I. MỤC TIÊU:
Kiến thức:
- Ôn tập toàn bộ kiến thức chương V.
Kĩ năng:
- Tính thành thạo đạo hàm hàm số.
- Viết phương trình tiếp tuyến.
- Vận dụng đạo hàm để giải các bài toán khác.
Thái độ:
- Tư duy các vấn đề của toán học một cách lôgic và hệ thống.
II. CHUẨN BỊ:
Giáo viên: Giáo án. Đề kiểm tra.
Học sinh: Ôn tập kiến thức đã học trong chương V.
Ngày soạn: 30/03/2009 Chương V: ĐẠO HÀM Tiết dạy: 75 Bàøi dạy: KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG V I. MỤC TIÊU: Kiến thức: Ôn tập toàn bộ kiến thức chương V. Kĩ năng: Tính thành thạo đạo hàm hàm số. Viết phương trình tiếp tuyến. Vận dụng đạo hàm để giải các bài toán khác. Thái độ: Tư duy các vấn đề của toán học một cách lôgic và hệ thống. II. CHUẨN BỊ: Giáo viên: Giáo án. Đề kiểm tra. Học sinh: Ôn tập kiến thức đã học trong chương V. III. MA TRẬN ĐỀ: Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Tính đạo hàm – vi phân 6 0,5 3,0 Phương trình tiếp tuyến 1 4,0 4,0 Các bài toán khác 1 3,0 3,0 Tổng 3,0 4,0 3,0 10,0 IV. NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA: A. Phần trắc nghiệm: (3 điểm) Chọn phương án đúng: Câu 1: Đạo hàm của hàm số y = x3 + 2x tại x0 = –1 là: A) 5 B) –3 C) –1 D) 0 Câu 2: Đạo hàm của hàm số tại x0 = 2 là: A) 1 B) C) D) 3 Câu 3: Đạo hàm của hàm số tại x0 = 3 là: A) B) C) D) Câu 4: Đạo hàm của hàm số tại x0 = là: A) 1 B) C) D) 0 Câu 5: Cho hàm số . Khi đó: A) B) C) D) Câu 6: Đạo hàm cấp hai của hàm số tại x0 = 0 là: A) 0 B) 1 C) –1 D) II. Phần tự luận: (7 điểm) Câu 7: Cho hàm số . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại các giao điểm của đồ thị với trục hoành. Câu 8: Cho hàm số . Giải phương trình: . V. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM: A. Phần trắc nghiệm: Mỗi câu đúng 0,5 điểm Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 A C B D A C B. Phần tự luận: Câu 7: (4 điểm) · Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị với trục hoành: x2 + 2x – 3 = 0 Û x = 1; x = –3 (1 điểm) · y¢ = 2x + 2 (1 điểm) · y¢(1) = 4 Þ pttt: y = 4(x – 1) Û y = 4x – 4 (1 điểm) · y¢(–3) = –4 Þ pttt: y = –4(x + 3) Û y = –4x – 12 (1 điểm) Câu 8: (3 điểm) · y¢ = · (1 điểm) Û (1 điểm) Û (1 điểm) VI. KẾT QUẢ KIỂM TRA: Lớp Sĩ số 0 – 3,4 3,5 – 4,9 5,0 – 6,4 6,5 – 7,9 8,0 – 10 SL % SL % SL % SL % SL % 11S1 53 11S2 52 11S3 48 11S4 45 VII. RÚT KINH NGHIỆM, BỔ SUNG:
Tài liệu đính kèm: