A. READING
1. sources of energy (n) [sɔ:s] ['enədʒi]: các nguồn năng lượng.
2. at present (adv) : hiện nay.
3. energy ( n) : năng lương.
4. come from (v) : đến từ.
5. fossil fuels (n) ['fɔsl] [fjuəl]: nhiên liệu hoá thạch.
6. oil (n) [ɔil] : dầu.
7. coal (n) [koul]: than.
8. natural gas (n) ['næt∫rəl][gæs]: khí thiên nhiên.
9. reserve (n) [ri'zə:v]: sự dự trữ, vật dự trữ.
10. limit (v) # unlimit ['limit]: giới hạn. to be limited : bị giới hạn.
11. power (n) ['pauə]: năng lượng,= energy
12. demand (n) [di'mɑ:nd]: nhu cầu.
power demand (n) : nhu cầu năng lựơng.
13. to increase ['inkri:s] : gia tăng.
14. exhausted (adj) [ig'zɔ:stid]: cạn kiệt.--> to be exhausted : bị cạn kiệt.
15. within (prep) [wi'đin] : trong vòng.
16. relatively (adv) ['relətivli] : tương đối.
17. a short time (n) : một thời gian ngắn.
18. therefore (conj) ['đeəfɔ]: vì vậy.
19. to develop [di'veləp]: phát triển.
UNIT 11 SOURCES OF ENERGY READING 1. sources of energy (n) [sɔ:s] ['enədʒi]: các nguồn năng lượng. 2. at present (adv) : hiện nay. 3. energy ( n) : năng lương. 4. come from (v) : đến từ. 5. fossil fuels (n) ['fɔsl] [fjuəl]: nhiên liệu hoá thạch. 6. oil (n) [ɔil] : dầu. 7. coal (n) [koul]: than. 8. natural gas (n) ['næt∫rəl][gæs]: khí thiên nhiên. 9. reserve (n) [ri'zə:v]: sự dự trữ, vật dự trữ. 10. limit (v) # unlimit ['limit]: giới hạn. à to be limited : bị giới hạn. 11. power (n) ['pauə]: năng lượng,= energy 12. demand (n) [di'mɑ:nd]: nhu cầu. à power demand (n) : nhu cầu năng lựơng. 13. to increase ['inkri:s] : gia tăng. 14. exhausted (adj) [ig'zɔ:stid]: cạn kiệt.--> to be exhausted : bị cạn kiệt. 15. within (prep) [wi'đin] : trong vòng. 16. relatively (adv) ['relətivli] : tương đối. 17. a short time (n) : một thời gian ngắn. 18. therefore (conj) ['đeəfɔ]: vì vậy. 19. to develop [di'veləp]: phát triển. 20. alternative (adj) [ɔ:l'tə:nətiv] : thay thế. à alternative source : nguồn năng lượng thay thế. 21. nuclear energy (n) ['nju:kliə]] ['enədʒi]: năng lượng hạt nhân. 22. to provide [prə'vaid] : cung cấp.= supply 23. electricity (n) [i,lek'trisiti]: điện. 24.need (n) : nhu câu. 25.hundreds of ['hʌndrəd]: hang trăm. 26. dangerous (adj) ['deindʒrəs] : nguy hiểm. 27. another ( pro) [ə'nʌđə]: khác. 28. geothermal heat [,dʒi:ou'θə:məl] [hi:t]: địa nhiệt. 29. deep (adj) : sâu. 30. inside the earth [in'said][ə:θ]: dưới long đất. 31. heat (n) (v) : nhiệt, làm nhiệt. 32. available (adj) [ə'veiləbl]: có sẵn. 33. a few places : một vài nơi. 34. sun (n) : mặt trời. 35. wind (n) [wind]: gió. 36. to turn: làm quay. 37. windmill (n) ['winmil]: cối xay gió. 38. sailboat (n) ['seilbout]: thuyền. 39. clean (adj ) : sạch. 40. lots of : nhiều. 41. unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli]: không may. 42. blow / blew / blown [blou]: thổi. 43. high place (n) : nơi cao. 44. lower place (n) ['louə]: nơi thấp hơn. 45. be used to + bare infinitve : được dung để. 46. to create [kri:'eit] : tạo ra. 47. water power (n) : năng lượng nước. 48. without (prep) [wi'đaut]: không . 49. pollution (n) [pə'lu:∫n]: sự ô nhiễm. 50. dam (n) [dæm]: đập. 51. cost (v) / cost / cost: tốn kém. 52. expensive (adj ) [iks'pensiv]: đắt. 53. to release [ri'li:s]: toả ra. 54. large amounts of energy :nhiều năng lượng . 55. to change into: thay đổi thành. 56. solar energy (n) ['soulə]['enədʒi]: năng lượng mặt trời. 57. daily life (n) ['deili] [laif]: cuôc sống hang ngày. 58. solar panel (n) ['soulə] ['pænl]: pin mặt trời. 59. roof (n) [ru:f]: mái nhà. 60. to cool [ku:l]: làm mát. 61. entire house (n)[in'taiə]: toàn bộ một ngôi nhà. 62. not only but also : không nhữngmà còn. 63. plentiful (adj ) ['plentifl]: nhiều.*infinite:vô tận 64. safe (adj) [seif]: an toàn. 65. although [ɔ:l'đou]: mặc dù. 66. disadvantage (n) [,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất lợi. 67. potential (adj ) [pə'ten∫l]: tiềm năng. 68. how to make full ues of : làm thế nào để sử dụng có hiệu . 