A. READING
1. a number : một số.
2. free time: thời gian rỗi.
3. accomplished [ə'kɔmpli∫t] : ( adj ) :tài hoa, tài
năng, hoàn hảo.
4. guitarist [gi'tɑ:rist] (n): người chơi đàn ghi-ta.
5. tune [tju:n] (n): điệu
6. simple ['simpl] (adj): đơn giản.
7. successful [sək'sesfl] (adj) : thành công.
8. regularly ['regjuləri] (adv) : đều đặn.
9. be good at : giỏi về.
10. to accompany [ə'kʌmpəni] đệm ( đàn, nhạc).
11. to admire [əd'maiə] : khâm phục.
12. hobby of mine ['hɔbi]sở thích của tôi.
13. modest ['mɔdist] (adj) :khiêm tốn nhất.
14. glass fish tank [tæηk] (n) : bể cá bằng thuỷ tinh.
15. to keep a variety of little fish [və'raiəti]: nuôi nhiều con cá nhỏ khác nhau.
16. some of them : một vài con cá.
17. others (pro): những con cá khác .
18. to collect from [kə'lekt] : bắt được về.
19. rice field (n) :ruộng lúa.
20. stamp [stæmp] (n) : tem.
21. avid ['ævid] (adj) : khao khát, them thuồng,
22. collector [kə'lektə] (n) : người sưu tầm
avid stamp collector : người say mê sưu tầm tem.
23. actually ['æktjuəli] (adv) : thực ra.
24. discarded [di,ska:did] (adj) : vứt đi.
25. envelop [in'veləp](n) : phong bì, bì thư.
26. relative ['relətiv] (n) : bà con, họ hang.
27. mostly ['moustli] (adv) : phần lớn.
28. local stamp ['loukəl] [stæmp] (n) : tem trong nước.
29.once in a while (adv) : thỉnh thoảng, đôi khi.
30.Russia (n) : nước Nga.
31.The USA: nước Mĩ.
32.Britain (n) : nước Anh.
33.less common ones: những con tem hiếm có hơn.
34. inside [in'said] (prep) : trong
35. simply ['simpli] (adv): chỉ đơn giản.
36. to throw away [θrou] :ném đi.
37. to indulge[in'dʌldʒ]: đam mê, say mê.
38. in for a while: trong một thời gian.
39. occupied ['ɒkjʊpaied](adj) = busy ['bizi]: bận rộn.
40. glad [glæd] (adj): vui sướng.
UNIT 13 HOBBIES READING a number : một số. free time: thời gian rỗi. accomplished [ə'kɔmpli∫t] : ( adj ) :tài hoa, tài năng, hoàn hảo. 4. guitarist [gi'tɑ:rist] (n): người chơi đàn ghi-ta. 5. tune [tju:n] (n): điệu 6. simple ['simpl] (adj): đơn giản. 7. successful [sək'sesfl] (adj) : thành công. 8. regularly ['regjuləri] (adv) : đều đặn. 9. be good at : giỏi về. 10. to accompany [ə'kʌmpəni] đệm ( đàn, nhạc). 11. to admire [əd'maiə] : khâm phục. 12. hobby of mine ['hɔbi]sở thích của tôi. 13. modest ['mɔdist] (adj) :khiêm tốn nhất. 14. glass fish tank [tæηk] (n) : bể cá bằng thuỷ tinh. 15. to keep a variety of little fish [və'raiəti]: nuôi nhiều con cá nhỏ khác nhau. 16. some of them : một vài con cá. 17. others (pro): những con cá khác . 18. to collect from [kə'lekt] : bắt được về. 19. rice field (n) :ruộng lúa. 20. stamp [stæmp] (n) : tem. 21. avid ['ævid] (adj) : khao khát, them thuồng, 22. collector [kə'lektə] (n) : người sưu tầm à avid stamp collector : người say mê sưu tầm tem. 23. actually ['æktjuəli] (adv) : thực ra. 24. discarded [di,ska:did] (adj) : vứt đi. 25. envelop [in'veləp](n) : phong bì, bì thư. 26. relative ['relətiv] (n) : bà con, họ hang. 27. mostly ['moustli] (adv) : phần lớn. 28. local stamp ['loukəl] [stæmp] (n) : tem trong nước. 29.once in a while (adv) : thỉnh thoảng, đôi khi. 30.Russia (n) : nước Nga. 31.The USA: nước Mĩ. 32.Britain (n) : nước Anh. 33.less common ones: những con tem hiếm có hơn. 34. inside [in'said] (prep) : trong 35. simply ['simpli] (adv): chỉ đơn giản. 36. to throw away [θrou] :ném đi. 37. to indulge[in'dʌldʒ]: đam mê, say mê. 38. in for a while: trong một thời gian. 39. occupied ['ɒkjʊpaied](adj) = busy ['bizi]: bận rộn. 40. glad [glæd] (adj): vui sướng. SPEAKING 41. mountain – climbing ['mauntin] : việc leo núi. 42. whenever [wen'evə]: bất cứ khi nào 43. immediately [i'mi:djətli] (adv) : ngay lập tức 44. bookshop ['buk∫ɔp] (n) : hiệu sách 45.second –hand (adj) : cũ 46. bookstall ['bukstɔ:l (n) : quầy bán sách 47. to organize ['ɔ:gənaiz]: tổ chức 48. to classify ['klæsifai] phân loại. 49. category ['kætigəri] (n) : hạng, loại. 50.in one corner of : ở một góc 51. bookshelf ['buk∫elf](n) : kệ sách 52. collection [kə'lek∫n] (n) : sự sưu tầm 53.richer and richer (adj) : càng ngày càng giàu hơn TASK 3 54. member ['membə](n) : thành viên. 55. postmen /'poustmən/ (n) : người đưa thư. 56.pen friend (n) : bạn qua thư tín. 57. overseas /'ouvə'si:/ : (adj) : hải ngoại, nước ngoài. 58. exchange [iks't∫eindʒ] (n) : sự trao đổi. 59. landscape ['lændskeip] (n) : phong cảnh. 60. hero ['hiərou](n) : anh hung. 61. politician [,pɔli'ti∫n] (n): nhà chính trị. 62. football player (n) : cầu thủ bong đá. 63. singer (n) : ca sĩ. 64. to broaden ['brɔ:dn]: mỏ rộng, làm rộng ra. 65. knowledge ['nɔlidʒ] (n) : sự hiểu biết, kiến thức LISTENING 1. continually [kən'tinjuəli] (adv) : lien tục, không ngớt. 2. otherwise ['ʌđəwaiz] (conj): mặt khác, về mặt khác. 3. gigantic [dʒai'gæntik] (adj) : khổng lồ, kếch xù. 4. profitably ['prɔfittəbli](adv) : một cách thuận lợi, có ích 5. available [ə'veiləbl] (adj) : sẵn có để dùng 6. bygone ['baigɔn] (n) : quá khứ, qua rồi. 7. ignorantly ['ignərəntli] (adv) : ngu dốt TASK 1 1. fairy tale ['feəri] [teil](n) : truyện cổ tích 2. tiger ['taigə](n) : con hổ TAPESCRIPT 1. material [mə'tiəriəl] (n) : tư liệu 2.to get fed up : cho ăn 3.as soon as (conj) : ngay khi 4. to enable [i'neibl] : làm cho có thể 5. wonder ['wʌndə](n) : kì quan 6. space travel ['speis] ['trævl] (n) : du lịch vũ trụ 7. human achievement ['hju:mən] [ə't∫i:vmənt](n) : thành tích loài người 8. gigantic whale [dʒai'gæntik] [weil](n) : cá voi khổng lồ 8. tiny virus ['vaiərəs] ['taini] (n) : vi rút nhỏ. 9. fascinating ['fæsineitiη] (adj) : hấp dẫn, lôi cuốn 10. to catch a disease [kæt∫][di'zi:z] : mắc bệnh. 11. danger ['deindʒə] [n) : sư nguy hiểm 12.to go deep : đi sâu 13. jungle ['dʒʌηgl] (n) : rừng nhiệt đới. 14.to find out : tìm ra 15. to provide [prə'vaid]: cung cấp 16. fact [fækt] (n) : sự kiện 17. information [,infə'mei∫n] (n) : thông tin. 18. certainly ['sə:tnli] (adv) : tất nhiên 19. to cope [koup]: đối phó, đương đầu 20. indeed [in'di:d](prep): quả thực , thực vậy WRITING 1. real [riəl] (adj) :thực, thực tế 2. imaginary [i'mædʒinəri] (adj) : tưởng tượng LANGUAGE FOCUS 1. presence ['prezns](n) : sự có mặt 2. frightened ['fraitnd](adj) : sợ hãi 3. hit / hit / hit: đụng 4. postcard ['poustkɑ:d](n) : tấm thiệp, bưu thiếp 5. a strange language [streindʒ] ['læηgwidʒ](n) : ngôn ngữ lạ 6. pedestrian [pi'destriən] (n) : người đi bộ, khách bộ hành. 7. to bark at [bɑ:k] : sủa vào 8. stranger ['streindʒə](n) : người kì lạ 9. to repair [ri'peə]: sữa chữa 10. to present ['preznt] : thể hiện, trình bày
Tài liệu đính kèm: