Câu 1. Chọn đáp án đúng
A. Hàm số lượng giác có tập xác định là R; B. Hàm số y = tanx có tập xác định là R;
C. Hàm số y = cotx có tập xác định là R; D. Hàm số y = sinx có tập xác định là R.
Câu 2: Xét trên tập xác định thì thì khẳng định nào sau đây là đúng
A. Hàm số y = sinx là hàm số chẵn; B. Hàm số y = cosx là hàm số chẵn;
C. Hàm số y = tanx là hàm số chẵn; D. Hàm số y = cotx là hàm số chẵn.
Câu 3: Xét trên tập xác định thì khẳng định nào sau đây là đúng
A. Hàm số lượng giác có tập giá trị là[-1;1]; B. Hàm số y = tanx có tập giá trị là[-1;1] ;
C. Hàm số y = cotx có tập giá trị là[-1;1] ; D. Hàm số y = sinx có tập giá trị là[-1;1].
Câu 4: Xét trên tập xác định thì khẳng định nào sau đây là sai
A. Hàm số y = sin2x là hàm số lẻ; B. Hàm số y = cos2x là hàm số lẻ ;
C. Hàm số y = tan2x là hàm số lẻ; D. Hàm số y = cot2x là hàm số lẻ .
Câu 5: Xét trên tập xác định thì khẳng định nào sau đây là đúng
A. Hàm số lượng giác tuần hoàn với chu kì ;
B.Hàm số y = cosx tuần hoàn với chu kì ;
C. Hàm số y = cotx tuần hoàn với chu kì ;
D. Hàm số y = sinx tuần hoàn với chu kì .
CHƯƠNG 1: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Chương 1 Số tiết Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao HSLG - PTLG 20 20 20 14 8 Câu hỏi nhận biết Câu 1. Chọn đáp án đúng A. Hàm số lượng giác có tập xác định là R; B. Hàm số y = tanx có tập xác định là R; C. Hàm số y = cotx có tập xác định là R; D. Hàm số y = sinx có tập xác định là R. Câu 2: Xét trên tập xác định thì thì khẳng định nào sau đây là đúng A. Hàm số y = sinx là hàm số chẵn; B. Hàm số y = cosx là hàm số chẵn; C. Hàm số y = tanx là hàm số chẵn; D. Hàm số y = cotx là hàm số chẵn. Câu 3: Xét trên tập xác định thì khẳng định nào sau đây là đúng A. Hàm số lượng giác có tập giá trị là[-1;1]; B. Hàm số y = tanx có tập giá trị là[-1;1] ; C. Hàm số y = cotx có tập giá trị là[-1;1] ; D. Hàm số y = sinx có tập giá trị là[-1;1]. Câu 4: Xét trên tập xác định thì khẳng định nào sau đây là sai A. Hàm số y = sin2x là hàm số lẻ; B. Hàm số y = cos2x là hàm số lẻ ; C. Hàm số y = tan2x là hàm số lẻ; D. Hàm số y = cot2x là hàm số lẻ . Câu 5: Xét trên tập xác định thì khẳng định nào sau đây là đúng A. Hàm số lượng giác tuần hoàn với chu kì; B.Hàm số y = cosx tuần hoàn với chu kì; C. Hàm số y = cotx tuần hoàn với chu kì ; D. Hàm số y = sinx tuần hoàn với chu kì. Câu 6: Đồ thị hàm số nào dưới đây có đồ thị đối xứng qua trục Oy? A. y = cosx; B. y = sinx C. y = tanx D. y = cotx. Câu 7: Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Hàm số y = cotx giảm trong khoảng B. Hàm số y = tanx tăng trong khoảng C. Hàm số y = cosx tăng trong khoảng D. Hàm số y = sinx tăng trong khoảng Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số luôn đồng biến trên khoảng A. Hàm số lượng giác B. Hàm số y = tanx; C. Hàm số y = cosx; D. Hàm số y = cotx. Câu 9: Xét trên tập xác định thì hàm số nào sau đây có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất? A. Đồ thị hàm số lượng giác ; B. Đồ thị hàm số y = tanx ; C. Đồ thị hàm số y = cotx ; D. Đồ thị hàm số y = cosx. Câu 10: Xét trên tập xác định thì khẳng định nào sau đây là đúng A. Đồ thị hàm số lượng giác đi qua gốc tọa độ; B. Đồ thị hàm số y = cosx đi qua gốc tọa độ; C. Đồ thị hàm số y = sinx đi qua gốc tọa độ; D. Đồ thị hàm số y = cotx đi qua gốc tọa độ. Câu 11: Hàm số y = cotx có tập xác định là: A. D = R\ { kπ, k Î Z } B. D = R\ {π + k2π, k Î Z } C. D = R\ { k2π, k Î Z } D. D = R\ {π - k2π, k Î Z } Câu 12: Phương trình sinx = a ( |a| < 1 ) có công thức nghiệm là A. x = α + kπ, k Î Z; x = π – α + kπ, kÎ Z B. x = α + k2π, k Î Z; x = π – α + k2π, kÎ Z C. x = α + kπ, k Î Z; x = – α + kπ, kÎ Z D. x = α + k2π, k Î Z; x = – α + k2π, kÎ Z Câu 13: Phương trình cosx = a ( |a| < 1 ) có công thức nghiệm là A. x = α + kπ, k Î Z; x = π – α + kπ, kÎ Z B. x = α + k2π, k Î Z; x = π – α + k2π, kÎ Z C. x = α + kπ, k Î Z; x = – α + kπ, kÎ Z D. x = α + k2π, k Î Z; x = – α + k2π, kÎ Z Câu 14: Phương trình tanx = tanb0 có công thức nghiệm là A. x = b0 + k1800, k Î Z; B. x = - b0 + k1800, k Î Z; C. x = b0 + k3600, k Î Z; D. x = - b0 + k3600, k Î Z; Câu 15: Phương trình cotx = a có công thức nghiệm là A. x = - arccot a + kπ, k Î Z; B. x = - arccot a + k2π, k Î Z; C. x = arccot a + kπ, k Î Z; D. x = arccot a + k2π, k Î Z; Câu 16: Phương trình sinx = 0 có công thức nghiệm là A. x = k2π, k Î Z; B. x = π+ 2kπ, k Î Z; C. x = π + kπ, k Î Z; D. x = kπ, k Î Z; Câu 18: Phương trình cosx = -1 có công thức nghiệm là A. x = 1800 + k3600, k Î Z; B. x = 600 + k3600, k Î Z; C. x = 900 + k3600, k Î Z; D. x = 1500 + k3600, k Î Z; Câu 19: Phương trình cotx = 1 có công thức nghiệm là: A. x = -450 + k1800, k Î Z; B. x = 450 + k1800, k Î Z; C. x = 450 + k3600, k Î Z; D. x = - 450 + k3600, k Î Z; Câu 20: Xét trên tập xác định thì thì khẳng định nào sau đây là đúng A. 2 sinx – 3 = 0 là phương trình bậc nhất đối với sinx B. 2 sinx – 3 = 0 là phương trình bậc nhất đối với cosx C. 2 tanx – 3 = 0 là phương trình bậc nhất đối với sinx D. 2 cotx – 3 = 0 là phương trình bậc nhất đối với tanx Câu hỏi thông hiểu Câu 1: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 2: Hàm số xác định khi: A. , kÎZ B. , kÎZ C. , kÎZ D. , kÎZ Câu 3: Hàm số xác định khi: A. , kÎZ, k Î Z B. , k Î Z C. , k Î Z D. , k Î Z Câu 4: Hàm số xác định khi: A. , k Î Z B. , k Î Z C. , k Î Z D. , k Î Z Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. 4 B. 5 C. 2 D. 3 Câu 7: Tập giá trị của hàm số là: A. . B. . C. [-2; 4] D. . Câu 8: Phương trình nào sau dây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sinx = 0? A. cosx = -1; B. cosx = 1; C. tanx = 0; D. cotx = 0 Câu 9: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 10: Cho phương trình: , nghiệm của pt là: A. B. C. D. Câu 10: Cho phương trình: , nghiệm của pt là: A. B. C. D. Câu 11: Phương trình có nghiệm là: A. , k Î Z B. , k Î Z C. , k Î Z D. , k Î Z Câu 12: Cho phương trình: , nghiệm của pt là: A. B. C. D. Câu 13: Cho phương trình: , nghiệm của pt là: A. B. C. D. Đáp số khác Câu 14: Cho phương trình: , nghiệm của pt là: A. B. C. D. Câu 15: Cho phương trình: , nghiệm của pt là: A. Vô Nghiệm B. . C. . D. Câu 16: Cho phương trình:tan( x+ 1) = 3, nghiệm của pt là: A. x = -1 - arctan 3 + kπ; k Î Z. B. x = -1 + arctan 3 + kπ; k Î Z. C. x = arctan 3 + kπ; k Î Z. D. Đáp án khác Câu 17: Cho phương trình: 4 + sin(- x+ 100) = 3, nghiệm của pt là: A. x = 1000 + k3600 , k Î Z B. x = 1000 + k1800 , k Î Z C. x = -1000 + k3600 , k Î Z D. x = -1000 + k1800 , k Î Z Câu 18: Cho phương trình: cos ( 3π + x ) +1 = 0 , nghiệm của pt là: A. x = -π+ k2π; k Î Z. B. x = k2π; k Î Z. C. x = -2π+ k2π; k Î Z. D. Đáp án khác Câu 19: Phương trình cos x = m+1 có nghiệm khi: A. . B. . C. . D. . Câu 20: Phương trình tan( 2x - 450) = m2 - 1 có nghiệm khi: A. . B. " m Î R C. . D. . Câu hỏi vận dụng Câu 1: Cho hàm số: , GTLN và GTNN của hàm số là: A. và - 2 B. và 1 C. Đáp án khác D. và - 1 Câu 2: Cho hàm số: , GTNN của hàm số là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 3: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số lẻ? A. . B. . C. . D. . Câu 4: Số nghiệm của phương trình : với là : A. 4 B. 3 C. 1 D. 2 Câu 5: Các nghiệm của phương trình với là: A. B. C. D. Câu 6: Các nghiệm của phương trình với là: A. B. C. D. Câu 7: Cho phương trình: , số nghiệm của pt thuộc khoảng là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 8: Số nghiệm của phương trình : với là : A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 8: Phương trình có nghiệm là: A.x = , k Î Z B. x =, k Î Z C.x = , k Î Z D. x =, kÎZ Câu 9: Tìm nghiệm của phương trình lượng giác: 2.sin2x - 3.sinx + 1 = 0 thoả điều kiện 0 ≤ x < A. x = B. x = C. x = D. x = Câu 10: Tìm nghiệm của phương trình lượng giác: cos²x - cosx = 0 thoả điều kiện 0 < x < π A. x = - B. x = C. x = 0 D. x = π Câu 11: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 12: Phương trình 3tan2x-3+3tanx+3=0 có nghiệm là: A. , k Î Z B. , k Î Z C. , k Î Z D. , k Î Z Câu 13: Phương trình có nghiệm âm lớn nhất bằng: A. B. C. D. Câu 14: Phương trình có nghiệm dương nhỏ nhất bằng: A. B. C. D. Câu hỏi vận dụng cao Câu 1: Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1). Pt nào sau đây tương đương với pt (1) A. sin5x . sinx = 0 B. sinx cos4x = 0 C. sinx cos3x = 0 D. sin4x .sin2x = 0 Câu 2: Nghiêm của pt sin4x – cos4x = 0 là: A. , k Î Z B. . , k Î Z C. , k Î Z D. , k Î Z Câu 3: Phương trình có các nghiệm là: A. , n , k Î Z B. , n , k Î Z C. , n , k Î Z D. , n , k Î Z Câu 4: Phương trình có nghiệm là: A. , kÎ Z B. , kÎ Z C. , kÎ Z D. , kÎ Z Câu 5: Phương trình có nghiệm là: A. , kÎ Z B. , kÎ Z C. , kÎ Z D. , kÎ Z Câu 6: Phương trình có nghiệm là: A. , kÎ Z B. , kÎ Z C. , kÎ Z D. , kÎ Z Câu 7: Phương trình có nghiệm là: A. , kÎ Z B. , kÎ Z C. , kÎ Z D. , kÎ Z Câu 8: Phương trình có nghiệm là: A. , kÎ Z B. . , kÎ Z C. , kÎ Z D. , kÎ Z
Tài liệu đính kèm: