I. READING
1. take place : diễn ra
2. purpose (n) /'pə:pəs/: mục đích
4. intercultural /intə'kʌltʃərəl/: liện văn hoá
5. knowledge /'nɔlidʤ/: kiến thức
7. multi-sport ['mʌltispɔ:t] : đa thể thao
8. event /i'vent/ : sự kiện= fact
9. gather together /'gæðə/ /tə'geðə/: tập họp
10. compete /kəm'pi:t/: đua tranh, cạnh tranh
11. occasion (n) /ə'keiʤn/: dịp, cơ hội
12. strength (n) /'streɳθ/: sức mạnh, sức khoẻ
13. solidarity (n) /,sɔli'dæriti/: tình đoàn kết
14. promote /promote/ (v): thúc đẩy
15. five-decade history: lịch sử 5 thập kỷ
16. advance /əd'vɑ:ns/ (v): tiến bộ
17. aspect /'æspekt/: mặt, khía cạnh
18. participant /pɑ:'tisipənt/: người tham gia
20. quality /'kwɔliti/ (n): năng lực
21. athlete /'æθli:t/: vận động viên
26. athletics (n) /æθ'letiks/(n): điền kinh; thể thao
22. official /ə'fiʃəli/ (n): quan chức
23. facility /fə'siliti/: tiện nghi
24. traditional (a)/trə'diʃənl/: truyền th ống
27. India /'indjən/: Ấn- độ
28. basketball ['bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
UNIT 12 THE ASIAN GAMES (Á VẬN HỘI) I. READING 1. take place : diễn ra 2. purpose (n) /'pə:pəs/: mục đích 4. intercultural /intə'kʌltʃərəl/: liện văn hoá 5. knowledge /'nɔlidʤ/: kiến thức 7. multi-sport ['mʌltispɔ:t] : đa thể thao 8. event /i'vent/ : sự kiện= fact 9. gather together /'gæðə/ /tə'geðə/: tập họp 10. compete /kəm'pi:t/: đua tranh, cạnh tranh 11. occasion (n) /ə'keiʤn/: dịp, cơ hội 12. strength (n) /'streɳθ/: sức mạnh, sức khoẻ 13. solidarity (n) /,sɔli'dæriti/: tình đoàn kết 14. promote /promote/ (v): thúc đẩy 15. five-decade history: lịch sử 5 thập kỷ 16. advance /əd'vɑ:ns/ (v): tiến bộ 17. aspect /'æspekt/: mặt, khía cạnh 18. participant /pɑ:'tisipənt/: người tham gia 20. quality /'kwɔliti/ (n): năng lực 21. athlete /'æθli:t/: vận động viên 26. athletics (n) /æθ'letiks/(n): điền kinh; thể thao 22. official /ə'fiʃəli/ (n): quan chức 23. facility /fə'siliti/: tiện nghi 24. traditional (a)/trə'diʃənl/: truyền th ống 27. India /'indjən/: Ấn- độ 28. basketball ['bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ 29. cycling /'saikliɳ/ (n): đua xe đạp 30. aquatic sports /ə'kwætik/: thể thao dưới nước 31. weightlifting /'weit,lifti / (n): môn cử tạ 32. boxing /'bɔksiɳ/ (n): quyền Anh 33. shooting /'ʃu:tiɳ/ (n): bắn súng 34. wrestling /'resliɳ/ (n): đấu vật 35. tennis (n) /'tenis/: quần vợt 36. volleyball /'vɔlibɔ:l/: : bóng chuyền 37. table tennis /'teibl 'tenis/: bóng bàn 38. hockey /'hɔki/(n): khúc côn cầu 39. squash /skwɔʃ/ (n): bóng quần 40. rugby /'rʌgbi/ (n): bóng bầu dục 41. fencing /'fensiɳ/ (n): đấu kiếm 42. mountain biking /'mauntin/ (n): xe đạp leo núi 43. attract /ə'trækt/ (v): thu hút 45. medal /'medl/ (n): huy chương 46. enthusiasm. /in'θju:ziæzm/ (n): lòng nhiệt tình 47. effort /'efət/ (n): nỗ lực 48. appreciate /ə'pri:ʃieit/ (v): đánh giá cao 49. bodybuilding (n): thể hình 50. billiards /'biljədz/ (n): bida 57. karate [kə'rɑ:ti] : môn võ caratê 58. It is hoped that : hi vọng rằng 59. host country : nước chủ nhà DANH TỪ RIÊNG China Tokyo Korea New Delhi Manila /mə'nilə/: thủ đô Philippines Bangkok Busan Japan Philippines Thailand III. LISTENING 1. medal (n) /'medl/: huy chương 2. freestyle (n) bơi tự do, Display:màn trình diễn 3. gymnasium (n) /ʤim'neizjəm/: phòng tập thể dục 4. land (v)/lænd/: chạm đất 5. bar (n) /bɑ:/: xà ngang 6. gymnast (n) /'ʤimnæst/: vận động viên thể dục 7. set (v): lập, crash (v): chạm 8. record (n) /'rekɔ:d/: kỷ lục 9. point (n) /pɔint/: điểm 10. gymnastics /ʤim'næstik/: (thuộc) thể dục 11. jump (v)/ʤʌmp/: nhảy=> high jumper: Unit 12: THE ASIAN GAMES Good evening. It’s 10.15 and it’s time for “The Asian Games Report”. It’s the 3rd day of the Games. Well, today’s most important _____(1) was the women’s 200-metre freestyle. The Japanese, Yuko was the first and got the gold ___(2)___. She made a new record time of 1 minute 58 seconds. The Japanese athletes ___(3)__ two gold medals __(4)_____, and three the day before, so in the first three days they’ve won six gold medals. ...Here we’re in the ____(5)_____. Lily, the Chinese gymnast, has just finished her __(6)_____. She’s got an average of 9.5 points. That’s the best score today! Lily’s won the gold medal! ...And this is Lee Bong-ju coming from _(7)___. This is the second time he __(8)____ in the long jump- at the Asian Games. Last time he jumped 8.5 metres. Today he’s won a gold medal for men’s long jump. He jumped 8.9 metres. ...Now we’re waiting for the last ___(9) ___, Vichai coming from Thailand. The bar is at 2.30 metres and... it seems too __(10)__ for him. Vichai has just jumped! ...Ooh! He’s crashed into the bar! He’s landing. The bar has fallen too. He’s getting up and walking away. But he’s very disappointed TAPESCRIPT 1. display (n) /dis'plei/: màn biểu diễn 2. average (n) /'ævəriʤ/: mức trung bình 3. score (n) /skɔ:/ sổ điểm, sổ bán thắng 4. compete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, cạnh tranh 5. long jump : nhảy xa 6. high jumper : nhảy cao 7. crash (v) /kræʃ/: chạm 8. fall – fell – fallen : ngã, rơi 9. get up : đứng dậy 10. walk away : bỏ đi 11. disappointed (a) /disə'pɔint/: thất vọng IV. WRITING 1. host (v) /houst/: tổ chức 2. preparation for /prepə'reiʃn/: chuẩn bị cho 3. stadium (n) /'steidjəm/: sân vận động 4. sports buildings /spɔ:t/ /'bildiɳ/: nhà thi đấu 5. car park: bãi đ ậu xe 6. upgrade (v): nâng cấp 7. local stadium /'loukəl//'steidjəm/: sân vận động địa phương 8. condition (n) /kən'diʃn/: điều kiện 9. widen (v) /'waidn/: mở rộng 10. equip (v) /i'kwip/: trang bị 11. guest house /'gesthaus/: nhà khách 12. modern (a) /'mɔdən/: hiện đại 13. service (n) /'sə:vis/: dịch vụ 14. disabled (a) /dis'eibl/: tàn tật 15. advertise (v) /'ædvətaiz/: quảng cáo 16. recruit (v)/ri'kru:t/: tìm thêm, tuyển thêm 17. serve (v) /sə:v/: phục vụ 18. official (a) /ə'fiʃəl/: chính thức V. LANGUAGE FOCUS 1. street /stri:t/: đường 2. strong /strɔɳ/: mạnh 3. strange /streindʤ/: lạ 4. strength /'streɳθ/: sức mạnh, sức lực 5. scream /skri:m/: kêu thét lên, hét lên 6. screen /skri:n/: bình phong, màn che 7. screw /skru:/ : đinh vít, đinh ốc 8. scratch /skrætʃ/: hỗn tạp, linh tinh 9. square /skweə/ : vuông 10. squeeze /skwi:z/: sự ép, sự siết 11. squeak /skwi:k/ : tiếng rúc rích 12. squeal /skwi:l/ tiếng kêu ré lên 13. diamond (n): kim cương 14. bike (n): xe đạp 15. beef (n): thịt bò 16. sleep-slept-slept: ngủ 17. apply for : nộp đơn xin 18. flight (n): chuyến bay 19. book (v): đặt trước 20. enjoyable (a): thú vị, thích thú 21. isn’t interested in : không quan tâm đến
Tài liệu đính kèm: