Ôn tập Anh văn 11 - Unit 12: The asian games

Ôn tập Anh văn 11 - Unit 12: The asian games

hould-held-held] tổ chức

2- __________________ (v) [teik-pɑ:t-in] tham gia

3- __________________ (n) [spɔ:ts] thể thao, có liên quan đến thể thao

4- __________________ (n) [spɔ:t] thể thao, môn thể thao

5- __________________ (v) [teik- pleis] xảy ra = happen

6- __________________ (n) ['pə:pəs] mục đích

7- __________________ (adj) ['intə:'kʌlt∫ərəl] liên văn hóa

8- __________________ (n) ['nɔlidʒ] kiến thức

9- __________________ (n) ['frend∫ip] tình hữu nghị, tình bạn

10- __________________ (n) [mʌlti'spɔ:t] nhiều môn thể thao

11- __________________ (n) [i'vent] sự kiện

12- __________________ (v) ['gæðə-tə'geðə] tụ họp lại với nhau, tập họp lại với nhau

13- __________________ (v) [kəm'pi:t] tranh tài, thi đấu, cạnh tranh

14- __________________ (n) [ə'keiʒn] dịp, cơ hội

15- __________________ (n) ['streηθ] sức mạnh

16- __________________ (n) [skil] kỹ năng

17- __________________ (n) ['sɔlidəri] tình đoàn kết

18- __________________ (v) [prə'mout] thúc đẩy, thăng cấp

19- __________________ (n) ['dekeid] thập kỷ

20- __________________ (v) [əd'vɑ:ns] tiến bộ

21- __________________ (n) ['æspekt] khía cạnh

22- __________________ (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia

 

doc 4 trang Người đăng ngohau89 Lượt xem 720Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập Anh văn 11 - Unit 12: The asian games", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PART A: READING
__________________	(v)	[hould-held-held]	tổ chức
__________________	(v)	[teik-pɑ:t-in]	tham gia
__________________	(n)	[spɔ:ts]	thể thao, có liên quan đến thể thao
__________________	(n)	[spɔ:t]	thể thao, môn thể thao
__________________	(v)	[teik- pleis]	xảy ra	= happen
__________________	(n)	['pə:pəs]	mục đích
__________________	(adj)	['intə:'kʌlt∫ərəl]	liên văn hóa
__________________	(n)	['nɔlidʒ]	kiến thức
__________________	(n)	['frend∫ip]	tình hữu nghị, tình bạn
__________________	(n)	[mʌlti'spɔ:t]	nhiều môn thể thao 
__________________	(n)	[i'vent]	sự kiện
__________________	(v)	['gæðə-tə'geðə]	tụ họp lại với nhau, tập họp lại với nhau
__________________	(v)	[kəm'pi:t]	tranh tài, thi đấu, cạnh tranh
__________________	(n)	[ə'keiʒn]	dịp, cơ hội
__________________	(n)	['streηθ]	sức mạnh
__________________	(n)	[skil]	kỹ năng
__________________	(n)	['sɔlidəri]	tình đoàn kết
__________________	(v)	[prə'mout]	thúc đẩy, thăng cấp
__________________	(n)	['dekeid]	thập kỷ
__________________	(v)	[əd'vɑ:ns]	tiến bộ
__________________	(n)	['æspekt]	khía cạnh
__________________	(n)	[pɑ:'tisipənt]	người tham gia
__________________	(v)	['inkri:s]	tắng, gia tăng 
__________________	(n)	['kwɔliti]	chất lượng
__________________	(n)	['æθli:t]	vận động viên
__________________	(n)	[ə'fi∫l]	viên chức, công chức
__________________	(n)	[fə'siliti]	cơ sở vật chất, điều kiện thuận lợi
__________________	(v)	[,intrə'dju:s]	giới thiệu
__________________	(v)	[æd]	thêm vào, cộng vào
__________________	(n)	['bɑ:skitbɔ:l]	môn bóng rổ
__________________	(n)	['saikliη]	môn đua xe đạp
__________________	(n)	[ə'kwætik-spɔ:t]	các môn thể thao dưới nước
__________________	(n)	[æθ'letiks]	môn điền kinh
__________________	(n)	['weit'liftiη]	môn cử tạ
__________________	(n)	['bɔksiη]	môn quyền anh 
__________________	(n)	['∫u:tiη]	môn bắn súng
__________________	(n)	['resliη]	môn đấu vật
__________________	(n)	['vɔlibɔ:l]	môn bóng chuyền
__________________	(n)	['teibl'tenis]	môn bong bàn
__________________	(n)	['hɔki]	môn khúc côn cầu
__________________	(n)	[skwɔ∫]	môn bóng quần
__________________	(n)	['rʌgbi]	môn bong bầu dục
__________________	(n)	['fensiη]	môn đấu kiếm
__________________	(n)	['mauntin-baikiη]	môn xe đạp địa hình
__________________	(v)	[ə'trækt]	thu hút, hấp dẫn
__________________	(n)	['medl]	huy chương
__________________	(n)	[in'θju:ziæzm]	sự hăng hái, sự nhiệt tình
__________________	(n)	['efət]	nổ lực, cố gắng
__________________	(v)	[ə'pri:∫ieit]	trân trọng, đánh giá cao
__________________	(n)	['bɔdi,bildiη]	môn thể hình
__________________	(n)	['biljədz]	môn bida
__________________	(n)	[kə'rɑ:tidou]	môn karaté
__________________	(n)	[houst-'kʌntri]	nước chủ nhà
__________________	(v)	[ri'si:v]	nhận
__________________	(n)	[və'raiəti]	sự đa dạng
__________________	(adj)	['spe∫l]	đặc biệt
__________________	(adj)	[dis'eibld]	khiếm khuyết, tàn tật
__________________	(n)	['wɔ:tə,ski:iη]	môn lướt ván nước
__________________	(v)	[trein]	huấn luyện, đào tạo
__________________	(n)	[pə'fɔ:məns]	sự trình diễn, biểu diễn
__________________	(adv)	[kən'sidərəbli]	đáng kể, lớn lao, nhiều
PART B: SPEAKING
__________________	(n)	[gould]	vàng
__________________	(n)	['silvə]	bạc
__________________	(n)	[brɔnz]	đồng
__________________	(n)	['wu∫u]	môn wushu
__________________	(v)	[win-wʌn-wʌn]	chiếm, đoạt, thu được, thắng cuộc
PART C: LISTENING
__________________	(adj)	[laiv]	trực tiếp
__________________	(n)	['fri:stail]	kiểu bơi tự do
__________________	(n)	[dʒim'neizjəm]	phòng thể dục dụng cụ
__________________	(v)	[lænd]	hạ cánh 
__________________	(n)	[bɑ:]	xà ngang
__________________	(n)	['dʒimnæst]	vận động viên thể dục dụng cụ
__________________	(v)	[set-set-set]	thiết lập, lập
__________________	(n)	['rekɔ:d-taim]	thời gian kỷ lục
__________________	(n)	['ævəridʒ]	trung bình
__________________	(n)	[pɔint]	điểm, điểm số	= score [skɔ:]
__________________	(n)	[,dʒim'næstiks]	thể dục dụng cụ
__________________	(v)	[dʒʌmp]	nhảy
__________________	(n)	['lɔη'dʒʌmp]	môn nhảy xa
display	(n)	[dis'plei]	__________________
complete	(v)	[kəm'pli:t]	__________________	= finish
jumper	(n)	['dʒʌmpə]	__________________
crash	(v)	[kræ∫]	__________________
disappointed	(adj)	[,disə'pɔintid]	__________________
walk away	(v)	[wɔ:k-ə'wei]	__________________
PART D: WRITING
__________________	(n)	['kɑ:pɑ:k]	bãi đậu xe
__________________	(v)	[ʌp'greid]	nâng cấp
__________________	(n)	['steidiəm]	sân vận động
__________________	(n)	[kən'di∫n]	điều kiện
__________________	(v)	['waidn]	mở rộng
__________________	(n)	['treiniη-'eəriə]	khu vực huấn luyện
__________________	(v)	[i'kwip/wið]	trang bị
__________________	(n)	['gest'haus]	nhà khách
__________________	(v)	['ædvətaiz]	quảng cáo
__________________	(n)	[,prepə'rei∫n]	sự chuẩn bị
__________________	(v)	[sə:v]	phục vụ
__________________	(n)	[,kɔmpi'ti∫n]	cuộc thi, cuộc tranh tài
__________________	(v)	[t∫u:z-t∫ouz-t∫ouzn]	chọn, chọn lựa
PART A: READING
hold – held – held	(v)	[hould-held-held]	tổ chức
take part in	(v)	[teik-pɑ:t-in]	tham gia
sports	(n)	[spɔ:ts]	thể thao, có liên quan đến thể thao
sport	(n)	[spɔ:t]	thể thao, môn thể thao
take place	(v)	[teik- pleis]	xảy ra	= happen
purpose	(n)	['pə:pəs]	mục đích
intercultural	(adj)	['intə:'kʌlt∫ərəl]	liên văn hóa
knowledge	(n)	['nɔlidʒ]	kiến thức
friendship	(n)	['frend∫ip]	tình hữu nghị, tình bạn
multi-sport	(n)	[mʌlti'spɔ:t]	nhiều môn thể thao 
event	(n)	[i'vent]	sự kiện
gather together	(v)	['gæðə-tə'geðə]	tụ họp lại với nhau, tập họp lại với nhau
compete	(v)	[kəm'pi:t]	tranh tài, thi đấu, cạnh tranh
occasion	(n)	[ə'keiʒn]	dịp, cơ hội
strength	(n)	['streηθ]	sức mạnh
skill	(n)	[skil]	kỹ năng
solidarity	(n)	['sɔlidəri]	tình đoàn kết
promote	(v)	[prə'mout]	thúc đẩy, thăng cấp
decade	(n)	['dekeid]	thập kỷ
advance	(v)	[əd'vɑ:ns]	tiến bộ
aspect	(n)	['æspekt]	khía cạnh
participant	(n)	[pɑ:'tisipənt]	người tham gia
increase	(v)	['inkri:s]	tắng, gia tăng 
quality	(n)	['kwɔliti]	chất lượng
athlete	(n)	['æθli:t]	vận động viên
official	(n)	[ə'fi∫l]	viên chức, công chức
facilities	(n)	[fə'siliti]	cơ sở vật chất, điều kiện thuận lợi
introduce	(v)	[,intrə'dju:s]	giới thiệu
add	(v)	[æd]	thêm vào, cộng vào
basketball	(n)	['bɑ:skitbɔ:l]	môn bóng rổ
cycling	(n)	['saikliη]	môn đua xe đạp
aquatic sports	(n)	[ə'kwætik-spɔ:t]	các môn thể thao dưới nước
athletics	(n)	[æθ'letiks]	môn điền kinh
weightlifting	(n)	['weit'liftiη]	môn cử tạ
boxing	(n)	['bɔksiη]	môn quyền anh 
shooting	(n)	['∫u:tiη]	môn bắn súng
wrestling	(n)	['resliη]	môn đấu vật
volleyball	(n)	['vɔlibɔ:l]	môn bóng chuyền
table-tennis	(n)	['teibl'tenis]	môn bong bàn
hockey	(n)	['hɔki]	môn khúc côn cầu
squash	(n)	[skwɔ∫]	môn bóng quần
rugby	(n)	['rʌgbi]	môn bong bầu dục
fencing	(n)	['fensiη]	môn đấu kiếm
mountain-biking	(n)	['mauntin-baikiη]	môn xe đạp địa hình
attract	(v)	[ə'trækt]	thu hút, hấp dẫn
medal	(n)	['medl]	huy chương
enthusiasm	(n)	[in'θju:ziæzm]	sự hăng hái, sự nhiệt tình
effort	(n)	['efət]	nổ lực, cố gắng
appreciate	(v)	[ə'pri:∫ieit]	trân trọng, đánh giá cao
bodybuilding	(n)	['bɔdi,bildiη]	môn thể hình
billiards	(n)	['biljədz]	môn bida
karatedo	(n)	[kə'rɑ:tidou]	môn karaté
host-country	(n)	[houst-'kʌntri]	nước chủ nhà
receive	(v)	[ri'si:v]	nhận
variety	(n)	[və'raiəti]	sự đa dạng
special	(adj)	['spe∫l]	đặc biệt
disabled	(adj)	[dis'eibld]	khiếm khuyết, tàn tật
water-skiing	(n)	['wɔ:tə,ski:iη]	môn lướt ván nước
train	(v)	[trein]	huấn luyện, đào tạo
performance	(n)	[pə'fɔ:məns]	sự trình diễn, biểu diễn
considerably	(adv)	[kən'sidərəbli]	đáng kể, lớn lao, nhiều
PART B: SPEAKING
gold	(n)	[gould]	vàng
silver	(n)	['silvə]	bạc
bronze	(n)	[brɔnz]	đồng
wushu	(n)	['wu∫u]	môn wushu
win-won-won	(v)	[win-wʌn-wʌn]	chiếm, đoạt, thu được, thắng cuộc
PART C: LISTENING
live	(adj)	[laiv]	trực tiếp
freestyle	(n)	['fri:stail]	kiểu bơi tự do
gymnasium	(n)	[dʒim'neizjəm]	phòng thể dục dụng cụ
land	(v)	[lænd]	hạ cánh 
bar	(n)	[bɑ:]	xà ngang
gymnast	(n)	['dʒimnæst]	vận động viên thể dục dụng cụ
set-set-set	(v)	[set-set-set]	thiết lập, lập
record time	(n)	['rekɔ:d-taim]	thời gian kỷ lục
average	(n)	['ævəridʒ]	trung bình
point	(n)	[pɔint]	điểm, điểm số	= score [skɔ:]
gymnastics	(n)	[,dʒim'næstiks]	thể dục dụng cụ
jump	(v)	[dʒʌmp]	nhảy
long jump	(n)	['lɔη'dʒʌmp]	môn nhảy xa
display	(n)	[dis'plei]	sự biểu diễn, trình diễn, trưng bày
complete	(v)	[kəm'pli:t]	hoàn thành, làm xong	= finish
jumper	(n)	['dʒʌmpə]	người nhảy, vận động viên môn nhảy
crash	(v)	[kræ∫]	đâm sầm vào, đổ ầm xuống
disappointed	(adj)	[,disə'pɔintid]	thất vọng
walk away	(v)	[wɔ:k-ə'wei]	bỏ đi
PART D: WRITING
car park	(n)	['kɑ:pɑ:k]	bãi đậu xe
upgrade	(v)	[ʌp'greid]	nâng cấp
stadium	(n)	['steidiəm]	sân vận động
condition	(n)	[kən'di∫n]	điều kiện
widen	(v)	['waidn]	mở rộng
training area	(n)	['treiniη-'eəriə]	khu vực huấn luyện
equip / with	(v)	[i'kwip/wið]	trang bị
guest house	(n)	['gest'haus]	nhà khách
advertise	(v)	['ædvətaiz]	quảng cáo
preparation	(n)	[,prepə'rei∫n]	sự chuẩn bị
serve	(v)	[sə:v]	phục vụ
competition	(n)	[,kɔmpi'ti∫n]	cuộc thi, cuộc tranh tài
choose-chose-chosen	(v)	[t∫u:z-t∫ouz-t∫ouzn]	chọn, chọn lựa

Tài liệu đính kèm:

  • docUnit 12 TA11CB Vocabulary.doc