A.VOCABULARY
1.energy(n): năng lượng
2.fossil(adj): hoá đá,hoá thạch (n): vật hoá đá
3.reserver(n): sự dự trữ,vật dự trữ,giữ gìn
4.stritly (adv): một cách nghiêm khắc
5.power (n): khả năng năng lực
6.exhausted (adj): cạn kiệt
7.alternative (adj): xen nhau ,thay đổi nhau,lựa chọn
8. geothermal heat: địa nhiệt
9. windmill(n): cối xay gió
10.dam (n): đập ngăn nước , nước ngăn lại , bể nước
11.solar energy: năng lượng mặt trời
12.infinite (adj): không bờ bến ,vô tận
13.solar panel: thanh mặt trời
14.potential (n): khả năng, tìêm lực
15. to research (v.i): nghiên cứu ,tiến hành
Researcher (n): nhà nghiên cứu
16.to release (v.t): làm nhẹ ,làm bớt ,làm thát khỏi
17.ecology (n): sinh thái học
18.renewable (adj): có thể phục hồi lại,thay mới, đổi mới
19.to consune (v.t): thiêu, đốt ,cháy
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG A.VOCABULARY 1.energy(n): năng lượng 2.fossil(adj): hoá đá,hoá thạch (n): vật hoá đá 3.reserver(n): sự dự trữ,vật dự trữ,giữ gìn 4.stritly (adv): một cách nghiêm khắc 5.power (n): khả năng năng lực 6.exhausted (adj): cạn kiệt 7.alternative (adj): xen nhau ,thay đổi nhau,lựa chọn 8. geothermal heat: địa nhiệt 9. windmill(n): cối xay gió 10.dam (n): đập ngăn nước , nước ngăn lại , bể nước 11.solar energy: năng lượng mặt trời 12.infinite (adj): không bờ bến ,vô tận 13.solar panel: thanh mặt trời 14.potential (n): khả năng, tìêm lực 15. to research (v.i): nghiên cứu ,tiến hành Researcher (n): nhà nghiên cứu 16.to release (v.t): làm nhẹ ,làm bớt ,làm thát khỏi 17.ecology (n): sinh thái học 18.renewable (adj): có thể phục hồi lại,thay mới, đổi mới 19.to consune (v.t): thiêu, đốt ,cháy (v.i): cháy đi,tan nát hết 20.hydroelectricity (n): thuỷ điện 21.shred (n): miếng nhỏ ,mảnh vụn,một tí ,một chút 22.shrill (adj): rít lên ,hay la lên ,réo lên 23.splash (n): sự bắn toé (bùn,nước) ,lượng ,tiếng nước bắn toé 24.split (adj) : nứt ,nẻ,chia ra, tách ra 25.spleen (n): tâm trạng ưu uất,dễ cáu,gắt gỏng 26.splutter (n): thổi phì phì,sự thổi phù phù 27.spright (adj) : vui vẻ, hoạt bát 28.shrieking : cười ngặt nghẽo 29.to splay out : mở rộng ,lan rộng, làm sai 30.to sprout : mọc lên ,nú lên , đâm chồi 31.oil rig (n) : giàn khoan dầu UNIT 12 :THE ASIAN GAMES 1 .advance (v) tiền bộ 2 .aquatic sports thể thao dưới nước 3 .appreciate (v) đánh giá 4 .asian (a) thuộc châu Á 5 .athlete (n) vận động viên điền kinh 6 .bar (n) thanh,xà 7 .bodybuilding (n) thể dục thể hình 8 .bronze (n) đồng (huy chương) 9 .effort (n) cố gắng 10.fencing (n) môn đấu kiếm 11.freestyle (n) kiểu bơi tự do 12.gather(v) tập hợp, tụ họp 13.gymnesium (n) phòng thể dục dụng cụ 14.gymnast (n) vận động viên thể dục 15.intercultural knowledge (n) kiến thức liên văn hóa 16.land (v) hạ,rơi 17.offical (n) quan chức 18.rugby (n) bóng bầu dục 19.silver (n) bạc (huy chương) 20.sodirarity (n) tình đoàn kết 21.squash (n) bóng quần 22.variety (n) nhiều loại khác nhau 23.squeak (n) tiếng kê the thé 24.squeal (n) tiếng kêu ré lên 25.shooting sự bắn,sự phóng đi 26.weight-lifting (n) môn cử tạ
Tài liệu đính kèm: