tuổi
__________________	(v)	[dʒouk]	đùa bỡn, giễu cợt
__________________	(v)	[get-'mærid]	kết hôn
__________________	(n)	['preznt]- [gift]	quà tặng
__________________	(n)	['kʌpl]	cặp, đôi vợ chồng
__________________	(adj)	['kwaiət]	yên lặng, yên tĩnh
__________________	(adj)	['spe∫l]	đặc biệt
__________________	(v)	[mɑ:k]	đánh dấu
__________________	(n)	['mailstoun]	mốc lịch sử, sự kiện quan trọng
__________________	(adj)	['lɑ:stiη]	bền vững, lâu dài, trường cửu
__________________	(pre)	[tə'geđə]	cùng nhau, bên nhau
__________________	(v)	[ri'si:v]	nhận
PART B: SPEAKING
__________________	(n)	[,dekə'rei∫n]	sự trang trí, trang hoàng
__________________	(v)	['dekəreit]	trang trí, trang hoàng
__________________	(v)	['ɔ:gənaiz]	tổ chức
__________________	(n)	['bʌdʒit]	ngân quỹ
__________________	(adj)	['fɔ:məl]	trang trọng, nghiêm túc
__________________	(adj)	[in'fɔ:ml]	thân thiện 
__________________	(n)	[,entə'teinmənt]	sự giải trí, tiêu khiển
PART C: LISTENING
__________________	(v)	[sə:v]	phục vụ, đãi
__________________	(n)	[æk'tiviti]	hoạt động
__________________	(g/n)	['gæđəriη]	tụ họp / cuộc họp mặt
__________________	(n)	['aisiη]	kem (lòng trắng trứng)
PART A: READING
__________________	(v)	['selibreit]	tổ chức kỉ niệm
__________________	(n)	[,seli'brei∫n]	sự tổ chức kỉ niệm
__________________	(n)	[,æni'və:səri]	ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
__________________	(v)	[blou-blu:-bloun]	thổi
__________________	(n)	[tɔi]	đồ chơi
__________________	(n)	[eidʒ]	tuổi
__________________	(n)	['ædʌlt, ə'dʌlt]	người lớn tuổi
__________________	(v)	[dʒouk]	đùa bỡn, giễu cợt
__________________	(v)	[get-'mærid]	kết hôn
__________________	(n)	['preznt]- [gift]	quà tặng
__________________	(n)	['kʌpl]	cặp, đôi vợ chồng
__________________	(adj)	['kwaiət]	yên lặng, yên tĩnh
__________________	(adj)	['spe∫l]	đặc biệt
__________________	(v)	[mɑ:k]	đánh dấu
__________________	(n)	['mailstoun]	mốc lịch sử, sự kiện quan trọng
__________________	(adj)	['lɑ:stiη]	bền vững, lâu dài, trường cửu
__________________	(pre)	[tə'geđə]	cùng nhau, bên nhau
__________________	(v)	[ri'si:v]	nhận
PART B: SPEAKING
__________________	(n)	[,dekə'rei∫n]	sự trang trí, trang hoàng
__________________	(v)	['dekəreit]	trang trí, trang hoàng
__________________	(v)	['ɔ:gənaiz]	tổ chức
__________________	(n)	['bʌdʒit]	ngân quỹ
__________________	(adj)	['fɔ:məl]	trang trọng, nghiêm túc
__________________	(adj)	[in'fɔ:ml]	thân thiện 
__________________	(n)	[,entə'teinmənt]	sự giải trí, tiêu khiển
PART C: LISTENING
__________________	(v)	[sə:v]	phục vụ, đãi
__________________	(n)	[æk'tiviti]	hoạt động
__________________	(g/n)	['gæđəriη]	tụ họp / cuộc họp mặt
__________________	(n)	['aisiη]	kem (lòng trắng trứng)
__________________	(n)	slais]	miếng mỏng, lát mỏng
__________________	(v)	[klæp]	vỗ tay
__________________	(v)	[lɑ:st]	kéo dài
__________________	(v)	['taidi-ʌp]	dọn dẹp
__________________	(n)	[mes]	tình trạng bừa bộn, lôn xộn
neighbour	(n)	['neibə]	__________________
soft drink	(n)	[,sɔft'driηk]	__________________
biscuit	(n)	['biskit]	__________________
play cards	(v)	[plei-kɑ:dz]	__________________
pink	(adj)	[piηk]	__________________
colourful	(adj)	['kʌləful]	__________________
middle	(n) 	['midl]	__________________
eagerly	(adv)	['i:gəli]	__________________
help oneself	(v)	[help-wʌn'self]	__________________
delicious	(adj)	[di'li∫əs]	__________________
come to an end	(v)	[kʌm-ən-end]	__________________
clean up the mess	(v)	[kli:n-ʌp-də-mes]	__________________
PART D: WRITING
__________________	(n)	[ri'fre∫mənt]	đồ ăn, thức uống
__________________	(v)	[in'tend]	dự định
PART E: LANGUAGE FOCUS
__________________	(n)	[,lemə'neid]	nước chanh
__________________	(n)	['dʒeli]	thạch, nước quả nấu đông
__________________	(n)	['helikɔptə]	trực thăng
__________________	(n)	[lai'breəriən]	thủ thư
__________________	(n)	['pæsindʒə]	hành khách
__________________	(v)	[risk]	liều lĩnh
__________________	(n)	[spi:d-'tikit]	vé phạt quá tốc độ
__________________	(adv)	[,æksi'dentəli]	tình cờ, ngẫu nhiên
__________________	(n)	['dʒʌdʒ]	quan tòa
__________________	(adj)	[ə'ridʒənl]	(thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc
__________________	(n)	slais]	miếng mỏng, lát mỏng
__________________	(v)	[klæp]	vỗ tay
__________________	(v)	[lɑ:st]	kéo dài
__________________	(v)	['taidi-ʌp]	dọn dẹp
__________________	(n)	[mes]	tình trạng bừa bộn, lôn xộn
neighbour	(n)	['neibə]	__________________
soft drink	(n)	[,sɔft'driηk]	__________________
biscuit	(n)	['biskit]	__________________
play cards	(v)	[plei-kɑ:dz]	__________________
pink	(adj)	[piηk]	__________________
colourful	(adj)	['kʌləful]	__________________
middle	(n) 	['midl]	__________________
eagerly	(adv)	['i:gəli]	__________________
help oneself	(v)	[help-wʌn'self]	__________________
delicious	(adj)	[di'li∫əs]	__________________
come to an end	(v)	[kʌm-ən-end]	__________________
clean up the mess	(v)	[kli:n-ʌp-də-mes]	__________________
PART D: WRITING
__________________	(n)	[ri'fre∫mənt]	đồ ăn, thức uống
__________________	(v)	[in'tend]	dự định
PART E: LANGUAGE FOCUS
__________________	(n)	[,lemə'neid]	nước chanh
__________________	(n)	['dʒeli]	thạch, nước quả nấu đông
__________________	(n)	['helikɔptə]	trực thăng
__________________	(n)	[lai'breəriən]	thủ thư
__________________	(n)	['pæsindʒə]	hành khách
__________________	(v)	[risk]	liều lĩnh
__________________	(n)	[spi:d-'tikit]	vé phạt quá tốc độ
__________________	(adv)	[,æksi'dentəli]	tình cờ, ngẫu nhiên
__________________	(n)	['dʒʌdʒ]	quan tòa
__________________	(adj)	[ə'ridʒənl]	(thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc

Tài liệu đính kèm:

  • docUnit 3Vocabulary TA11CB Co phien am day du.doc