Thiết kế bài dạy môn Tiếng Anh 11 - Unit 1: Friendship - Vocabulary & exercises

Thiết kế bài dạy môn Tiếng Anh 11 - Unit 1: Friendship - Vocabulary & exercises

(v) ['braitn] làm tươi sáng, làm sang lên

- __________________ (adj) [dɑ:k] tối, tối tăm, u ám

- __________________ (n) [fɔ:l] mùa thu

- __________________ (n) [ə'kweintəns] người quen biết

- __________________ (n) ['frend∫ip] tình bạn, tình hữu nghị

- __________________ (adj) ['kɔmən] chung, phổ biến

- __________________ (adj) [in'keipəbl] không đủ khả năng

- __________________ (adj) [klous] than thiết, gần gũi

- __________________ (adj) ['lɑ:stiη] lâu dài, bền vững

- __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt, riêng biệt

- __________________ (n) ['kwɔliti] phẩm chất, chất lượng

- __________________ (adj) ['selfi∫] ích kỷ

- __________________ (adj) [,ʌn'selfi∫] không ích kỷ

- __________________ (n) [,ʌn'selfi∫nis] tính không ích kỷ

- __________________ (adj) [kən'sə:nd] lo lắng, quan tâm

- __________________ (n) ['intrəst] sở thích

- __________________ (adj) ['tu:'saidid] tính hai mặt

- __________________ (n) [ə'feə] vấn đề

- __________________ (v) [lɑ:st] kéo dài

- __________________ (adj) ['kɔnstənt] trung thành, chung thủy, kiên định

- __________________ (n) ['kɔnstənsi] sự trung thành, thủy chung

- __________________ (v) ['teik'ʌp] tham gia

- __________________ (n) [in'θju:ziæzm] sự nhiệt tình, sự hăng hái

 