69. researcher (n) [ri'sə:t∫ə]: nhà nghiên cứ TASK 1 1. balloon (n) [bə'lu:n]: bong bong. 2. ceremony (n) ['seriməni] : nghi lễ. 3.to look for : tìm kiếm. 4. method (n) ['meθəd]: phương pháp. 5. machine (n) [mə'∫i:n] : máy móc. 6. choice (n [t∫ɔis]: sự chọn lựa. 7. rather (adv) ['rɑ:đə]: hơi, khá. 8. fuel supply (n) [fjuəl] [sə'plai]: trữ lượng nhiên liệu TASK 3 1. major (adj) ['meidʒə]: chính. 2. to mention ['men∫n]: đề cập. SPEAKING TASK 1 1. reactor (n) [ri:'æktə] : lò phản ứng. 2. radiation (n) [,reidi'ei∫n]: sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ 3. hydroelectricity (n) : thuỷ điện TASK 2 1. abundant (adj ): dồi dào, phong phú 2. to run out : cạn kiệt. 3.. enormous (adj ) [i'nɔ:məs] : to lớn, khổng lồ. 4. renewable (adj) : đổi mới. 5. convenient ( adj ) : tiện lợi, thuận tiện. 6. non-renewable (adj ) : không đổi mới. 7. harmful (adj ) : gây hại. 8. device (n) : thiết bị. 9. technology (n) : [tek'nɔlədʒi] : kỹ thuật học; công nghệ học LISTENING 1. ecologist (n) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học. 2. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] : nguồn năng lượng . 3. fertilized (adj) ['fə:tilaizd] : màu mỡ. TASK 1 1. ecology (n) [i'kɔlədʒi] : sinh thái học. 2. natural (adj ) ['næt∫rəl] : tự nhiên, thiên nhiên. 3. to consist of [kən'sist] : bao gồm 4. ocean (n) ['əʊ∫n]: đại dương. 5. burn / burnt / burnt (v) [bə:n]: đốt cháy. 6. properly (adv ) ['prɔpəli] : một cách đúng đắn; một cách thích đáng; hợp thức. 7. to replace [ri'pleis] : thay thế. 8. according to [ə'kɔ:diη] : theo. 9. passage (n) ['pæsidʒ]: đoạn văn TASK 2 1 . definition (n) [,defi'ni∫n] : sự định rõ, sự xác định. 2. to reach [ri:t∫] : đến 3. to depend on [di'pend]: phụ thuộc vào. 4. to continue [kən'tinju:]: tiếp tục. 5. atmosphere (n) ['ætməsfiə]: khí quyển. 6. nitrogen (n) ['naitrədʒən] : khí ni tơ. 7. oxygen (n) ['ɔksidʒən]: khí ô xy. 8. carbon dioxide (n) ['kɑ:bən] [dai'ɔksaid]: khí đi ô xýt các bon. 9. to contain [kən'tein]: chứa đựng WRITING TASK 1 1. chart (n) [t∫ɑ:t]: biểu đồ. 2. consumption (n) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ, sự tiêu dùng. 3. to consume [kən'sju:m]: tiêu thụ, tiêu dùng. 4 . Highland (n) ['hailænd]: cao nguyên. 5. ton (n) [tʌn] : tấn. 6. petroleum (n) [pə'trouliəm]: dầu mỏ; dầu hoả (thô} 7. largest amount of : số lượng lớn 8. figure (n) ['figə]:con số. 9. to follow ['fɔlou]: theo sau. 10. trend (n) [trend] : xu hướng E. LANGUAGE FOCUS 1. to research [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] : nghiên cứu. 2. cause of cancer [kɔ:z] [ɔv, əv] ['kænsə]: nguyên nhân ung thư. 3. fence (n) [fens] : hang rào. 4. to surround [sə'raund]: bao quanh. 5. to make of wood [wud]: làm bằng gỗ. 6. apartment (n) [ə'pɑ:tmənt]: căn hộ. 7. to overlook [,ouvə'luk]: nhìn ra. 8. idea (n) [ai'diə]: quan niệm, ý kiến. 9. to represent [,repri'zent]: trình bày, thể hiện. 10. to be located [lou'keit]: được toạ lạc. 11. southern part of country [sʌđən] : một phần phía nam của đất nước. 12. photograph (n) ['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf]: tấm ảnh. 13. to publish ['pʌbli∫]: xuất bản. 14. extraordinary (adj) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường. 15. experiment (n) [iks'periment] : cuộc thí nghiệm, cuôc thử nghiệm. 16. to conduct ['kɔndʌkt] : hướng dẫn. 17. University of Chicago [,ju:ni'və:səti]: trường đại học Chicago. 18. successful (adj) [sək'sesfl]: thành công. 19. fly / flew / flown (v): bay. 20. to reach [ri:t∫]: đến. 21. the top of mountain ['mauntin]: đỉnh núi. 22. to turn off : tắt. 23. light (n) : đèn. 24. catch / caught / caught: bắt, đón. 25. ball (n) : quả bong, trái banh. 26. winner (n) : người chiến thắ
Tài liệu đính kèm: