Vietnamese meanings:
1. troubled
2. brighten up
3. dark
4. acquaintance
5. common
6. incapable of
7. last
8. special
9. quality
10. unselfishness
11. feeling
12. affair
13. constancy
14. enthusiasm
15. attraction
16. uncertain
17. loyalty
18. suspicion
19. believe
20. rumour
21. gossip
22. give and take
23. two-sided
24. perhaps
25. mutual
26. lastly
27. sympathy n
28. pursuit
29. pleasure
30. such
31. impossible
Kiểm tra từ lớp 11-cơ bản Unit 1: Friendship Vietnamese meanings: troubled brighten up dark acquaintance common incapable of last special quality unselfishness feeling affair constancy enthusiasm attraction uncertain loyalty suspicion believe rumour gossip give and take two-sided perhaps mutual lastly sympathy n pursuit pleasure such impossible -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- English meanings: 1 băn khoăn, lo lắng, bồn chồn 2 làm sáng sủa, làm bừng sáng 3 tối, sự tối 4 mối quan hệ 5 thông thường, phổ biến 6 bất tài, bất lực 7 kéo dài 8 đặc biệt 9 chất lượng 10 tính không ích kỷ 11 cảm giác 12 mặt 13 tính kiên trì, kiên định 14 sự hăng hái, nhiệt tình 15 sự thu hút 16 không chắc chắn, dễ thay đổi 17 lòng trung thành 18 sự nghi ngờ 19 tin, tin tưởng 20 lời đồn, tin đồn 21 tán gẫu, buôn chuyện, chuyện phiếm 22 cho và nhận 23 2 mặt 24 có lẽ 25 lẫn nhau 26 sau cùng 27 sự đồng cảm 28 sự theo đuổi 29 thoải mái, hài lòng 30 như thế 31 không thể
Tài liệu đính kèm: