0001: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn lim
x
x
là:
A. B. C. 0 D. x
0002: Kết quả của giới hạn lim 1k
x x
(với k nguyên dương) là:
A. B. C. 0 D. x
0003: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. lim ( ) ( ) lim ( ) lim ( )
x x x x x x o o o
f x g x f x g x
B. lim ( ) ( ) lim ( ) lim ( )
x x x x x x o o o
f x g x f x g x
C. lim ( ) ( ) lim[ ( ) ( )]
x x x x o o
f x g x f x g x
D. lim ( ) ( ) lim[ ( ) ( )]
x x x x o o
f x g x f x g x
0004: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. lim ( ) ( ) lim[ ( ) ( )] 3 3 3
x x x x o o
f x g x f x f x
B. lim ( ) ( ) lim ( ) lim ( ) 3 3 3
x x x x x x o o o
f x g x f x g x
C. lim ( ) ( ) lim[ ( ) ( )] 3 3
x x x x o o
f x g x f x g x
D. lim ( ) ( ) lim ( ) lim ( ) 3 3 3
x x x x x x o o o
f x g x f x g x
0005: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại:
A. 1
1
lim
x 2
x x
B. 1
1
lim
x 2
x
x
C. 1
1
lim
x 2
x
x
D. 1
1
lim
x 2
x
x
1
ÔN TẬP GIỚI HẠN HÀM SỐ 0001: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn lim k x x là: A. B. C. 0 D. x 0002: Kết quả của giới hạn 1 lim kx x (với k nguyên dương) là: A. B. C. 0 D. x 0003: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. lim ( ) ( ) lim ( ) lim ( ) o o ox x x x x x f x g x f x g x B. lim ( ) ( ) lim ( ) lim ( ) o o ox x x x x x f x g x f x g x C. lim ( ) ( ) lim[ ( ) ( )] o ox x x x f x g x f x g x D. lim ( ) ( ) lim [ ( ) ( )] o ox x x x f x g x f x g x 0004: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 3 3 3lim ( ) ( ) lim[ ( ) ( )] o ox x x x f x g x f x f x B. 3 3 3lim ( ) ( ) lim ( ) lim ( ) o o ox x x x x x f x g x f x g x C. 3 3lim ( ) ( ) lim[ ( ) ( )] o ox x x x f x g x f x g x D. 3 3 3lim ( ) ( ) lim ( ) lim ( ) o o ox x x x x x f x g x f x g x 0005: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại: A. 1 1 lim 2x x x B. 1 1 lim 2x x x C. 1 1 lim 2x x x D. 1 1 lim 2x x x 0006: Tính 1 1 lim 2x x x : A. 1 B. -2 C. 1 2 D. 3 2 0007: Tính 21 2 1 lim 2x x x : A. -2 B. 2 C. -3 D. -1 0008: Tính 2 2 2 lim 2x x x : A. 1 B. 1 2 2 C. 2 D. 0009: Tính 21 1 lim 1x x x : A. 2 B. 1 C. 1 2 D. 1 2 0010: Giới hạn nào dưới đây có kết quả bằng 3? A. 1 3 lim 2x x x B. 1 3 lim 2x x x C. 1 3 lim 2x x x D. Cả ba hàm số trên 0011: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1? A. 2 1 3 2 lim 1x x x x B. 2 1 3 2 lim 1x x x x C. 2 1 3 2 lim 1x x x x D. 2 1 4 3 lim 1x x x x 0012: Giới hạn nào sau đây tồn tại? A. lim sin 2 x x B. lim cos3 x x C. 0 1 limsin 2x x D. 1 1 limsin 2x x 0013: Cho xác định trên khoảng nào đó chứa điểm 0 và . Khi đó ta có: A. 0 lim ( ) 0 x f x B. 0 lim ( ) 1 x f x C. 0 lim ( ) 1 x f x D. Hàm số không có giới hạn tại 0 0014: Tính 0 1 lim cos x x x : A. 1 B. 2 C. 0 D. -1 0015: Tính 3 1 lim 7 x x x : A. -8 B. 8 C. 6 D. -6 0016: Tính 4 22 3 1 lim 2 1x x x x A. B. C. 1 3 D. 1 3 0017: Tính 3 3 1 lim 7 x x x A. 2 B. -2 C. 1 D. -1 0018: Tính 3 41 lim (2 1)( 3)x x x x x : A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 0019: Tính 0 1 lim 1 x x x : A. 2 B. 1 C. -1 D. -2 0020: Tính 2 3 3 7 lim 2 1x x x x : A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 0021: Tính 3 2 2 1 lim 3 2x x x x x : A. 6 3 B. 6 3 C. 3 D. 2 0022: Tính 2 2 3 lim 2 3x x x : A. 1 2 B. 1 2 C. D. 0023: Tính 2 lim 2x x x x x : A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 0024: Hàm nào trong các hàm sau không có giới hạn tại điểm : A. B. 1 ( )f x x C. 1 ( )f x x D. 1 ( ) 1 f x x 0025: Hàm nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm : A. 1 ( ) 2 f x x B. 1 ( ) 2 f x x C. 1 ( ) 2 f x x D. 1 ( ) 2 f x x 0026: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là sai: A. Hàm số có giới hạn trái và phải tại điểm bằng nhau B. Hàm số có giới hạn trái và phải tại mọi điểm bằng nhau C. Hàm số có giới hạn tại mọi điểm D. Cả ba khẳng định trên là sai 0027: Cho hàm số 1 ( ) 2 f x x . Khẳng định nào sau đây là đúng: A. Hàm số chỉ có giới hạn phải tại điểm B. Hàm số có giới hạn trái và giới hạn phải bằng nhau C. Hàm số có giới hạn tại điểm D. Hàm số chỉ có giới hạn trái tại điểm 0028: Cho hàm số 1 ( ) 1 f x x . Khẳng định nào sau đây là sai: A. Hàm số có giới hạn trái tại điểm B. Hàm số có giới hạn phải tại điểm C. Hàm số có giới hạn tại điểm D. Hàm số không có giới hạn tại điểm 0029: Tính 1 3 1 lim 1x x x : A. B. C. 0 D. 2 0030: Tính 1 3 1 lim 1x x x : A. B. C. 0 D. 2 0031: Tính 2 2 lim 2x x x : A. -2 B. 2 C. -1 D. 1 0032: Tính 2 2 4 lim 2x x x : A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 0033: Tính 2 31 1 1 lim x x x x x : A. -1 B. 1 C. 2 D. -2 0034: Tính 5 3 3 2 3 2 1 lim (2 1)( )x x x x x x : A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0035: Tính 2 2 3 lim 5x x x x : A. 1 B. -1 C. 2 D. -2 0036: Tính 2 2 lim 2 3x x x x x : A. 1 2 B. 3 2 C. 1 2 D. 3 2 0037: Tìm giới hạn 2 2 (2 1) 3 lim 5x x x x x A. 2 5 B. 1 5 C. 2 5 D. 1 5 0038: Tìm giới hạn 4 2 3 2 lim ( 1)(3 1)x x x x x A. 3 B. 3 C. 3 3 D. 3 3 0039: Tìm 2 2 3 lim 1x x x x A. -1 B. 1 C. D. 0040: Tìm 2 22 4 lim ( 1)(2 )x x x x A. -1 B. 0 C. D. 0041: Xác định 2 ( 1) 3 2 lim 1x x x x A. -1 B. C. 1 D. 0042: Xác định 3 21 1 lim 1x x x A. 0 B. 3 C. 1 D. 0043: Tính 2 5 2 lim 2 1x x x x A. 0 B. 3 C. D. 0044: Tính ( 2) 8 2 2 lim 2x x x A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 0045: Tính 2 2lim ( 4 ) x x x x A. 1 2 B. 1 2 C. 2 D. 2 0046: Tính 2 3 4 lim 2 4x x x x A. B. C. D. 0047: Giới hạn 9 1 )3(lim 2 3 x x x x thuộc dạng nào? A. Dạng 0.∞ B. Dạng ∞ - ∞ C. Dạng 0 0 D. Không phải dạng vô định. 0048: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là giới hạn dạng vô định: A. xx 2 1 lim B. 1112 12 lim 21 xx xx x C. 23 2 1 2 lim xx xx x D. )74(lim 3 1 xx x 0049: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không phải là giới hạn vô định: A. xx x x 2 3 0 11 lim B. 4 8 lim 2 3 2 x x x C. 12 3 lim 2 6 x xx x D. xx x x 4 2 lim 24 0050: Trong các giới hạn sau, giới hạn 1 43 lim 2 1 x xx x thuộc dạng nào ? A. Dạng 0.∞ B. Dạng ∞ - ∞ C. Dạng 0 0 D. Không phải dạng vô định. 0051: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là giới hạn dạng vô định: A. 2 2 0 lim x xxx x B. 2 2 lim 2 2 x xx x C. 1 252 lim 2 3 xx xx x D. 1 22 lim 1 x x x 0052: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng : A. 1 21 lim 4 x xx x B. x xx x 21 lim 4 C. 0 21 lim 4 x xx x D. x xx x 21 lim 4 0053: Trong các phương pháp tìm giới hạn 1112 12 lim 21 xx xx x dưới đây, phương pháp nào là phương pháp thích hợp? A. Nhân phân thức với biểu thức liên hợp của tử là 12 xx . B. Chia tử và mẫu cho 2x C. Áp dụng định nghĩa với 1x D. Chia tử và mẫu cho x 0054: Trong những dạng giới hạn dưới đây dạng nào không phải là dạng vô định: A. 0 0 B. )( )( xg xf với g(x) 0 C. D. 0055: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử dạng giới hạn vô định của phân thức: A. Phân tích tử và mẫu thành nhân tử rồi rút gọn. B. Nhân biểu thức liên hợp. C. Chia cả tử và mẫu cho biến số có bậc thấp nhất. D. Sử dụng định nghĩa. 0056: Trong các phương pháp tìm giới hạn 22 43 lim 2 1 x xx x dưới đây, phương pháp nào là phương pháp thích hợp? A. Nhân phân thức với biểu thức liên hợp của mẫu là (2x -2 ) . B. Chia tử và mẫu cho 2x C. Phân tích nhân tử ở tử số rồi rút gọn D. Chia tử và mẫu cho x 0057: Trong các phương pháp tìm giới hạn )1(lim xx x dưới đây, phương pháp nào là phương pháp thích hợp? A. Nhân với biểu thức liên hợp )1( xx . B. Chia cho 2x C. Phân tích nhân tử rồi rút gọn D. Sử dụng định nghĩa với x 0058: Trong các phương pháp tìm giới hạn x x x 5 32 lim dưới đây, phương pháp nào là phương pháp thích hợp? A. Chia tử và mẫu cho x . B. Chia tử và mẫu cho 2x C. Phân tích nhân tử rồi rút gọn D. Sử dụng định nghĩa với x 0059: Giới hạn 2 2 0 lim x xxx x thuộc dạng nào? A. Dạng 0.