doc 4 trang Người đăng ngohau89 Lượt xem 699Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Thiết kế bài dạy môn Tiếng Anh 11 - Unit 1: Friendship - Vocabulary & exercises", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PART A: READING
__________________	(v)	['braitn]	làm tươi sáng, làm sang lên
__________________	(adj)	[dɑ:k]	tối, tối tăm, u ám
__________________	(n)	[fɔ:l]	mùa thu
__________________	(n)	[ə'kweintəns]	người quen biết
__________________	(n)	['frend∫ip]	tình bạn, tình hữu nghị
__________________	(adj)	['kɔmən]	chung, phổ biến
__________________	(adj)	[in'keipəbl]	không đủ khả năng
__________________	(adj)	[klous]	than thiết, gần gũi
__________________	(adj)	['lɑ:stiη]	lâu dài, bền vững
__________________	(adj)	['spe∫l]	đặc biệt, riêng biệt
__________________	(n)	['kwɔliti]	phẩm chất, chất lượng
__________________	(adj)	['selfi∫]	ích kỷ
__________________	(adj)	[,ʌn'selfi∫]	không ích kỷ
__________________	(n)	[,ʌn'selfi∫nis]	tính không ích kỷ
__________________	(adj)	[kən'sə:nd]	lo lắng, quan tâm
__________________	(n)	['intrəst]	sở thích
__________________	(adj) 	['tu:'saidid]	tính hai mặt
__________________	(n) 	[ə'feə]	vấn đề
__________________	(v)	[lɑ:st]	kéo dài
__________________	(adj)	['kɔnstənt]	trung thành, chung thủy, kiên định
__________________	(n)	['kɔnstənsi]	sự trung thành, thủy chung
__________________	(v) 	['teik'ʌp]	tham gia
__________________	(n) 	[in'θju:ziæzm]	sự nhiệt tình, sự hăng hái
__________________	(n)	[in'θju:ziæst]	người hăng hái, nhiệt tình
__________________	(n)	[ə'træk∫n]	sự hấp dẫn, thu hút
__________________	(adj)	['t∫eindʒəbl]	dễ thay đổi, hay thay đổi
__________________	(adj)	[ʌn'sə:tn]	không chắc chắn, không kiên định
__________________	(adj)	['laiflɔη]	suốt đời
__________________	(adj)	['lɔiəl]	trung thành
__________________	(n)	['lɔiəlti]	sự trung thành
__________________	(n) 	[sə'spi∫n]	sự nghi ngờ
__________________	(adj)	[sə'spi∫əs]	nghi ngờ
__________________	(adv)	['redili]	sẵn sàng
__________________	(n)	['ru:mə]	lời đồn đại
__________________	(n)	['gɔsip]	chuyện tầm phào
__________________	(v)	['influəns]	ảnh hưởng
__________________	(n)	[trʌst]	sự tín nhiệm, lòng tin
__________________	(adj)	['mju:tjuəl]	lẫn nhau
__________________	(adj)	[seif]	an toàn, chắc chắn
__________________	(n)	['si:krit]	bí mật
__________________	(adj)	['pə:fikt]	hoàn hảo
__________________	(n)	['simpəθi]	sự thông cảm
__________________	(adj)	[,simpə'θetik]	thông cảm, đồng cảm
__________________	(n)	[eim]	mục tiêu, mục đích
__________________	(n)	[dʒɔi]	niềm vui, sự hân hoan
__________________	(n)	['sɔrou]	nỗi buồn, sự buồn phiền
__________________	(n)	[pə'sju:t]	nghề nghiệp
__________________	(v)	[ig'zist]	tồn tại
__________________	(adj)	[im'pɔsəbl]	không thể
__________________	(v)	[beis]	đặt nền tảng
__________________	(n)	['benifit]	lợi ích
__________________	(n)	[ri'lei∫n∫ip]	mối quan hệ
__________________	(v)	[in'sist]	khăng khăng, nài nỉ
__________________	(v)	[ri'mein]	duy trì, vẫn giữ
__________________	(n)	['prinsəpl]	nguyên tắc
__________________	(adv)	[in'di:d]	thật sự, quả thực, thực vậy
__________________	(n)	['fi:t∫ə]	đặc điểm, nét đặc trưng
PART B: SPEAKING
__________________	(n)	[hait]	chiều cao
__________________	(adj)	['mi:diəm]	trung bình
__________________	(n)	[feis]	gương mặt
__________________	(adj)	[skweə]	vuông
__________________	(adj)	['ouvəl]	hình trái xoan
__________________	(n)	['fɔ:rid, 'fɔ:hed]	trán
__________________	(adj)	['brɔ:d]	rộng
__________________	(n)	[nouz]	cái mũi
__________________	(adj)	[streit]	thẳng
__________________	(adj)	['krukid]	khằm, vặn vẹo
__________________	(adj)	[ə'piərəns]	vẻ bề ngoài, diện mạo
__________________	(adj)	['hænsəm]	đẹp trai
__________________	(adj)	['gud'lukiη]	đẹp, dễ nhìn
__________________	(v)	[dis'kraib]	miêu tả
__________________	(n)	[,pə:sə'næləti]	tính cách, nhân cách
__________________	(adj)	['keəriŋ]	chu đáo
__________________	(adj)	['hɔspitəbl]	hiếu khách, mến khách
__________________	(adj)	['mɔdist]	khiêm tốn
__________________	(adj)	[sin'siə]	chân thật, ngay thật
__________________	(adj)	['dʒenərəs]	rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
__________________	(adj)	['ɔnist]	lương thiện, trung thực, thật thà
__________________	(n)	['dʒə:nəlist]	nhà báo
__________________	(v)	['intəvju:]	phỏng vấn
__________________	(n)	['intəvju:ə]	người phỏng vấn
__________________	(n)	[,intəvju:'i:]	người đi phỏng vấn
__________________	(adj)	['fizikl]	thuộc cơ thể, than thể
__________________	(n)	[,kæriktə'ristik]	đặc điểm, nét đặc trưng
__________________	(adj)	['hju:mərəs]	hài hước, hóm hỉnh
__________________	(adj)	['kwik'witid]	nhanh trí
__________________	(adj) 	['gud'neit∫əd]	tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu
__________________	(adj)	['stju:diəs]	chăm chỉ, siêng năng
__________________	(adv)	['ki:nli]	hăng hái, nhiệt tình
__________________	(adj)	['i:gə]	háo hức, hăm hở
__________________	(adj)	['pei∫nt]	kiên nhẫn
__________________	(adj)	[kɑ:m]	bình tĩnh
PART C: LISTENING
__________________	(v)	['hæpən]	tình cờ
__________________	(v)	[əd'maiə]	ngưỡng mộ
__________________	(v)	[∫eə]	chia sẻ
__________________	(n)	[ə'pɑ:tmənt]	căn hộ, chung cư
__________________	(adj)	[,rezi'den∫l]	thuộc dân cư, chổ ở
__________________	(v)	[,intrə'dju:s]	giới thiệu
__________________	(n)	[gi'tɑ:rist]	người chơi đàn ghita
__________________	(v)	[mu:v]	chuyển, di chuyển
__________________	(v)	[raid]	chạy (xe gắn máy, xe đạp)
__________________	(pre)	[θru:]	qua, xuyên qua
__________________	(n)	['mu:vi]	phim ảnh
__________________	(adj)	[rʌf]	dữ dội, gay go
PART E: LANGUAGE FOCUS
__________________	(n)	[dʒouk]	lời nói đùa, chuyện đùa
__________________	(n)	[dʒi:p]	xe jip
__________________	(n)	[edʒ]	bìa, mép
__________________	(v)	[miks]	trộn, phan lẫn
__________________	(n) 	['mʌ∫rum]	nấm rơm
__________________	(n) 	['t∫ili]	ớt khô
__________________	(n) 	['kʌstəm]	hải quan
__________________	(v)	[dʒʌmp]	nhảy
__________________	(v)	[pei]	trả (tiền)
PART A: READING
brighten	(v)	['braitn]	làm tươi sáng, làm sang lên
dark	(adj)	[dɑ:k]	tối, tối tăm, u ám
fall	(n)	[fɔ:l]	mùa thu
acquaintance	(n)	[ə'kweintəns]	người quen biết
friendship	(n)	['frend∫ip]	tình bạn, tình hữu nghị
common	(adj)	['kɔmən]	chung, phổ biến
incapable	(adj)	[in'keipəbl]	không đủ khả năng
close	(adj)	[klous]	than thiết, gần gũi
lasting	(adj)	['lɑ:stiη]	lâu dài, bền vững
special	(adj)	['spe∫l]	đặc biệt, riêng biệt
quality	(n)	['kwɔliti]	phẩm chất, chất lượng
selfish	(adj)	['selfi∫]	ích kỷ
unselfish	(adj)	[,ʌn'selfi∫]	không ích kỷ
unselfishness	(n)	[,ʌn'selfi∫nis]	tính không ích kỷ
concerned	(adj)	[kən'sə:nd]	lo lắng, quan tâm
interest	(n)	['intrəst]	sở thích
two-sided	(adj) 	['tu:'saidid]	tính hai mặt
affair	(n) 	[ə'feə]	vấn đề
last	(v)	[lɑ:st]	kéo dài
constant	(adj)	['kɔnstənt]	trung thành, chung thủy, kiên định
constancy	(n)	['kɔnstənsi]	sự trung thành, thủy chung
take up	(v) 	['teik'ʌp]	tham gia
enthusiasm	(n) 	[in'θju:ziæzm]	sự nhiệt tình, sự hăng hái
enthusiast	(n)	[in'θju:ziæst]	người hăng hái, nhiệt tình
attraction	(n)	[ə'træk∫n]	sự hấp dẫn, thu hút
changeable	(adj)	['t∫eindʒəbl]	dễ thay đổi, hay thay đổi
uncertain	(adj)	[ʌn'sə:tn]	không chắc chắn, không kiên định
lifelong	(adj)	['laiflɔη]	suốt đời
loyal	(adj)	['lɔiəl]	trung thành
loyalty	(n)	['lɔiəlti]	sự trung thành
suspicion	(n) 	[sə'spi∫n]	sự nghi ngờ
suspicious	(adj)	[sə'spi∫əs]	nghi ngờ
readily	(adv)	['redili]	sẵn sàng
rumour	(n)	['ru:mə]	lời đồn đại
gossip	(n)	['gɔsip]	chuyện tầm phào
influence	(v)	['influəns]	ảnh hưởng
trust	(n)	[trʌst]	sự tín nhiệm, lòng tin
mutual	(adj)	['mju:tjuəl]	lẫn nhau
safe	(adj)	[seif]	an toàn, chắc chắn
secret	(n)	['si:krit]	bí mật
perfect	(adj)	['pə:fikt]	hoàn hảo
sympathy	(n)	['simpəθi]	sự thông cảm
sympathetic	(adj)	[,simpə'θetik]	thông cảm, đồng cảm
aim	(n)	[eim]	mục tiêu, mục đích
joy	(n)	[dʒɔi]	niềm vui, sự hân hoan
sorrow	(n)	['sɔrou]	nỗi buồn, sự buồn phiền
pursuit	(n)	[pə'sju:t]	nghề nghiệp
exist	(v)	[ig'zist]	tồn tại
impossible	(adj)	[im'pɔsəbl]	không thể
base	(v)	[beis]	đặt nền tảng
benefit	(n)	['benifit]	lợi ích
relationship	(n)	[ri'lei∫n∫ip]	mối quan hệ
insist on	(v)	[in'sist]	khăng khăng, nài nỉ
remain	(v)	[ri'mein]	duy trì, vẫn giữ
principle	(n)	['prinsəpl]	nguyên tắc
indeed	(adv)	[in'di:d]	thật sự, quả thực, thực vậy
feature	(n)	['fi:t∫ə]	đặc điểm, nét đặc trưng
PART B: SPEAKING
height	(n)	[hait]	chiều cao
medium	(adj)	['mi:diəm]	trung bình
face	(n)	[feis]	gương mặt
square	(adj)	[skweə]	vuông
oval	(adj)	['ouvəl]	hình trái xoan
forehead	(n)	['fɔ:rid, 'fɔ:hed]	trán
broad	(adj)	['brɔ:d]	rộng
nose	(n)	[nouz]	cái mũi
straight	(adj)	[streit]	thẳng
crooked	(adj)	['krukid]	khằm, vặn vẹo
appearance	(adj)	[ə'piərəns]	vẻ bề ngoài, diện mạo
handsome	(adj)	['hænsəm]	đẹp trai
good-looking	(adj)	['gud'lukiη]	đẹp, dễ nhìn
describe	(v)	[dis'kraib]	miêu tả
personality	(n)	[,pə:sə'næləti]	tính cách, nhân cách
caring	(adj)	['keəriŋ]	chu đáo
hospitable	(adj)	['hɔspitəbl]	hiếu khách, mến khách
modest	(adj)	['mɔdist]	khiêm tốn
sincere	(adj)	[sin'siə]	chân thật, ngay thật
generous	(adj)	['dʒenərəs]	rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
honest	(adj)	['ɔnist]	lương thiện, trung thực, thật thà
journalist	(n)	['dʒə:nəlist]	nhà báo
interview	(v)	['intəvju:]	phỏng vấn
interviewer	(n)	['intəvju:ə]	người phỏng vấn
interviewee	(n)	[,intəvju:'i:]	người đi phỏng vấn
physical	(adj)	['fizikl]	thuộc cơ thể, than thể
characteristic	(n)	[,kæriktə'ristik]	đặc điểm, nét đặc trưng
humorous	(adj)	['hju:mərəs]	hài hước, hóm hỉnh
quick-witted	(adj)	['kwik'witid]	nhanh trí
good-natured	(adj) 	['gud'neit∫əd]	tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu
studious	(adj)	['stju:diəs]	chăm chỉ, siêng năng
keenly	(adv)	['ki:nli]	hăng hái, nhiệt tình
eager	(adj)	['i:gə]	háo hức, hăm hở
patient	(adj)	['pei∫nt]	kiên nhẫn
calm	(adj)	[kɑ:m]	bình tĩnh
PART C: LISTENING
happen	(v)	['hæpən]	tình cờ
admire	(v)	[əd'maiə]	ngưỡng mộ
share	(v)	[∫eə]	chia sẻ
apartment	(n)	[ə'pɑ:tmənt]	căn hộ, chung cư
residential	(adj)	[,rezi'den∫l]	thuộc dân cư, chổ ở
introduce	(v)	[,intrə'dju:s]	giới thiệu
guitarist	(n)	[gi'tɑ:rist]	người chơi đàn ghita
move	(v)	[mu:v]	chuyển, di chuyển
ride-rode-ridden	(v)	[raid]	chạy (xe gắn máy, xe đạp)
through	(pre)	[θru:]	qua, xuyên qua
movie	(n)	['mu:vi]	phim ảnh
rough	(adj)	[rʌf]	dữ dội, gay go
PART E: LANGUAGE FOCUS
joke	(n)	[dʒouk]	lời nói đùa, chuyện đùa
jeep	(n)	[dʒi:p]	xe jip
edge	(n)	[edʒ]	bìa, mép
mix	(v)	[miks]	trộn, phan lẫn
mushroom	(n) 	['mʌ∫rum]	nấm rơm
chilli	(n) 	['t∫ili]	ớt khô
custom	(n) 	['kʌstəm]	hải quan
jump	(v)	[dʒʌmp]	nhảy
pay-paid-paid	(v)	[pei]	trả (tiền)

Tài liệu đính kèm:

  • docUnit 1Vocabulary Co phien am day du.doc