∞ B. Dạng ∞ - ∞ C. Dạng 0 0 D. Không phải dạng vô định. 0060: Tính giới hạn 20 11 lim xxx A. 4 B. ∞ C. 6 D. -∞ 0061: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào là 0? A. 1 1 lim 31 x x x B. 10 52 lim 2 x x x C. 23 1 lim 2 2 1 xx x x D. )1(lim 2 xx x 0062: Giới hạn 321 11 lim xx xx x bằng bao nhiêu? A. 4 3 B. 4 1 C. 2 1 D. 1 0063: Giới hạn xxx x 2lim bằng bao nhiêu? A. 0 B. 2 1 C. 1 D. 3 2 0064: Giới hạn 23 lim 2 2 1 xx xx x bằng bao nhiêu? A. 0 B. -1 C. 2 D. 3 2 0065: Giới hạn xx xx x 4 43 lim 2 2 4 bằng bao nhiêu? A. 0 B. -1 C. 1 D. 4 5 0066: Giới hạn 1 23 lim 23 2 1 xxx xx x bằng bao nhiêu? A. -2 B. -1 C. - 2 1 D. 2 1 0067: Giới hạn 1 1 lim 2 x x x bằng bao nhiêu? A. 1 B. -1 C. 0 D. + ∞ 0068: Giới hạn 10 lim 2 x xxx x bằng bao nhiêu? A. 2 B. -2 C. - ∞ D. + ∞ 0069: Giới hạn xx x x 112 1 lim 1 bằng bao nhiêu? A. 1 B. -1 C. - 2 1 D. 2 1 BÀI TẬP TỰ LUẬN Baøi 1: Tìm các giới hạn sau: a) 3 2 2 1 1 lim 3 2x x x x x x b) x x x x 4 3 2 1 1 lim 2 1 c) 5 3 1 1 lim 1x x x d) 3 2 4 2 3 5 3 9 lim 8 9x x x x x x e) 5 6 2 1 5 4 lim (1 )x x x x x f) 1 1 lim 1 m n x x x g) 0 (1 )(1 2 )(1 3 ) 1 lim x x x x x h) 2 1 ... lim 1 n x x x x n x i) 4 3 2 2 16 lim 2x x x x Baøi 2: Tìm các giới hạn sau: a) 2 2 4 1 3 lim 4x x x b) 3 3 1 1 lim . 4 4 2x x x c) 2 0 1 1 lim x x x d) 2 2 2 lim 7 3x x x e) 1 2 2 3 1 lim 1x x x x f) 2 0 2 1 1 lim 16 4 x x x g) 3 0 1 1 lim 1 1x x x h) 2 3 3 2 lim 3x x x x x i) 0 9 16 7 lim x x x x Baøi 3: Tìm các giới hạn sau: a) 3 0 1 1 lim x x x x b) 3 2 2 8 11 7 lim 3 2x x x x x c) 3 0 2 1 8 lim x x x x d) 3 2 0 1 4 1 6 lim x x x x e) 3 2 2 8 11 7 lim 2 5 2x x x x x f) 33 2 2 1 5 7 lim 1x x x x g) 0 1 4 . 1 6 1 lim x x x x h) 3 0 1 2 . 1 4 1 lim x x x x i) 3 0 1 1 lim x x x x Baøi 4: Tìm các giới hạn sau: a) 2 2 1 lim 2 1x x x x b) 2 2 1 lim 2x x x x c) 2 3 2 2 1 lim 3 2x x x x d) 2 2 2 3 4 1 lim 4 1 2 x x x x x x e) 2 2 4 2 1 2 lim 9 3 2 x x x x x x x f) 2 1 lim 1x x x x x g) 2 2 (2 1) 3 lim 5x x x x x h) 2 2 2 3 lim 4 1 2 x x x x x x i) 2 5 2 lim 2 1x x x x Baøi 5: Tìm các giới hạn sau: a) 2 lim x x x x b) 2 lim 2 1 4 4 3 x x x x c) 32 3 lim 1 1 x x x d) lim x x x x x e) 3 3lim 2 1 2 1 x x x f) 3 3 2lim 3 1 2 x x x g) 3 1 1 3 lim 1 1x x x h) 2 2 2 1 1 lim 3 2 5 6x x x x x Baøi 6: Tìm các giới hạn sau: a) 2 15 lim 2x x x b) 2 15 lim 2x x x c) 2 3 1 3 2 lim 3x x x x d) 2 2 4 lim 2x x x e) 2 2 2 lim 2 5 2x x x x f) 2 2 2 lim 2 5 2x x x x Baøi 7: Tìm các giới hạn một bên của hàm số tại điểm được chỉ ra: a) 3 1 1 0 1 1( ) 0 3 0 2 x khi x xf x taïi x khi x b) 2 9 3 ( ) 3 3 1 3 x khi xf x taïi x x x khi x c) 2 3 4 2 2 8( ) 2 16 2 2 x x khi x xf x taïi x x khi x x d) 2 2 3 2 1 1( ) 1 1 2 x x khi x xf x taïi x x khi x Baøi 8: Tìm giá trị của m để các hàm số sau có giới hạn tại điểm được chỉ ra:: a) 3 1 1 ( ) 1 1 2 1 x khi xf x taïi x x mx khi x b) 3 2 2 1 3 1 ( ) 11 1 3 3 1 khi x f x taïi xx x m x mx khi x c) 2 0 ( ) 0100 3 0 3 x m khi x f x taïi xx x khi x x d) 2 3 1 ( ) 1 3 1 x m khi x f x taïi x x x m khi x
Tài liệu đính kèm: